Bản dịch của từ Dire trong tiếng Việt
Dire
Dire (Adjective)
The dire poverty in the slums requires immediate government intervention.
Tình trạng nghèo đói trầm trọng ở các khu ổ chuột đòi hỏi sự can thiệp ngay lập tức của chính phủ.
The dire consequences of climate change are affecting vulnerable communities.
Hậu quả thảm khốc của biến đổi khí hậu đang ảnh hưởng đến các cộng đồng dễ bị tổn thương.
The dire need for affordable housing is a pressing issue in society.
Nhu cầu cấp thiết về nhà ở giá rẻ là một vấn đề cấp bách trong xã hội.
The dire living conditions in the slums shocked the community.
Điều kiện sống tồi tệ tại các khu ổ chuột đã gây sốc cho cộng đồng.
The dire need for affordable housing is evident in urban areas.
Nhu cầu cấp thiết về nhà ở giá rẻ thể hiện rõ ở các khu vực thành thị.
The dire consequences of poverty are felt by vulnerable populations.
Những người dân dễ bị tổn thương cảm nhận được hậu quả thảm khốc của nghèo đói.
Từ "dire" là một tính từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để mô tả tình huống nghiêm trọng, khẩn cấp, hoặc gây lo ngại. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latin "dirus", mang nghĩa rùng rợn hoặc đáng sợ. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), "dire" giữ nguyên nghĩa, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả các tình huống thiên tai, khủng hoảng hoặc khẩn cấp, nhấn mạnh tính cấp bách cần có hành động ngay lập tức.
Từ "dire" xuất phát từ gốc Latin "dirus", có nghĩa là "khiếp sợ" hoặc "đáng sợ". Trong tiếng Anh, từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 14 để chỉ những điều tồi tệ hoặc khủng khiếp. Nghĩa hiện tại của "dire" thường chỉ sự khẩn cấp hoặc tình huống nghiêm trọng, phản ánh bản chất rùng rợn vốn có của gốc Latin, khi nhấn mạnh sự nghiêm trọng và mức độ gây lo âu trong tình huống.
Từ "dire" có tần suất xuất hiện tương đối cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, nơi thí sinh thường sử dụng để miêu tả các tình huống nghiêm trọng hoặc khẩn cấp. Trong bối cảnh chung, từ này thường được áp dụng trong các lĩnh vực như chính trị, môi trường và y tế, nhằm nhấn mạnh sự nghiêm trọng của các vấn đề cần được chú ý ngay lập tức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Dire
In dire straits
Nước đến chân mới nhảy/ Lâm vào cảnh khốn cùng
In a very serious, bad circumstance.
During the pandemic, many families found themselves in dire straits.
Trong đại dịch, nhiều gia đình đã rơi vào tình cảnh khó khăn.