Bản dịch của từ Ore trong tiếng Việt
Ore
Noun [U/C]

Ore(Noun)
ˈɔː
ˈɔr
Ví dụ
02
Một loại đá chứa đủ khoáng chất với các nguyên tố quan trọng, bao gồm kim loại có thể được khai thác một cách kinh tế từ đá.
A type of rock that contains sufficient minerals with important elements including metals that can be economically extracted from the rock
Ví dụ
