Bản dịch của từ Ore trong tiếng Việt
Ore
Ore (Noun)
Đá hoặc vật liệu khác có chứa vật liệu có giá trị hoặc hữu dụng; chủ yếu là một loại đá chứa kim loại hoặc đá quý mà nó thường được khai thác và chế biến.
Rock or other material that contains valuable or utilitarian materials primarily a rock containing metals or gems for which it is typically mined and processed.
The miners extracted valuable ore from the mountain.
Các thợ mỏ đã khai thác quặng có giá trị từ núi.
The company's profit soared due to the abundant ore deposits.
Lợi nhuận của công ty tăng vọt do các khoáng sản quặng phong phú.
The discovery of a new ore vein boosted the local economy.
Việc phát hiện một dãy quặng mới tăng cường nền kinh tế địa phương.
Dạng danh từ của Ore (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Ore | Ores |
Kết hợp từ của Ore (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Ore deposits Khoáng sản | Exploration for ore deposits can boost local economies. Khám phá mỏ quặng có thể kích thích nền kinh tế địa phương. |
Lump of ore Khối quặng | The miner found a large lump of ore in the mine. Người mỏ đã tìm thấy một khối quặng lớn trong mỏ. |
Vein of ore Dãy khoáng sản | The vein of ore in the mine was rich in gold. Tầng quặng trong mỏ giàu vàng. |
Ore mineral Khoáng sản quặng | Gold is a valuable ore mineral used in jewelry. Vàng là khoáng sản quý được sử dụng trong trang sức. |
Họ từ
Quặng (ore) là một loại khoáng sản chứa các kim loại hoặc hợp chất hữu ích, được khai thác để chế biến thành métan, nhôm, vàng, sắt, và nhiều nguyên liệu khác trong ngành công nghiệp. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt giữa Anh - Mỹ. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "ore" thường được dùng trong lĩnh vực khai thác mỏ và sản xuất, đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế.
Từ "ore" bắt nguồn từ tiếng Latinh "aura", nghĩa là "khí", biểu thị sự hiện diện của kim loại trong tự nhiên. Trong tiếng Anh, "ore" đã được sử dụng để chỉ các khoáng vật chứa kim loại quý, cho thấy sự kết nối giữa nguyên liệu tự nhiên và nguồn tài nguyên có giá trị. Qua lịch sử, việc khai thác mỏ đã đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế, kích thích các ngành công nghiệp chế biến và sản xuất.
Từ "ore" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra của IELTS, đặc biệt là ở phần Nghe và Đọc, liên quan đến các chủ đề như địa chất, tài nguyên thiên nhiên và công nghiệp khai thác. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về môi trường và phát triển bền vững. Ngoài ra, "ore" còn được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh công nghiệp và thương mại, liên quan đến việc khai thác và chế biến khoáng sản.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp