Bản dịch của từ Grave trong tiếng Việt
Grave
Grave (Adjective)
The grave situation of poverty requires urgent attention.
Tình hình nghèo đói nghiêm trọng cần được chú ý ngay lập tức.
The grave consequences of climate change are evident worldwide.
Hậu quả nghiêm trọng của biến đổi khí hậu rõ ràng trên toàn cầu.
The grave impact of the pandemic has affected many families.
Tác động nghiêm trọng của đại dịch đã ảnh hưởng đến nhiều gia đình.
Nghiêm túc hoặc trang trọng trong cách thức hoặc vẻ ngoài.
Serious or solemn in manner or appearance.
Her grave expression reflected the somber atmosphere of the funeral.
Biểu cảm nghiêm túc của cô ấy phản ánh bầu không khí tang thương.
The grave tone of his speech conveyed the severity of the situation.
Âm điệu nghiêm trọng trong bài phát biểu của anh ấy truyền đạt sự nghiêm trọng của tình hình.
The meeting ended on a grave note due to the serious issues discussed.
Cuộc họp kết thúc với một nốt nghiêm trọng do các vấn đề nghiêm trọng được thảo luận.
Her grave expression reflected the seriousness of the situation.
Bộ mặt nghiêm trọng của cô ấy phản ánh sự nghiêm túc của tình hình.
He spoke in a grave tone at the funeral ceremony.
Anh ấy nói bằng giọng nghiêm trọng trong lễ tang.
The atmosphere in the room was grave as they discussed poverty.
Bầu không khí trong phòng trọ trở nên nghiêm trọng khi họ thảo luận về nghèo đói.
Dạng tính từ của Grave (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Grave Mộ | Graver Graver | Gravest Trọng tâm nhất |
Grave (Noun)
The cemetery had rows of graves with different headstones.
Nghĩa trang có hàng mộ với các bia mộ khác nhau.
Visitors brought flowers to the graves on Memorial Day.
Khách thăm mang hoa đến các mộ vào Ngày Tưởng Niệm.
The family gathered around the grave to pay their respects.
Gia đình tập trung xung quanh mộ để tưởng nhớ.
Dạng danh từ của Grave (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Grave | Graves |
Kết hợp từ của Grave (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Fresh grave Mộ mới | The fresh grave was surrounded by grieving family members. Mộ mới được bao quanh bởi các thành viên gia đình đau buồn. |
Communal grave Mộ phần | The archaeologists discovered a communal grave dating back to ancient times. Các nhà khảo cổ học đã phát hiện một mộ phần xã hội có niên đại từ thời cổ đại. |
Watery grave Mộ nước | The shipwreck victims found a watery grave at sea. Những nạn nhân của vụ đắm tàu đã tìm thấy một nghĩa trang dưới nước. |
Early grave Mộ sớm | His reckless behavior led him to an early grave. Hành vi thiếu thận trọng đã dẫn anh ta đến một cái mồm. |
Mass grave Mộ phủ đầy | The archaeologists discovered a mass grave in the village. Các nhà khảo cổ phát hiện một mảnh đất cộng đồng ở làng. |
Grave (Verb)
The sailors grave the ship before setting off on the voyage.
Thủy thủ đốt sạch đáy tàu trước khi ra khơi.
They need to grave the hull to prevent marine growth.
Họ cần đốt sạch thân tàu để ngăn chặn sự phát triển của sinh vật biển.
Graving the ship is an essential step in maritime maintenance.
Việc đốt sạch tàu là bước quan trọng trong bảo dưỡng hàng hải.
Khắc (dòng chữ hoặc hình ảnh) lên bề mặt.
Engrave (an inscription or image) on a surface.
She decided to engrave their names on the grave marker.
Cô ấy quyết định khắc tên họ lên bia mộ.
The artist will engrave a beautiful design on the gravestone.
Nghệ sĩ sẽ khắc một thiết kế đẹp lên viên đá mộ.
He plans to engrave a heartfelt message on the grave plaque.
Anh ấy dự định khắc một thông điệp chân thành lên tấm bảng mộ.
Họ từ
Từ "grave" trong tiếng Anh mang nghĩa là một nơi chôn cất người chết, thường được gọi là mộ. Từ này có thể được sử dụng cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt lớn về nghĩa giữa hai biến thể. Trong tiếng Anh, "grave" còn được dùng theo nghĩa bóng để chỉ tính nghiêm trọng của một tình huống hay vấn đề. Phát âm của từ này có thể khác nhau một chút giữa hai biến thể, nhưng ý nghĩa cốt lõi vẫn được giữ nguyên.
Từ "grave" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "gravis", có nghĩa là nặng nề, nghiêm trọng. Trong tiếng Anh, từ này xuất hiện vào thế kỷ 14 với nghĩa chỉ sự nghiêm trọng và quan trọng. Thời gian trôi qua, "grave" cũng được sử dụng để chỉ một địa điểm chôn cất, liên quan đến sự nghiêm túc của cái chết. Ý nghĩa hiện tại của từ này thể hiện sự kết nối giữa sự nghiêm trọng và nơi tưởng nhớ những người đã khuất.
Từ "grave" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, thường liên quan đến các chủ đề về cảm xúc, tình huống nghiêm trọng hoặc tính chất trang trọng. Trong ngữ cảnh khác, "grave" thường được sử dụng để chỉ địa điểm chôn cất hoặc để diễn tả sự nghiêm trọng của một vấn đề. Từ này thường xuất hiện trong văn bản lịch sử, văn học và báo chí khi miêu tả các sự kiện hoặc tình huống đòi hỏi sự chú ý nghiêm túc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Grave
His family's reaction to his decision was nothing short of grave.
Phản ứng của gia đình anh ta đối với quyết định của anh ta không gì khác ngoài sự nghiêm trọng.
Thành ngữ cùng nghĩa: roll over in ones grave...