Bản dịch của từ Dug trong tiếng Việt
Dug
Dug (Verb)
He dug a hole in the backyard for his new tree.
Anh ta đào một cái hố trong sân sau cho cây mới của mình.
The archaeologist dug up ancient artifacts in the desert.
Nhà khảo cổ đào lên những hiện vật cổ xưa ở sa mạc.
They dug deep into the history of the local community.
Họ đào sâu vào lịch sử của cộng đồng địa phương.
Dạng động từ của Dug (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Dig |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Dug |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Dug |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Digs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Digging |
Họ từ
Từ "dug" là thì quá khứ của động từ "dig", có nghĩa là đào hoặc khoét. Từ này chủ yếu được sử dụng trong văn cảnh miêu tả hành động sử dụng công cụ để xúc đất hoặc vật gì đó lên. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), "dug" không có sự khác biệt đáng kể trong hình thức viết, tuy nhiên, có thể có sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng và cách phát âm. Ví dụ, trong một số phương ngữ Anh, âm vị có thể thay đổi nhẹ, nhưng về cơ bản, nghĩa của từ vẫn được giữ nguyên.
Từ "dug" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "dūgan", bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "dūgan" có nghĩa là "đào, xới". Latin không trực tiếp ảnh hưởng đến hình thái của từ này, nhưng có thể liên quan đến một số từ trong ngữ cảnh khai thác đất, như "ducere" (dẫn dắt) bởi tính chất của việc thay đổi cấu trúc mặt đất. Qua thời gian, "dug" diễn đạt hành động đào bới, phản ánh sự nhấn mạnh vào việc làm thay đổi cảnh quan vật lý.
Từ "dug" là dạng quá khứ của động từ "dig", thường xuất hiện trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing. Trong Speaking, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về các hoạt động ngoài trời hoặc công việc khai thác, trong khi ở Writing, nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả, phê bình hoặc nghiên cứu. Ngoài ra, từ "dug" cũng thường xuất hiện trong các mô tả lịch sử, khảo cổ học và các hoạt động xây dựng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp