Bản dịch của từ Dig trong tiếng Việt

Dig

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dig (Noun)

dɪg
dˈɪg
01

Đẩy hoặc chọc bằng khuỷu tay, ngón tay, v.v.

A push or poke with one's elbow, finger, etc.

Ví dụ

During the conversation, she gave him a playful dig in the ribs.

Trong cuộc trò chuyện, cô ấy đã trêu chọc vào xương sườn của anh ấy.

He responded to the joke with a friendly dig in the arm.

Anh ấy đáp lại trò đùa bằng một cú huých thân thiện.

02

Một hành động hoặc thần chú đào bới.

An act or spell of digging.

Ví dụ

After the archaeological dig, they found ancient artifacts.

Sau khi khai quật khảo cổ, họ đã tìm thấy những hiện vật cổ.

The community organized a dig to plant trees in the park.

Cộng đồng đã tổ chức đào để trồng cây trong công viên.

Dạng danh từ của Dig (Noun)

SingularPlural

Dig

Digs

Kết hợp từ của Dig (Noun)

CollocationVí dụ

Archaeological dig

Khảo cổ học

The archaeological dig uncovered ancient artifacts.

Cuộc khai quật khảo cổ học đã khám phá ra những hiện vật cổ xưa.

Sharp dig

Đào sâu

She gave him a sharp dig in the ribs to get his attention.

Cô ấy đâm mạnh vào xương sườn anh ta để thu hút sự chú ý của anh ta.

Sly dig

Đường nối

He made a sly dig at her during the conversation.

Anh ta đã đào một cú sắc bén vào cô ấy trong cuộc trò chuyện.

Little dig

Một chút đào sâu

She made a little dig at his outfit during the social event.

Cô ấy đã chỉ trích nhỏ về trang phục của anh ấy trong sự kiện xã hội.

Dig (Verb)

dɪg
dˈɪg
01

Đẩy hoặc chọc mạnh.

Push or poke sharply.

Ví dụ

She dug through old photos to find a childhood memory.

Cô tìm lại những bức ảnh cũ để tìm ký ức thời thơ ấu.

He digs into the history of ancient civilizations for his research.

Anh đào sâu vào lịch sử của các nền văn minh cổ đại để nghiên cứu.

02

Phá vỡ và di chuyển trái đất bằng dụng cụ hoặc máy móc, hoặc bằng tay, bàn chân, mõm, v.v.

Break up and move earth with a tool or machine, or with hands, paws, snout, etc.

Ví dụ

The volunteers dig a well in the village for clean water.

Các tình nguyện viên đào giếng trong làng để lấy nước sạch.

The archaeologists dig for ancient artifacts in the excavation site.

Các nhà khảo cổ đào tìm các hiện vật cổ ở khu vực khai quật.

03

Thích, đánh giá cao hoặc hiểu.

Like, appreciate, or understand.

Ví dụ

I dig the new social media platform for connecting with friends.

Tôi tìm hiểu nền tảng truyền thông xã hội mới để kết nối với bạn bè.

She digs the concept of volunteering to help the community.

Cô ấy tìm hiểu khái niệm tình nguyện để giúp đỡ cộng đồng.

Dạng động từ của Dig (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Dig

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Dug

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Dug

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Digs

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Digging

Kết hợp từ của Dig (Verb)

CollocationVí dụ

Dig deep

Nghiên cứu kỹ lưỡng

She decided to dig deep into the community issues.

Cô ấy quyết định khám phá sâu hơn về các vấn đề cộng đồng.

Dig deeply

Đào sâu

She decided to dig deeply into the social issue for her research.

Cô ấy quyết định đào sâu vào vấn đề xã hội cho nghiên cứu của mình.

Dig down

Đào sâu

She decided to dig down into the community issues.

Cô ấy quyết định đào sâu vào các vấn đề cộng đồng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Dig cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.