Bản dịch của từ Corpse trong tiếng Việt
Corpse
Corpse (Noun Countable)
The police found a corpse in the abandoned building.
Cảnh sát đã tìm thấy một xác chết trong tòa nhà bỏ hoang.
The villagers were shocked to discover a corpse in the river.
Người dân làng bàng hoàng khi phát hiện một xác chết trong sông.
The forensic team examined the corpse to determine the cause of death.
Nhóm pháp y đã kiểm tra xác chết để xác định nguyên nhân tử vong.
Kết hợp từ của Corpse (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Human corpse Xác chết | The police found a human corpse in the abandoned building. Cảnh sát phát hiện một xác chết người trong tòa nhà bỏ hoang. |
Decaying corpse Xác chết phân hủy | The decaying corpse was found in the abandoned building. Xác chết đang phân hủy được phát hiện trong tòa nhà bỏ hoang. |
Mummified corpse Xác ướp | The archaeologists discovered a mummified corpse in the ancient tomb. Các nhà khảo cổ phát hiện một xác ướp trong mộ cổ xưa. |
Walking corpse Xác sống đi lại | The walking corpse wandered aimlessly among the crowd. Xác sống lang thang một cách vô hướng giữa đám đông. |
Headless corpse Xác chết không đầu | The headless corpse was found in the abandoned building. Xác chết không đầu được tìm thấy trong tòa nhà bỏ hoang. |
Corpse (Verb)
The funeral director was tasked with corping the deceased man.
Người quản lý đám tang đã được giao nhiệm vụ corping người đàn ông đã chết.
The embalmer carefully corped the body to prepare it for viewing.
Người chế biến đã cẩn thận corping cơ thể để chuẩn bị cho việc xem.
After the autopsy, the medical examiner corped the deceased for preservation.
Sau khi khám nghiệm tử thi, bác sĩ pháp y đã corping người đã chết để bảo quản.
Họ từ
Từ "corpse" có nghĩa là thi thể, thường được sử dụng để chỉ cơ thể của một người đã chết. Trong tiếng Anh, từ này có cùng cách viết và phát âm ở cả Anh-Anh và Anh-Mỹ. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "corpse" có thể được sử dụng trong văn học hoặc điện ảnh để mô tả một tình huống đặc biệt, mang tính chất hình tượng. Sự khác biệt giữa "corpse" và các từ đồng nghĩa như "body" có thể nằm ở mức độ trang trọng và ngữ cảnh sử dụng.
Từ "corpse" có nguồn gốc từ tiếng Latin "corpus", có nghĩa là "thân xác" hoặc "cơ thể". Qua tiếng Pháp cổ "corps", từ này đã được đưa vào tiếng Anh vào khoảng thế kỷ 14. Sự chuyển tiếp từ nghĩa chung về thân thể đến ý nghĩa cụ thể chỉ xác chết phản ánh mối liên hệ giữa khái niệm thể xác và cái chết trong văn hóa phương Tây. Hiện nay, "corpse" thường được sử dụng để chỉ xác chết của con người, thể hiện sự tôn trọng và nhấn mạnh tính chất không còn sự sống.
Từ "corpse" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh đề tài liên quan đến y học, hình sự hoặc văn học. Trong phần nghe và đọc, từ này có thể xuất hiện trong các bài báo khoa học hoặc tiểu thuyết phức tạp. Ngoài ra, nó thường được dùng trong các tình huống liên quan đến cái chết, điều tra pháp lý hoặc phân tích tội phạm, nơi mà sự hiện diện của xác chết là yếu tố quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp