Bản dịch của từ Burial trong tiếng Việt
Burial
Burial (Noun)
The burial ceremony was held at the local cemetery.
Nghi lễ mai táng được tổ chức tại nghĩa trang địa phương.
The family arranged a traditional burial for their loved one.
Gia đình đã sắp xếp một lễ tang truyền thống cho người thân của họ.
The cost of a burial plot has increased in recent years.
Chi phí một khu đất mai táng đã tăng trong những năm gần đây.
Dạng danh từ của Burial (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Burial | Burials |
Kết hợp từ của Burial (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Decent burial Mai táng đáng trọng | She deserves a decent burial after her tragic accident. Cô ấy xứng đáng được an táng đúng nghĩa sau tai nạn thảm khốc của mình. |
Proper burial An táng đúng phép | The community came together to ensure a proper burial for the deceased. Cộng đồng đã cùng nhau đảm bảo một lễ an táng đúng quy định cho người đã khuất. |
Christian burial Mai táng kitô giáo | The deceased was given a christian burial ceremony. Người đã qua đời được tổ chức lễ tang theo đạo kitô. |
Họ từ
Từ "burial" có nghĩa là quá trình chôn cất thi hài của một người đã qua đời, thường diễn ra theo các nghi lễ tôn giáo hoặc phong tục văn hóa. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng thống nhất ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hoặc cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn hóa, phong tục chôn cất có thể khác nhau giữa hai khu vực, phản ánh tâm linh và quan niệm về cái chết của từng dân tộc.
Từ "burial" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "byrgan", nghĩa là "chôn" hay "gửi vào lòng đất", xuất phát từ gốc tiếng Đức cổ "burhjan". Từ này liên quan đến thực hành chôn cất người chết, phản ánh sự kính trọng và quan tâm đối với linh hồn. Qua thời gian, "burial" đã trở thành thuật ngữ chung chỉ các nghi lễ liên quan đến việc an táng, giữ nguyên giá trị văn hóa và tôn giáo sâu sắc trong xã hội.
Từ "burial" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các phần liên quan đến chủ đề văn hóa, tôn giáo và phong tục. Trong các bài thi nói và viết, từ này có thể được sử dụng để thảo luận về nghi lễ mai táng, ý nghĩa tâm linh và các phong tục xã hội liên quan đến cái chết. Ngoài ra, "burial" cũng phổ biến trong ngữ cảnh khảo cổ học và lịch sử, khi đề cập đến các phương thức chôn cất trong các nền văn minh khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất