Bản dịch của từ Grave trong tiếng Việt
Grave
Grave (Adjective)
The grave situation of poverty requires urgent attention.
Tình hình nghèo đói nghiêm trọng cần được chú ý ngay lập tức.
The grave consequences of climate change are evident worldwide.
Hậu quả nghiêm trọng của biến đổi khí hậu rõ ràng trên toàn cầu.
Nghiêm túc hoặc trang trọng trong cách thức hoặc vẻ ngoài.
Serious or solemn in manner or appearance.
Her grave expression reflected the somber atmosphere of the funeral.
Biểu cảm nghiêm túc của cô ấy phản ánh bầu không khí tang thương.
The grave tone of his speech conveyed the severity of the situation.
Âm điệu nghiêm trọng trong bài phát biểu của anh ấy truyền đạt sự nghiêm trọng của tình hình.
Her grave expression reflected the seriousness of the situation.
Bộ mặt nghiêm trọng của cô ấy phản ánh sự nghiêm túc của tình hình.
He spoke in a grave tone at the funeral ceremony.
Anh ấy nói bằng giọng nghiêm trọng trong lễ tang.
Grave (Noun)
The cemetery had rows of graves with different headstones.
Nghĩa trang có hàng mộ với các bia mộ khác nhau.
Visitors brought flowers to the graves on Memorial Day.
Khách thăm mang hoa đến các mộ vào Ngày Tưởng Niệm.
Kết hợp từ của Grave (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Fresh grave Mộ mới | The fresh grave was surrounded by grieving family members. Mộ mới được bao quanh bởi các thành viên gia đình đau buồn. |
Communal grave Mộ phần | The archaeologists discovered a communal grave dating back to ancient times. Các nhà khảo cổ học đã phát hiện một mộ phần xã hội có niên đại từ thời cổ đại. |
Watery grave Mộ nước | The shipwreck victims found a watery grave at sea. Những nạn nhân của vụ đắm tàu đã tìm thấy một nghĩa trang dưới nước. |
Early grave Mộ sớm | His reckless behavior led him to an early grave. Hành vi thiếu thận trọng đã dẫn anh ta đến một cái mồm. |
Mass grave Mộ phủ đầy | The archaeologists discovered a mass grave in the village. Các nhà khảo cổ phát hiện một mảnh đất cộng đồng ở làng. |
Grave (Verb)
The sailors grave the ship before setting off on the voyage.
Thủy thủ đốt sạch đáy tàu trước khi ra khơi.
They need to grave the hull to prevent marine growth.
Họ cần đốt sạch thân tàu để ngăn chặn sự phát triển của sinh vật biển.
Khắc (dòng chữ hoặc hình ảnh) lên bề mặt.
Engrave (an inscription or image) on a surface.
She decided to engrave their names on the grave marker.
Cô ấy quyết định khắc tên họ lên bia mộ.
The artist will engrave a beautiful design on the gravestone.
Nghệ sĩ sẽ khắc một thiết kế đẹp lên viên đá mộ.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Grave
His family's reaction to his decision was nothing short of grave.
Phản ứng của gia đình anh ta đối với quyết định của anh ta không gì khác ngoài sự nghiêm trọng.
Thành ngữ cùng nghĩa: roll over in ones grave...