Bản dịch của từ Funeral trong tiếng Việt
Funeral
![Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì](/images/chat-ai/chudu-speak-banner-mobile.webp)
Funeral (Noun)
The funeral for John was a somber event attended by many.
Đám tang cho John là một sự kiện buồn được nhiều người tham dự.
She organized the funeral arrangements for her late grandmother.
Cô ấy đã tổ chức các sắp xếp đám tang cho bà nội đã mất của mình.
The funeral procession slowly made its way to the cemetery.
Đoàn tang đã từ từ đi đến nghĩa trang.
Dạng danh từ của Funeral (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Funeral | Funerals |
Họ từ
Lễ tang là một buổi lễ hoặc nghi thức diễn ra để tưởng niệm và tiễn đưa người đã khuất, thường bao gồm các hoạt động tôn kính và chia buồn. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ ràng về ngữ nghĩa. Trong ngữ cảnh sử dụng, lễ tang cũng có thể bao gồm các thủ tục tôn giáo hoặc phong tục văn hóa đặc trưng của từng cộng đồng.
Từ "funeral" bắt nguồn từ tiếng Latinh "funus", có nghĩa là "hài cốt" hoặc "lễ tang". Trong tiếng Latinh cổ, từ này không chỉ chỉ sự kiện tang lễ mà còn bao gồm các tập tục liên quan đến việc chôn cất và tôn vinh người đã khuất. Qua thời gian, từ này đã được chuyển giao sang tiếng Pháp cổ thành "funerailles", trước khi xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 14. Hiện nay, "funeral" chỉ rõ ràng một buổi lễ diễn ra nhằm tưởng niệm và tiễn biệt người quá cố, phản ánh những giá trị văn hóa và tôn giáo liên quan đến cái chết.
Từ "funeral" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và đọc, nơi các tình huống xã hội và văn hóa được mô tả. Trong phần nói và viết, từ này thường được dùng trong các tình huống thảo luận về sự mất mát, truyền thống và phong tục liên quan đến cái chết. Ngoài ra, "funeral" cũng được sử dụng trong các bối cảnh khác như tài liệu pháp lý, báo chí, và các văn bản văn hóa nhằm phản ánh sự tôn trọng đối với người đã khuất và các nghi lễ liên quan.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
![Describe a piece of clothing you like to wear | Bài mẫu IELTS Speaking](https://media.zim.vn/610ab12b92067e001e3dea85/Giai-de-va-bai-mau-ielts-speaking-01.webp)
![Bài mẫu IELTS Writing task 2 – Đề thi ngày 12/3/2016](https://media.zim.vn/610ac76592067e001e3e0024/ielts-writing-sample-zim.webp)