Bản dịch của từ Digging trong tiếng Việt
Digging
Digging (Noun)
The digging in the community garden was done by volunteers.
Việc đào bới trong vườn cộng đồng được thực hiện bởi tình nguyện viên.
The digging for the foundation of the new school started.
Việc đào đắp nền cho trường học mới đã bắt đầu.
The archaeological digging unearthed ancient artifacts.
Việc khai quật khảo cổ học đã khám phá ra các hiện vật cổ xưa.
Nơi đào quặng, đặc biệt là một số địa phương ở california, úc, v.v., nơi thu được vàng.
A place where ore is dug, especially certain localities in california, australia, etc. where gold is obtained.
The digging in California yielded significant gold deposits.
Việc khai thác ở California đã đem lại các khoáng sản vàng đáng kể.
The Australian digging sites attracted many gold prospectors.
Các khu vực khai thác ở Úc đã thu hút nhiều người tìm vàng.
The digging industry in certain regions boosted the economy.
Ngành công nghiệp khai thác ở một số khu vực đã thúc đẩy nền kinh tế.
She is from the same digging as Tom.
Cô ấy từ cùng một nơi với Tom.
The locals in this digging are very friendly.
Người dân địa phương ở nơi này rất thân thiện.
The digging's community spirit is strong.
Tinh thần cộng đồng ở nơi này rất mạnh mẽ.
Họ từ
"Digging" là một danh từ và động từ, chỉ hành động khoan, xới đất hoặc vật thể nhằm mục đích khám phá, tìm kiếm hoặc chuẩn bị cho việc xây dựng. Trong tiếng Anh, phiên bản Anh-Anh và Anh-Mỹ có sự tương đồng về nghĩa, tuy nhiên, "digging" có thể mang các sắc thái khác nhau trong các ngữ cảnh cụ thể. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực khảo cổ học, nông nghiệp và xây dựng, trong khi tiếng Anh Mỹ thường chỉ sự khám phá thông tin hoặc tài liệu. Cả hai biến thể đều phát âm tương tự, nhưng vùng miền khác nhau có thể ảnh hưởng đến ngữ điệu.
Từ "digging" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "dig", được xuất phát từ tiếng Old English "dicgan", mang nghĩa là "đào". Căn nguyên của từ này có thể liên kết với gốc Proto-Germanic "*dīgōną", có nghĩa là "đào xới". Trong lịch sử, việc đào xới đất có vai trò quan trọng trong nông nghiệp và xây dựng. Hiện nay, "digging" không chỉ dùng để chỉ hành động vật lý mà còn được áp dụng trong các lĩnh vực như nghiên cứu, nơi người ta "đào sâu" để tìm kiếm thông tin hay sự thật.
Từ "digging" xuất hiện thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các bài viết về môi trường, khảo cổ học và việc làm. Trong phần Nghe, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến công việc xây dựng hay nghiên cứu. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng rộng rãi trong ngữ cảnh hàng ngày như trong các cuộc thảo luận về khảo sát đất đai, thực hiện các dự án nghệ thuật hay khảo cổ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp