ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Burial
Hành động hoặc nghi lễ đưa một xác chết vào mộ, hầm mộ hoặc nơi an táng khác
The act or ceremony of placing a dead body in a grave tomb or other burial place
Nơi an nghỉ, một ngôi mộ.
A place of burial a grave
Trạng thái được chôn vùi
The state of being buried