Bản dịch của từ Dig trong tiếng Việt
Dig
Dig (Noun)
During the conversation, she gave him a playful dig in the ribs.
Trong cuộc trò chuyện, cô ấy đã trêu chọc vào xương sườn của anh ấy.
He responded to the joke with a friendly dig in the arm.
Anh ấy đáp lại trò đùa bằng một cú huých thân thiện.
The siblings often show affection through light digs and teasing.
Hai anh em thường thể hiện tình cảm bằng cách chọc nhẹ và trêu chọc.
After the archaeological dig, they found ancient artifacts.
Sau khi khai quật khảo cổ, họ đã tìm thấy những hiện vật cổ.
The community organized a dig to plant trees in the park.
Cộng đồng đã tổ chức đào để trồng cây trong công viên.
The dig for buried treasure uncovered gold coins.
Việc đào tìm kho báu đã phát hiện ra những đồng tiền vàng.
Dạng danh từ của Dig (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Dig | Digs |
Kết hợp từ của Dig (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Archaeological dig Khảo cổ học | The archaeological dig uncovered ancient artifacts. Cuộc khai quật khảo cổ học đã khám phá ra những hiện vật cổ xưa. |
Sharp dig Đào sâu | She gave him a sharp dig in the ribs to get his attention. Cô ấy đâm mạnh vào xương sườn anh ta để thu hút sự chú ý của anh ta. |
Sly dig Đường nối | He made a sly dig at her during the conversation. Anh ta đã đào một cú sắc bén vào cô ấy trong cuộc trò chuyện. |
Little dig Một chút đào sâu | She made a little dig at his outfit during the social event. Cô ấy đã chỉ trích nhỏ về trang phục của anh ấy trong sự kiện xã hội. |
Dig (Verb)
She dug through old photos to find a childhood memory.
Cô tìm lại những bức ảnh cũ để tìm ký ức thời thơ ấu.
He digs into the history of ancient civilizations for his research.
Anh đào sâu vào lịch sử của các nền văn minh cổ đại để nghiên cứu.
They dig deeper into social issues to understand community challenges.
Họ đào sâu hơn vào các vấn đề xã hội để hiểu những thách thức của cộng đồng.
The volunteers dig a well in the village for clean water.
Các tình nguyện viên đào giếng trong làng để lấy nước sạch.
The archaeologists dig for ancient artifacts in the excavation site.
Các nhà khảo cổ đào tìm các hiện vật cổ ở khu vực khai quật.
The dog likes to dig holes in the backyard to bury bones.
Con chó thích đào hố ở sân sau để chôn xương.
Thích, đánh giá cao hoặc hiểu.
Like, appreciate, or understand.
I dig the new social media platform for connecting with friends.
Tôi tìm hiểu nền tảng truyền thông xã hội mới để kết nối với bạn bè.
She digs the concept of volunteering to help the community.
Cô ấy tìm hiểu khái niệm tình nguyện để giúp đỡ cộng đồng.
We dig the idea of organizing a social gathering for charity.
Chúng tôi tìm hiểu ý tưởng tổ chức một cuộc tụ họp xã hội để làm từ thiện.
Dạng động từ của Dig (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Dig |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Dug |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Dug |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Digs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Digging |
Kết hợp từ của Dig (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Dig deep Nghiên cứu kỹ lưỡng | She decided to dig deep into the community issues. Cô ấy quyết định khám phá sâu hơn về các vấn đề cộng đồng. |
Dig deeply Đào sâu | She decided to dig deeply into the social issue for her research. Cô ấy quyết định đào sâu vào vấn đề xã hội cho nghiên cứu của mình. |
Dig down Đào sâu | She decided to dig down into the community issues. Cô ấy quyết định đào sâu vào các vấn đề cộng đồng. |
Họ từ
Từ "dig" trong tiếng Anh có nghĩa chính là "đào" hoặc "xới lên", thường chỉ hành động sử dụng công cụ để làm lộ ra hoặc di chuyển một vật nào đó dưới mặt đất. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "dig" được sử dụng tương tự trong cả ngữ cảnh thực tế và ngữ nghĩa bóng, chẳng hạn như việc khám phá thông tin. Tuy nhiên, trong ngữ giọng nói, người Anh thường phát âm rõ âm "g" hơn, trong khi người Mỹ có thể làm mờ âm này.
Từ "dig" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "dicgan", bắt nguồn từ gốc Đức "dīgan" có nghĩa là "đào bới". Gốc Latin có thể không trực tiếp liên quan, nhưng từ "dīgere" có nghĩa là "đưa ra" cũng mang tính chất tương tự trong hành động. Qua thời gian, "dig" đã phát triển thành một từ chi phối các hoạt động liên quan đến việc cắt, xới, tìm kiếm trong đất, thể hiện ý nghĩa vật lý lẫn tượng trưng trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "dig" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh thông tin thực tế. Trong phần Viết và Nói, từ này thường liên quan đến các tình huống mô tả hành động phân tích, khám phá hoặc nghiên cứu. Ngoài ra, "dig" cũng được sử dụng phổ biến trong văn nói hàng ngày để miêu tả hành động đào bới hoặc tìm kiếm thông tin một cách tỉ mỉ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp