Bản dịch của từ Corpse trong tiếng Việt

Corpse

Noun [C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Corpse (Noun Countable)

kˈɔɹpsɪz
kˈɔɹpsɪz
01

Xác chết của người hoặc động vật.

The dead bodies of people or animals.

Ví dụ

The police found a corpse in the abandoned building.

Cảnh sát đã tìm thấy một xác chết trong tòa nhà bỏ hoang.

The villagers were shocked to discover a corpse in the river.

Người dân làng bàng hoàng khi phát hiện một xác chết trong sông.

The forensic team examined the corpse to determine the cause of death.

Nhóm pháp y đã kiểm tra xác chết để xác định nguyên nhân tử vong.

Kết hợp từ của Corpse (Noun Countable)

CollocationVí dụ

Human corpse

Xác chết

The police found a human corpse in the abandoned building.

Cảnh sát phát hiện một xác chết người trong tòa nhà bỏ hoang.

Decaying corpse

Xác chết phân hủy

The decaying corpse was found in the abandoned building.

Xác chết đang phân hủy được phát hiện trong tòa nhà bỏ hoang.

Mummified corpse

Xác ướp

The archaeologists discovered a mummified corpse in the ancient tomb.

Các nhà khảo cổ phát hiện một xác ướp trong mộ cổ xưa.

Walking corpse

Xác sống đi lại

The walking corpse wandered aimlessly among the crowd.

Xác sống lang thang một cách vô hướng giữa đám đông.

Headless corpse

Xác chết không đầu

The headless corpse was found in the abandoned building.

Xác chết không đầu được tìm thấy trong tòa nhà bỏ hoang.

Corpse (Verb)

kˈɔɹpsɪz
kˈɔɹpsɪz
01

Ngôi thứ ba số ít của 'xác chết', nghĩa là lấy đi nội tạng của động vật hoặc người và thay thế chúng bằng hóa chất để bảo quản cơ thể.

The third person singular of corpse meaning to remove an animals or persons organs and replace them with chemicals to preserve the body.

Ví dụ

The funeral director was tasked with corping the deceased man.

Người quản lý đám tang đã được giao nhiệm vụ corping người đàn ông đã chết.

The embalmer carefully corped the body to prepare it for viewing.

Người chế biến đã cẩn thận corping cơ thể để chuẩn bị cho việc xem.

After the autopsy, the medical examiner corped the deceased for preservation.

Sau khi khám nghiệm tử thi, bác sĩ pháp y đã corping người đã chết để bảo quản.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Corpse cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Corpse

Không có idiom phù hợp