Bản dịch của từ Cremation trong tiếng Việt
Cremation
Cremation (Noun)
Cremation is becoming more popular in many countries, including Japan.
Hỏa táng đang trở nên phổ biến hơn ở nhiều quốc gia, bao gồm Nhật Bản.
Many families do not choose cremation for their loved ones' remains.
Nhiều gia đình không chọn hỏa táng cho di hài của người thân.
Is cremation a common practice in your culture or community?
Hỏa táng có phải là một phong tục phổ biến trong văn hóa của bạn không?
Dạng danh từ của Cremation (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Cremation | Cremations |
Họ từ
Hỏa táng (cremation) là quá trình tiêu huỷ thi thể bằng lửa, thường diễn ra trong lò hỏa táng chuyên dụng. Quá trình này nhằm biến đổi cơ thể thành tro, cho phép gia đình tổ chức lễ tang và lưu giữ tro cốt. Hỏa táng được chấp nhận rộng rãi trong nhiều nền văn hoá và tôn giáo, tuy nhiên, nó còn gặp phải những sự phản đối do các quan niệm tâm linh khác nhau. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa British English và American English trong cách sử dụng thuật ngữ này.
Từ "cremation" có nguồn gốc từ chữ Latinh "cremationem", biến thể của động từ "cremare", có nghĩa là "đốt cháy". Lịch sử của hoạt động hỏa táng có thể được truy nguyên từ các nền văn hóa cổ đại, nơi mà việc thiêu xác được coi là phương thức tôn vinh linh hồn người chết. Ngày nay, "cremation" không chỉ đề cập đến hành động thiêu xác mà còn mang ý nghĩa rộng hơn về các nghi thức tang lễ.
Từ "cremation" (hỏa táng) xuất hiện với tần suất vừa phải trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần nghe và viết, nơi chủ đề về văn hóa và tín ngưỡng có thể được khai thác. Trong bối cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về nghi lễ tang lễ, luật pháp liên quan đến thi hài và các vấn đề môi trường liên quan đến việc xử lý xác. Hỏa táng thường được coi là một hình thức thay thế cho chôn cất truyền thống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp