Bản dịch của từ Mainland trong tiếng Việt
Mainland
Noun [U/C]

Mainland(Noun)
mˈeɪnlənd
ˈmeɪnɫənd
Ví dụ
02
Trong thuật ngữ sinh thái, phần chính của một môi trường sống hoặc hệ sinh thái.
In ecological terms the main part of a habitat or biome
Ví dụ
