Bản dịch của từ Digging trong tiếng Việt

Digging

Noun [U/C]

Digging (Noun)

dˈɪgɪŋ
dˈɪgɪŋ
01

Hành động được thực hiện bởi một người hoặc vật đào.

The action performed by a person or thing that digs.

Ví dụ

The digging in the community garden was done by volunteers.

Việc đào bới trong vườn cộng đồng được thực hiện bởi tình nguyện viên.

The digging for the foundation of the new school started.

Việc đào đắp nền cho trường học mới đã bắt đầu.

The archaeological digging unearthed ancient artifacts.

Việc khai quật khảo cổ học đã khám phá ra các hiện vật cổ xưa.

02

Nơi đào quặng, đặc biệt là một số địa phương ở california, úc, v.v., nơi thu được vàng.

A place where ore is dug, especially certain localities in california, australia, etc. where gold is obtained.

Ví dụ

The digging in California yielded significant gold deposits.

Việc khai thác ở California đã đem lại các khoáng sản vàng đáng kể.

The Australian digging sites attracted many gold prospectors.

Các khu vực khai thác ở Úc đã thu hút nhiều người tìm vàng.

The digging industry in certain regions boosted the economy.

Ngành công nghiệp khai thác ở một số khu vực đã thúc đẩy nền kinh tế.

03

(cổ xưa, thông tục, thường ở số nhiều) vùng; địa phương.

(archaic, colloquial, often in the plural) region; locality.

Ví dụ

She is from the same digging as Tom.

Cô ấy từ cùng một nơi với Tom.

The locals in this digging are very friendly.

Người dân địa phương ở nơi này rất thân thiện.

The digging's community spirit is strong.

Tinh thần cộng đồng ở nơi này rất mạnh mẽ.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Digging

Không có idiom phù hợp