Bản dịch của từ Burning trong tiếng Việt

Burning

Adjective Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Burning(Adjective)

bˈɜːnɪŋ
ˈbɝnɪŋ
01

Đang bùng cháy

Being on fire flaming

Ví dụ
02

Gây ra hoặc có khả năng gây ra cảm giác nóng rực.

Causing or likely to cause a sensation of intense heat

Ví dụ
03

Rất nhiệt tình hoặc đam mê

Very enthusiastic or passionate

Ví dụ

Burning(Noun)

bˈɜːnɪŋ
ˈbɝnɪŋ
01

Cháy bỏng

The action of combustion or of burning something

Ví dụ
02

Gây ra hoặc có khả năng gây ra cảm giác nóng nực mãnh liệt

A process of damaging or destroying something with fire

Ví dụ
03

Rất nhiệt huyết hoặc đam mê

A feeling of intense anger or excitement

Ví dụ

Burning(Verb)

bˈɜːnɪŋ
ˈbɝnɪŋ
01

Bùng cháy mãnh liệt

Present participle of burn

Ví dụ
02

Gây ra hoặc có khả năng gây ra cảm giác nóng rát mãnh liệt.

To consume fuel and produce heat or light

Ví dụ
03

Rất nhiệt tình hoặc đam mê

To be on fire

Ví dụ