Bản dịch của từ Grave trong tiếng Việt

Grave

AdjectiveNoun [U/C]Verb

Grave (Adjective)

gɹˈeiv
gɹˈeiv
01

Đưa ra lý do để báo động; nghiêm trọng.

Giving cause for alarm; serious.

Ví dụ

The grave situation of poverty requires urgent attention.

Tình hình nghèo đói nghiêm trọng cần được chú ý ngay lập tức.

The grave consequences of climate change are evident worldwide.

Hậu quả nghiêm trọng của biến đổi khí hậu rõ ràng trên toàn cầu.

02

Nghiêm túc hoặc trang trọng trong cách thức hoặc vẻ ngoài.

Serious or solemn in manner or appearance.

Ví dụ

Her grave expression reflected the somber atmosphere of the funeral.

Biểu cảm nghiêm túc của cô ấy phản ánh bầu không khí tang thương.

The grave tone of his speech conveyed the severity of the situation.

Âm điệu nghiêm trọng trong bài phát biểu của anh ấy truyền đạt sự nghiêm trọng của tình hình.

03

(như một phương hướng) từ từ; với sự trang trọng.

(as a direction) slowly; with solemnity.

Ví dụ

Her grave expression reflected the seriousness of the situation.

Bộ mặt nghiêm trọng của cô ấy phản ánh sự nghiêm túc của tình hình.

He spoke in a grave tone at the funeral ceremony.

Anh ấy nói bằng giọng nghiêm trọng trong lễ tang.

Grave (Noun)

gɹˈeiv
gɹˈeiv
01

Một cái hố đào trên mặt đất để chứa quan tài hoặc xác chết, thường được đánh dấu bằng đá hoặc gò đất.

A hole dug in the ground to receive a coffin or dead body, typically marked by a stone or mound.

Ví dụ

The cemetery had rows of graves with different headstones.

Nghĩa trang có hàng mộ với các bia mộ khác nhau.

Visitors brought flowers to the graves on Memorial Day.

Khách thăm mang hoa đến các mộ vào Ngày Tưởng Niệm.

Kết hợp từ của Grave (Noun)

CollocationVí dụ

Fresh grave

Mộ mới

The fresh grave was surrounded by grieving family members.

Mộ mới được bao quanh bởi các thành viên gia đình đau buồn.

Communal grave

Mộ phần

The archaeologists discovered a communal grave dating back to ancient times.

Các nhà khảo cổ học đã phát hiện một mộ phần xã hội có niên đại từ thời cổ đại.

Watery grave

Mộ nước

The shipwreck victims found a watery grave at sea.

Những nạn nhân của vụ đắm tàu đã tìm thấy một nghĩa trang dưới nước.

Early grave

Mộ sớm

His reckless behavior led him to an early grave.

Hành vi thiếu thận trọng đã dẫn anh ta đến một cái mồm.

Mass grave

Mộ phủ đầy

The archaeologists discovered a mass grave in the village.

Các nhà khảo cổ phát hiện một mảnh đất cộng đồng ở làng.

Grave (Verb)

gɹˈeiv
gɹˈeiv
01

Làm sạch (đáy tàu) bằng cách đốt hết các chất bồi tụ rồi bôi hắc ín.

Clean (a ship's bottom) by burning off the accretions and then tarring it.

Ví dụ

The sailors grave the ship before setting off on the voyage.

Thủy thủ đốt sạch đáy tàu trước khi ra khơi.

They need to grave the hull to prevent marine growth.

Họ cần đốt sạch thân tàu để ngăn chặn sự phát triển của sinh vật biển.

02

Khắc (dòng chữ hoặc hình ảnh) lên bề mặt.

Engrave (an inscription or image) on a surface.

Ví dụ

She decided to engrave their names on the grave marker.

Cô ấy quyết định khắc tên họ lên bia mộ.

The artist will engrave a beautiful design on the gravestone.

Nghệ sĩ sẽ khắc một thiết kế đẹp lên viên đá mộ.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Grave

Dig one's own grave

dˈɪɡ wˈʌnz ˈoʊn ɡɹˈeɪv

Gậy ông đập lưng ông

To be responsible for one's own downfall or ruin.

He dug his own grave by spreading false rumors about his colleagues.

Anh ấy tự đào hố sâu của mình bằng cách lan truyền tin đồn sai về đồng nghiệp.

Carry a secret to the grave

kˈæɹi ə sˈikɹət tˈu ðə ɡɹˈeɪv

Sống để bụng, chết mang theo

To never reveal a secret, even to the day of one's death.

She promised to carry a secret to the grave.

Cô ấy hứa giữ bí mật đến hồi cuối cùng.

Thành ngữ cùng nghĩa: carry a secret to ones grave...

Have one foot in the grave

hˈæv wˈʌn fˈʊt ɨn ðə ɡɹˈeɪv

Gần đất xa trời

To be almost dead.

After the accident, the old man felt like he had one foot in the grave.

Sau tai nạn, ông già cảm thấy như mình gần chết rồi.

Rise from the grave

ɹˈaɪz fɹˈʌm ðə ɡɹˈeɪv

Sống lại từ cõi chết

To come back to life after being dead.

After being pronounced dead, John miraculously rose from the grave.

Sau khi được tuyên bố chết, John kỳ diệu sống lại từ mộ.

Thành ngữ cùng nghĩa: rise from the dead...

From the cradle to the grave

fɹˈʌm ðə kɹˈeɪdəl tˈu ðə ɡɹˈeɪv

Từ trong nôi đến lúc xuống mồ

From birth to death.

Life is a journey from the cradle to the grave.

Cuộc đời là hành trình từ bệ cũ đến mộ.

Turn (over) in one's grave

tɝˈn ˈoʊvɚ ɨn wˈʌnz ɡɹˈeɪv

Chết không nhắm mắt

To show enormous disfavor for something that has happened after one's death.

His family's reaction to his decision was nothing short of grave.

Phản ứng của gia đình anh ta đối với quyết định của anh ta không gì khác ngoài sự nghiêm trọng.

Thành ngữ cùng nghĩa: roll over in ones grave...