Bản dịch của từ Burial trong tiếng Việt

Burial

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Burial(Noun)

bˈɪrɪəl
ˈbɪriəɫ
01

Hành động hoặc nghi lễ đưa một xác chết vào mộ, hầm mộ hoặc nơi an táng khác

The act or ceremony of placing a dead body in a grave tomb or other burial place

Ví dụ
02

Nơi an nghỉ, một ngôi mộ.

A place of burial a grave

Ví dụ
03

Trạng thái được chôn vùi

The state of being buried

Ví dụ