Bản dịch của từ Burning trong tiếng Việt

Burning

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Burning (Verb)

bˈɝnɪŋ
bˈɝɹnɪŋ
01

Phân từ hiện tại và danh động từ của burn.

Present participle and gerund of burn.

Ví dụ

The protesters were burning effigies of corrupt officials.

Các người biểu tình đang đốt bù nhìn của quan chức tham nhũng.

The community organized a bonfire for burning old furniture.

Cộng đồng tổ chức lửa trại để đốt đồ nội thất cũ.

They were burning candles to honor the memory of the victims.

Họ đang đốt nến để tưởng nhớ nạn nhân.

Dạng động từ của Burning (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Burn

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Burned

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Burned

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Burns

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Burning

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Burning cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

  • <