Bản dịch của từ Keen trong tiếng Việt
Keen
Keen (Adjective)
Say mê, ham thích.
She is a keen supporter of environmental conservation efforts.
Cô ấy là người ủng hộ nhiệt tình cho các nỗ lực bảo tồn môi trường.
The keen interest in volunteering led to a successful charity event.
Sự quan tâm sâu sắc đến hoạt động tình nguyện đã dẫn đến một sự kiện từ thiện thành công.
Many young people show a keen desire to make a positive impact.
Nhiều bạn trẻ thể hiện mong muốn sâu sắc là tạo ra tác động tích cực.
Có hoặc thể hiện sự háo hức hoặc nhiệt tình.
Having or showing eagerness or enthusiasm.
She is keen to volunteer for community service projects.
Cô ấy rất hăng hái tham gia vào các dự án phục vụ cộng đồng.
The students showed a keen interest in the social issues discussed.
Các sinh viên đã thể hiện sự quan tâm nhiệt tình đối với các vấn đề xã hội được thảo luận.
His keen support for charity events is well-known in the community.
Sự ủng hộ nhiệt tình của anh ta đối với các sự kiện từ thiện được biết đến rộng rãi trong cộng đồng.
She has a keen sense of humor.
Cô ấy có một giác quan hài hước sắc bén.
The keen observation skills helped in social interactions.
Kỹ năng quan sát sắc bén giúp trong giao tiếp xã hội.
His keen interest in volunteering led to community involvement.
Sự quan tâm sâu sắc vào công việc tình nguyện dẫn đến sự tham gia cộng đồng.
Her keen wit impressed everyone at the social gathering.
Sự thông minh sắc bén của cô ấy gây ấn tượng cho mọi người tại buổi tụ họp xã hội.
The keen observation skills of the detective helped solve the case.
Kỹ năng quan sát sắc bén của thám tử giúp giải quyết vụ án.
The keen eyes of the artist captured the essence of the social scene.
Đôi mắt sắc bén của nghệ sĩ đã nắm bắt bản chất của cảnh xã hội.
She has a keen interest in volunteering for social causes.
Cô ấy có sự quan tâm sâu sắc đến việc tình nguyện cho các mục đích xã hội.
The charity event sparked a keen response from the community.
Sự kiện từ thiện đã tạo ra phản ứng sâu sắc từ cộng đồng.
He showed a keen awareness of the social issues affecting youth.
Anh ấy đã thể hiện sự nhận thức sâu sắc về các vấn đề xã hội ảnh hưởng đến thanh thiếu niên.
Xuất sắc.
She is a keen volunteer in social activities.
Cô ấy là một tình nguyện viên xuất sắc trong các hoạt động xã hội.
The keen support from the community helped the charity event.
Sự ủng hộ nhiệt tình từ cộng đồng đã giúp cho sự kiện từ thiện.
His keen interest in social issues led to positive changes.
Sự quan tâm sâu sắc của anh ta đối với các vấn đề xã hội đã dẫn đến những thay đổi tích cực.
Dạng tính từ của Keen (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Keen Sắc | Keener Keener | Keenest Sắc bén nhất |
Kết hợp từ của Keen (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Particularly keen Đặc biệt nhiệt tình | She is particularly keen on volunteering at the local shelter. Cô ấy đặc biệt nhiệt tình với việc tình nguyện tại trại cứu trợ địa phương. |
Always keen Luôn nhiệt tình | She is always keen to volunteer for community events. Cô ấy luôn hăng hái tham gia các sự kiện cộng đồng. |
Very keen Rất nhiệt tình | She is very keen to volunteer at the community center. Cô ấy rất hăng hái để tình nguyện tại trung tâm cộng đồng. |
Especially keen Đặc biệt năng động | She is especially keen on volunteering for social causes. Cô ấy đặc biệt nhiệt tình với việc tình nguyện cho các nguyên nhân xã hội. |
Equally keen Đều đặn | They were equally keen to volunteer for the charity event. Họ đều rất hăng hái tham gia sự kiện từ thiện. |
Keen (Noun)
The mourners sang a keen at the funeral of their beloved friend.
Những người đưa tang hát một bài ca thương tiếc tại đám tang của người bạn thân yêu.
The traditional keen echoed through the village during the somber procession.
Bài ca thương tiếc truyền thống vang lên khắp làng trong buổi diễu hành u buồn.
She composed a heartfelt keen to honor her late grandfather.
Cô ấy sáng tác một bài ca thương tiếc chân thành để tưởng nhớ ông nội đã mất.
Dạng danh từ của Keen (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Keen | Keens |
Keen (Verb)
The community keenly mourned the loss of their beloved leader.
Cộng đồng đau đớn khóc thương sự mất mát của nhà lãnh đạo quý báu.
She keened for her departed friend during the funeral ceremony.
Cô ấy khóc thương cho người bạn đã khuất trong buổi lễ tang.
The villagers keened loudly as they bid farewell to the deceased.
Các dân làng khóc lớn khi họ tiễn biệt người đã khuất.
Dạng động từ của Keen (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Keen |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Keened |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Keened |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Keens |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Keening |
Họ từ
Từ "keen" trong tiếng Anh có nghĩa là nhạy bén, mãnh liệt hoặc sắc sảo. Nó thường được sử dụng để miêu tả sự hứng thú mạnh mẽ hoặc khả năng nhạy cảm với điều gì đó, như trong cụm từ "keen interest" (sự quan tâm mãnh liệt). Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng và nghĩa cơ bản của từ này tương đồng, tuy nhiên, ngữ cảnh có thể thay đổi. Trong tiếng Anh Anh, "keen" cũng thường ám chỉ sự ham thích hoặc đam mê trong khoảng cách thân thuộc hơn so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "keen" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "cena", có nghĩa là "nhạy bén" hoặc "sắc nét", liên quan đến gốc lai Latinh "cāere", mang nghĩa là "chạm tới". Từ này đã phát triển trong lịch sử ngôn ngữ để chỉ sự nhạy bén trong cảm xúc, trí tuệ và giác quan. Đến nay, "keen" thường được sử dụng để miêu tả sự quan tâm mạnh mẽ hoặc khả năng cảm nhận tinh tế, phù hợp với nghĩa gốc ban đầu về sự sắc bén.
Từ "keen" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi nó được sử dụng để miêu tả sự hứng thú hoặc nhiệt huyết đối với một chủ đề nhất định. Trong các bối cảnh khác, "keen" thường được dùng để chỉ sự nhạy bén về trí tuệ hoặc giác quan, như trong các lĩnh vực thể thao, học thuật hoặc nghệ thuật, nhằm biểu thị sự tham gia sâu sắc và thái độ tích cực của cá nhân đối với hoạt động nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp