Bản dịch của từ Australia trong tiếng Việt
Australia
Australia (Noun)
Một quốc gia ở nam bán cầu bao gồm lục địa úc, đảo tasmania và một số hòn đảo nhỏ hơn.
A country in the southern hemisphere comprising the mainland of the australian continent the island of tasmania and several smaller islands.
Australia has a diverse population with people from various cultural backgrounds.
Australia có dân số đa dạng với người từ nhiều nền văn hóa khác nhau.
Many international students choose Australia for higher education opportunities.
Nhiều sinh viên quốc tế chọn Australia để có cơ hội giáo dục cao hơn.
The Great Barrier Reef in Australia is a famous natural attraction.
Rạn san hô lớn ở Australia là một điểm thu hút tự nhiên nổi tiếng.
Australia là một quốc gia và lục địa nằm ở nửa cầu phía Nam. Với diện tích khoảng 7,7 triệu km², Australia là quốc gia lớn thứ sáu thế giới. Từ "Australia" bắt nguồn từ tiếng Latin "Terra Australis", nghĩa là "đất phương Nam". Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt lớn giữa phiên bản Anh và Mỹ khi sử dụng từ này, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút, với người Anh thường nhấn mạnh âm "au" hơn so với người Mỹ.
Từ "Australia" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "australis", có nghĩa là "phía nam". Khái niệm về vùng đất phía nam đã được phát triển từ thế kỷ 16, khi các nhà thám hiểm Châu Âu tìm kiếm "Terra Australis Incognita" (Đất phía nam chưa được biết đến). Australia được chính thức đặt tên vào thế kỷ 19, phản ánh vị trí địa lý của nó trong bối cảnh toàn cầu và kết nối với ý tưởng về những vùng đất mới mà con người khám phá.
Từ "Australia" có tần suất xuất hiện tương đối cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi thường đề cập đến địa lý, thiên nhiên và văn hóa của quốc gia này. Trong phần Nói và Viết, thí sinh thường sử dụng từ này để mô tả kinh nghiệm du lịch, nghiên cứu hoặc những chủ đề liên quan đến xã hội và kinh tế. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "Australia" thường được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về di sản văn hóa, môi trường và chính sách di cư.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp