Bản dịch của từ Australia trong tiếng Việt
Australia
Australia (Noun)
Một quốc gia ở nam bán cầu bao gồm lục địa úc, đảo tasmania và một số hòn đảo nhỏ hơn.
A country in the southern hemisphere comprising the mainland of the australian continent the island of tasmania and several smaller islands.
Australia has a diverse population with people from various cultural backgrounds.
Australia có dân số đa dạng với người từ nhiều nền văn hóa khác nhau.
Many international students choose Australia for higher education opportunities.
Nhiều sinh viên quốc tế chọn Australia để có cơ hội giáo dục cao hơn.
The Great Barrier Reef in Australia is a famous natural attraction.
Rạn san hô lớn ở Australia là một điểm thu hút tự nhiên nổi tiếng.
Australia (Noun Countable)
Australopithecus.
Australopithecus.
Australia is known for its unique wildlife, including kangaroos.
Úc nổi tiếng với động vật hoang dã độc đáo, bao gồm kangaroo.
Many tourists visit Australia to explore the Great Barrier Reef.
Nhiều du khách đến Úc để khám phá Rạn san hô lớn nhất.
The indigenous people of Australia have a rich cultural heritage.
Người bản địa của Úc có di sản văn hóa phong phú.
Australia (Noun Uncountable)
The sunset in Australia painted the sky with a golden hue.
Hoàng hôn ở Australia đã vẽ bầu trời bằng màu vàng.
The Australian desert glowed with the warm tones of the sunset.
Sa mạc Australia chiếu sáng với những tông màu ấm áp của hoàng hôn.
The kangaroo's fur had a beautiful hint of Australia's signature colour.
Lông của chuột túi có một chút màu đẹp của màu chủ đạo của Australia.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp