Bản dịch của từ Corpse trong tiếng Việt

Corpse

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Corpse(Noun)

kˈɔːps
ˈkɔrps
01

Xác chết của một con người

The dead body of a human being

Ví dụ
02

Thân hình của một con vật lớn

The body of a large animal

Ví dụ
03

Một xác chết theo nghĩa đen hoặc nghĩa bóng.

A dead body in a general or figurative sense

Ví dụ