Bản dịch của từ Burning trong tiếng Việt
Burning
Burning (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của burn.
Present participle and gerund of burn.
The protesters were burning effigies of corrupt officials.
Các người biểu tình đang đốt bù nhìn của quan chức tham nhũng.
The community organized a bonfire for burning old furniture.
Cộng đồng tổ chức lửa trại để đốt đồ nội thất cũ.
They were burning candles to honor the memory of the victims.
Họ đang đốt nến để tưởng nhớ nạn nhân.
Dạng động từ của Burning (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Burn |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Burned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Burned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Burns |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Burning |
Họ từ
Từ "burning" là danh từ hoặc tính từ, diễn tả hành động hoặc trạng thái tạo ra lửa hoặc nhiệt năng. Trong tiếng Anh, "burning" có nghĩa là "đang cháy" hoặc "mối đe dọa", và có thể chỉ cảm giác mạnh mẽ như sự đau đớn hoặc nỗi buồn. Cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ đều sử dụng từ này với nghĩa tương tự; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác một chút do ngữ điệu và khẩu ngữ vùng miền.
Từ "burning" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "burn", xuất phát từ tiếng Anh cổ "byrnan", có gốc từ tiếng Proto-Germanic *burnōną. Trong tiếng Latinh, từ tương ứng là "urere", có nghĩa là "đốt cháy". "Burning" có lịch sử dài liên quan đến các quá trình thiêu đốt và phát hỏa. Nghĩa hiện tại không chỉ ám chỉ quá trình vật lý của việc bùng cháy mà còn mang tính biểu tượng cho sự đam mê, cảm xúc mãnh liệt, phản ánh rõ nét sự chuyển giao từ yếu tố vật lý đến khía cạnh tinh thần.
Từ "burning" xuất hiện tương đối phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi có thể miêu tả tình huống, cảm xúc hoặc hiện tượng nóng. Trong phần Nói, từ này thường được sử dụng để thể hiện trạng thái tinh thần hoặc cảm xúc mãnh liệt, như "burning desire" (mong muốn mãnh liệt). Trong phần Viết, nó có thể áp dụng trong các luận điểm về môi trường hoặc sức khỏe. Từ cũng được sử dụng rộng rãi trong ngữ cảnh văn hóa, nghệ thuật, và khoa học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Burning
Câu hỏi nóng bỏng/ Vấn đề cấp bách
A question whose answer is of great interest to everyone; a question that needs very much to be answered, as a fire needs to be extinguished.
The issue of income inequality is a burning question in society.
Vấn đề bất bình đẳng thu nhập là một câu hỏi đang được quan tâm rất nhiều trong xã hội.
Thành ngữ cùng nghĩa: the burning question...