Bản dịch của từ Keen trong tiếng Việt
Keen

Keen(Adjective)
Say mê, ham thích.
Xuất sắc.
Có hoặc thể hiện sự háo hức hoặc nhiệt tình.
Having or showing eagerness or enthusiasm.
Dạng tính từ của Keen (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Keen Sắc | Keener Keener | Keenest Sắc bén nhất |
Keen(Noun)
Dạng danh từ của Keen (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Keen | Keens |
Keen(Verb)
Dạng động từ của Keen (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Keen |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Keened |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Keened |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Keens |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Keening |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "keen" trong tiếng Anh có nghĩa là nhạy bén, mãnh liệt hoặc sắc sảo. Nó thường được sử dụng để miêu tả sự hứng thú mạnh mẽ hoặc khả năng nhạy cảm với điều gì đó, như trong cụm từ "keen interest" (sự quan tâm mãnh liệt). Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng và nghĩa cơ bản của từ này tương đồng, tuy nhiên, ngữ cảnh có thể thay đổi. Trong tiếng Anh Anh, "keen" cũng thường ám chỉ sự ham thích hoặc đam mê trong khoảng cách thân thuộc hơn so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "keen" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "cena", có nghĩa là "nhạy bén" hoặc "sắc nét", liên quan đến gốc lai Latinh "cāere", mang nghĩa là "chạm tới". Từ này đã phát triển trong lịch sử ngôn ngữ để chỉ sự nhạy bén trong cảm xúc, trí tuệ và giác quan. Đến nay, "keen" thường được sử dụng để miêu tả sự quan tâm mạnh mẽ hoặc khả năng cảm nhận tinh tế, phù hợp với nghĩa gốc ban đầu về sự sắc bén.
Từ "keen" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi nó được sử dụng để miêu tả sự hứng thú hoặc nhiệt huyết đối với một chủ đề nhất định. Trong các bối cảnh khác, "keen" thường được dùng để chỉ sự nhạy bén về trí tuệ hoặc giác quan, như trong các lĩnh vực thể thao, học thuật hoặc nghệ thuật, nhằm biểu thị sự tham gia sâu sắc và thái độ tích cực của cá nhân đối với hoạt động nào đó.
Họ từ
Từ "keen" trong tiếng Anh có nghĩa là nhạy bén, mãnh liệt hoặc sắc sảo. Nó thường được sử dụng để miêu tả sự hứng thú mạnh mẽ hoặc khả năng nhạy cảm với điều gì đó, như trong cụm từ "keen interest" (sự quan tâm mãnh liệt). Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng và nghĩa cơ bản của từ này tương đồng, tuy nhiên, ngữ cảnh có thể thay đổi. Trong tiếng Anh Anh, "keen" cũng thường ám chỉ sự ham thích hoặc đam mê trong khoảng cách thân thuộc hơn so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "keen" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "cena", có nghĩa là "nhạy bén" hoặc "sắc nét", liên quan đến gốc lai Latinh "cāere", mang nghĩa là "chạm tới". Từ này đã phát triển trong lịch sử ngôn ngữ để chỉ sự nhạy bén trong cảm xúc, trí tuệ và giác quan. Đến nay, "keen" thường được sử dụng để miêu tả sự quan tâm mạnh mẽ hoặc khả năng cảm nhận tinh tế, phù hợp với nghĩa gốc ban đầu về sự sắc bén.
Từ "keen" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi nó được sử dụng để miêu tả sự hứng thú hoặc nhiệt huyết đối với một chủ đề nhất định. Trong các bối cảnh khác, "keen" thường được dùng để chỉ sự nhạy bén về trí tuệ hoặc giác quan, như trong các lĩnh vực thể thao, học thuật hoặc nghệ thuật, nhằm biểu thị sự tham gia sâu sắc và thái độ tích cực của cá nhân đối với hoạt động nào đó.
