Bản dịch của từ Australia trong tiếng Việt

Australia

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Australia(Noun)

ɔːstrˈeɪliə
oʊˈstrɑɫjə
01

Một cái tên thông dụng không chính thức để chỉ đất liền Australia, đặc biệt trong bối cảnh của những người dân hoặc văn hóa nơi đây.

A common informal name for the Australian mainland particularly in the context of its inhabitants or culture

Ví dụ
02

Quốc gia lớn thứ sáu thế giới, nổi tiếng với động vật hoang dã độc đáo và những kỳ quan thiên nhiên.

The sixth largest country in the world known for its unique wildlife and natural wonders

Ví dụ
03

Một quốc gia và lục địa nằm ở bán cầu nam giữa hai đại dương Ấn Độ Dương và Thái Bình Dương.

A country and continent located in the southern hemisphere between the Indian and Pacific oceans

Ví dụ