Bản dịch của từ Funeral trong tiếng Việt

Funeral

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Funeral (Noun)

fjˈunɚl̩
fjˈunəɹl̩
01

Một buổi lễ hoặc nghi lễ được tổ chức ngay sau khi một người qua đời, thường bao gồm việc chôn cất hoặc hỏa táng người đó.

A ceremony or service held shortly after a person's death, usually including the person's burial or cremation.

Ví dụ

The funeral for John was a somber event attended by many.

Đám tang cho John là một sự kiện buồn được nhiều người tham dự.

She organized the funeral arrangements for her late grandmother.

Cô ấy đã tổ chức các sắp xếp đám tang cho bà nội đã mất của mình.

The funeral procession slowly made its way to the cemetery.

Đoàn tang đã từ từ đi đến nghĩa trang.

Dạng danh từ của Funeral (Noun)

SingularPlural

Funeral

Funerals

Kết hợp từ của Funeral (Noun)

CollocationVí dụ

Large funeral

Đám tang lớn

The large funeral was attended by hundreds of people.

Đám tang lớn đã được hàng trăm người tham dự.

Elaborate funeral

Tế tụng chi tiết

The elaborate funeral procession drew a large crowd.

Đám tang tinh tế thu hút đông đảo người xem.

Mass funeral

Đám tang đại chúng

The community came together for a mass funeral service.

Cộng đồng tụ tập để tổ chức dịch vụ tang lễ đại chúng.

Catholic funeral

Đám tang công giáo

The catholic funeral was held at st. mary's church.

Đám tang công giáo được tổ chức tại nhà thờ st. mary.

Family funeral

Đám tang gia đình

The family funeral was a somber event.

Đám tang gia đình là một sự kiện buồn.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Funeral cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a piece of clothing you like to wear | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] I think people mostly wear formal clothes on special occasions like weddings, or formal situations like job interviews [...]Trích: Describe a piece of clothing you like to wear | Bài mẫu IELTS Speaking
Bài mẫu IELTS Writing task 2 – Đề thi ngày 12/3/2016
[...] In Vietnam, for example, the ceremony of is often perpetuated with ongoing depraved customs such as gambling and drinking [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing task 2 – Đề thi ngày 12/3/2016

Idiom with Funeral

It's your funeral

ˈɪts jˈɔɹ fjˈunɚəl.

Gieo gió gặt bão

If that is what you are going to do, you will have to endure the dire consequences.

If you keep skipping classes, it's your funeral.

Nếu bạn tiếp tục bỏ lớp, đó là việc của bạn.