Bản dịch của từ Cremating trong tiếng Việt
Cremating
Cremating (Verb)
They are cremating Mr. Smith next week at the local facility.
Họ sẽ hỏa táng ông Smith vào tuần tới tại cơ sở địa phương.
They are not cremating Mrs. Johnson; she chose burial instead.
Họ không hỏa táng bà Johnson; bà đã chọn chôn cất thay vào đó.
Are they cremating the victims of the recent fire disaster?
Họ có đang hỏa táng các nạn nhân của thảm họa hỏa hoạn gần đây không?
Dạng động từ của Cremating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Cremate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Cremated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Cremated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Cremates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Cremating |
Họ từ
"Cremating" là động từ chỉ hành động thiêu xác, diễn ra trong một quá trình biến đổi cơ thể thành tro bằng lửa. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh tang lễ và thể hiện một phương thức xử lý thi hài phổ biến trong nhiều nền văn hóa. Trong tiếng Anh, "cremating" được sử dụng cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về ý nghĩa hoặc cách viết. Tuy nhiên, các từ liên quan như "cremation" (thiêu xác) có thể được sử dụng phổ biến hơn ở một số khu vực.
Từ "cremating" có nguồn gốc từ tiếng Latin "cremare", nghĩa là "đốt" hoặc "thiêu hủy". Được sử dụng lần đầu tiên trong tiếng Anh vào thế kỷ 17, thuật ngữ này đã phát triển để chỉ hành động thiêu xác người hoặc động vật trong một nghi lễ. Sự kết hợp giữa nghĩa đen và tinh thần của từ phản ánh quan niệm về cái chết và sự chuyển tiếp sang thế giới mới, từ đó làm nổi bật vai trò của thiêu xác trong các nghi thức văn hóa và tôn giáo hiện nay.
Từ "cremating" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến tang lễ và thờ cúng, đặc biệt là trong các bài thi IELTS khi người viết thảo luận về các phong tục văn hóa và lựa chọn xử lý thi hài. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể xuất hiện trong phần Nghe khi nghe phỏng vấn hoặc thuyết trình về dịch vụ tang lễ, trong phần Đọc qua các bài viết về tập quán xã hội, và trong phần Viết khi thí sinh được yêu cầu mô tả quy trình hoặc quan điểm cá nhân. Nói chung, từ này phù hợp với các ngữ cảnh nghiêm túc và chuyên biệt.