Bản dịch của từ Burial trong tiếng Việt

Burial

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Burial (Noun)

bˈɛɹil̩
bˈɛɹil̩
01

Hành động hoặc thực hành chôn cất một xác chết.

The action or practice of burying a dead body.

Ví dụ

The burial ceremony was held at the local cemetery.

Nghi lễ mai táng được tổ chức tại nghĩa trang địa phương.

The family arranged a traditional burial for their loved one.

Gia đình đã sắp xếp một lễ tang truyền thống cho người thân của họ.

The cost of a burial plot has increased in recent years.

Chi phí một khu đất mai táng đã tăng trong những năm gần đây.

Dạng danh từ của Burial (Noun)

SingularPlural

Burial

Burials

Kết hợp từ của Burial (Noun)

CollocationVí dụ

Christian burial

Mai táng theo nghi lễ thiên chúa giáo

The church held a christian burial for mr. smith last saturday.

Nhà thờ đã tổ chức lễ an táng theo nghi thức cơ đốc cho ông smith vào thứ bảy tuần trước.

Proper burial

Chôn cất đúng cách

The community held a proper burial for mr. smith last saturday.

Cộng đồng đã tổ chức một lễ an táng đúng cách cho ông smith vào thứ bảy tuần trước.

Decent burial

Huyệt mộ tử tế

Many families seek a decent burial for their loved ones.

Nhiều gia đình tìm kiếm một nơi chôn cất xứng đáng cho người thân.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Burial cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Burial

Không có idiom phù hợp