Bản dịch của từ Rid trong tiếng Việt
Rid
Rid (Verb)
The community worked together to rid the neighborhood of crime.
Cộng đồng đã cùng nhau làm sạch khu phố khỏi tội phạm.
The government launched a campaign to rid the city of pollution.
Chính phủ đã khởi động chiến dịch để làm sạch thành phố khỏi ô nhiễm.
Volunteers help to rid the beaches of plastic waste every weekend.
Các tình nguyện viên giúp làm sạch bãi biển khỏi rác thải nhựa mỗi cuối tuần.
Dạng động từ của Rid (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Rid |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Rid |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Rid |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Rids |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Ridding |
Họ từ
Từ "rid" có nghĩa chính là "giải thoát" hoặc "từ bỏ" một thứ gì đó không mong muốn, thường được sử dụng trong các cụm từ như "rid of". Trong tiếng Anh, "rid" không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ, cả về viết lẫn nói. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi; ví dụ, trong tiếng Anh Anh, người ta thường sử dụng nhiều hơn trong các hình thức chính thức, trong khi tiếng Anh Mỹ có khuynh hướng phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "rid" có nguồn gốc từ tiếng Latin "reddere", mang nghĩa là "trả lại". Qua quá trình phát triển, từ này được biến đổi thành "ridder" trong tiếng Trung cổ, có nghĩa là "giải thoát". Từ thế kỷ 14, nghĩa của nó đã mở rộng để chỉ hành động loại bỏ hoặc thoát khỏi điều gì đó không mong muốn. Hiện nay, "rid" thường được sử dụng để chỉ việc giải phóng một ai đó hoặc cái gì đó khỏi sự chi phối hay ảnh hưởng tiêu cực.
Từ "rid" thường xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh này, nó thường được sử dụng liên quan đến việc loại bỏ hoặc thoát khỏi một tình huống không mong muốn. Ngoài ra, từ này còn phổ biến trong nhiều lĩnh vực khác, như môi trường, sức khỏe và xã hội, thường diễn đạt ý nghĩa làm sạch hoặc thanh lý khỏi sự ô nhiễm hoặc bệnh tật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp