Bản dịch của từ Dispose trong tiếng Việt
Dispose
Dispose (Verb)
Sắp xếp ở một vị trí cụ thể.
Arrange in a particular position.
She disposed the chairs around the table for the meeting.
Cô ấy sắp xếp các cái ghế xung quanh bàn cho cuộc họp.
The event planner disposed the decorations elegantly at the venue.
Người tổ chức sự kiện sắp xếp trang trí một cách tinh tế tại địa điểm.
He disposed the books on the shelf alphabetically for easy access.
Anh ấy sắp xếp sách trên kệ theo thứ tự chữ cái để dễ tiếp cận.
Nghiêng (ai đó) về một hoạt động hoặc tâm trạng cụ thể.
Incline (someone) towards a particular activity or mood.
The charity event disposed many to kindness and generosity.
Sự kiện từ thiện đã làm cho nhiều người thiện chí và hào hiệp.
Her positive attitude disposes people to feel optimistic in society.
Thái độ tích cực của cô ấy khiến mọi người cảm thấy lạc quan trong xã hội.
The uplifting music disposed the crowd to dance and celebrate together.
Âm nhạc phấn khích đã khiến đám đông muốn nhảy múa và ăn mừng cùng nhau.
He disposed of his old clothes by donating them to charity.
Anh ấy đã vứt bỏ quần áo cũ bằng cách quyên góp cho từ thiện.
The company disposed of its outdated inventory through a clearance sale.
Công ty đã xử lý hàng tồn cũ thông qua một đợt giảm giá.
She disposed of the unnecessary documents by shredding them.
Cô ấy đã loại bỏ các tài liệu không cần thiết bằng cách nghiền nát chúng.
Dạng động từ của Dispose (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Dispose |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Disposed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Disposed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Disposes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Disposing |
Họ từ
Từ "dispose" trong tiếng Anh có nghĩa là xử lý, bố trí hoặc vứt bỏ một cái gì đó. Trong ngữ cảnh pháp lý, từ này thường chỉ hành động làm ra quyết định về tài sản hoặc hàng hóa. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách phát âm hơi khác biệt, nhưng nghĩa cơ bản vẫn giữ nguyên. "Dispose of" được sử dụng phổ biến trong cả hai biến thể với nghĩa vứt bỏ hoặc xử lý. Cách sử dụng từ này cũng phổ biến trong các lĩnh vực như môi trường và quản lý chất thải.
Từ "dispose" có nguồn gốc từ tiếng Latin "disponere", trong đó "dis-" có nghĩa là "tách ra" và "ponere" có nghĩa là "đặt". Từ này đã trải qua quá trình chuyển đổi trong tiếng Pháp cổ trước khi được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Ý nghĩa ban đầu liên quan đến việc sắp xếp hoặc phân bổ thứ gì đó. Hiện nay, "dispose" thường được sử dụng để chỉ việc loại bỏ hoặc quản lý một vật thể, phản ánh sự thay đổi trong cách thức và mục đích sử dụng từ này.
Từ "dispose" xuất hiện thường xuyên trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, khi thảo luận về quy trình xử lý các vấn đề môi trường, chất thải hoặc tài nguyên. Trong tình huống khác, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc quản lý, khi nói đến việc phân loại hoặc loại bỏ tài sản hoặc vật phẩm không còn cần thiết. Việc hiểu và sử dụng từ "dispose" chính xác là rất quan trọng trong việc diễn đạt ý tưởng rõ ràng và logic.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp