Bản dịch của từ Dug trong tiếng Việt

Dug

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dug(Verb)

dəg
dˈʌg
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của dig (thay thế digged trước đó)

Simple past and past participle of dig replacing earlier digged.

Ví dụ

Dạng động từ của Dug (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Dig

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Dug

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Dug

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Digs

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Digging

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ