Bản dịch của từ Island trong tiếng Việt
Island
Island (Noun Countable)
Hòn đảo.
Island.
Maria lives on a beautiful island in the Pacific Ocean.
Maria sống trên một hòn đảo xinh đẹp ở Thái Bình Dương.
The small island has a tight-knit community of friendly locals.
Hòn đảo nhỏ có một cộng đồng gắn bó gồm những người dân địa phương thân thiện.
The island's economy heavily relies on tourism for income.
Nền kinh tế của hòn đảo chủ yếu dựa vào du lịch để kiếm thu nhập.
Kết hợp từ của Island (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Etc. of an island V.v. của một hòn đảo | The culture of an island is unique. Văn hóa của một hòn đảo rất độc đáo. |
Chain of islands Chuỗi đảo | The chain of islands provides a natural barrier to the mainland. Những chuỗi đảo tạo ra một rào cản tự nhiên với đất liền. |
Group of islands Nhóm đảo | A group of islands can form a close-knit community. Một nhóm đảo có thể tạo nên một cộng đồng chặt chẽ. |
Island (Noun)
Hawaii is a popular island destination for tourists.
Hawaii là điểm đến hấp dẫn trên đảo cho du khách.
The island of Manhattan is known for its bustling city life.
Đảo Manhattan nổi tiếng với cuộc sống thành thị sôi động.
Australia is the largest island country in the world.
Australia là quốc gia đảo lớn nhất trên thế giới.
The island of Langerhans is important in endocrinology.
Hòn đảo Langerhans quan trọng trong nội tiết học.
Each pancreatic island produces hormones.
Mỗi hòn đảo tụy sản xuất hormone.
Islets of Langerhans regulate blood sugar levels.
Các đảo tụy Langerhans điều chỉnh mức đường huyết.
Một vật được coi là giống một hòn đảo, đặc biệt là bị cô lập, tách biệt hoặc bị bao quanh theo một cách nào đó.
A thing regarded as resembling an island, especially in being isolated, detached, or surrounded in some way.
In the office, she felt like an island among her colleagues.
Trong văn phòng, cô ấy cảm thấy như một hòn đảo giữa các đồng nghiệp.
Living in a small town can sometimes make people feel like islands.
Sống ở một thị trấn nhỏ đôi khi khiến người ta cảm thấy như những hòn đảo.
After the argument, he was left feeling like an island.
Sau cuộc tranh cãi, anh ấy cảm thấy như một hòn đảo.
Dạng danh từ của Island (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Island | Islands |
Kết hợp từ của Island (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Chain of islands Dãy đảo | Indonesia is known for its chain of islands. Indonesia nổi tiếng với chuỗi quần đảo của mình. |
Group of islands Nhóm đảo | A group of islands attracts tourists for beach vacations. Một nhóm đảo thu hút du khách cho kỳ nghỉ trên bãi biển. |
Họ từ
Từ "island" trong tiếng Anh chỉ một mảnh đất nhỏ hay lớn, được bao quanh bởi nước và tách biệt với các khu vực đất liền khác. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến để chỉ các hòn đảo trên biển hoặc hồ. Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng sử dụng "island" nhưng có thể gặp từ "isle" trong các ngữ cảnh văn học hoặc tên địa danh. Tuy nhiên, không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách phát âm giữa hai dạng tiếng Anh này.
Từ "island" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "iegland", kết hợp giữa "ieg" (nước) và "land" (đất), thể hiện khái niệm về một mảnh đất bao quanh bởi nước. Nguồn gốc từ Latinh "insula" cũng mang ý nghĩa tương tự, chỉ về một vùng đất tách biệt. Sự phát triển của từ này phản ánh khái niệm địa lý về sự cô lập và tính độc lập của các vùng đất giữa môi trường nước, đồng thời duy trì ý nghĩa trong ngữ cảnh hiện đại về các vùng đất nhỏ và tách biệt trong các đại dương hay sông ngòi.
Từ "island" xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và đọc, khi mô tả địa lý, môi trường hoặc du lịch. Trong phần viết, "island" thường được sử dụng để trình bày các vấn đề liên quan đến sự phát triển bền vững hoặc bảo tồn thiên nhiên. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các bài báo về sinh thái, du lịch hoặc văn hóa các vùng hải đảo, minh chứng cho sự đa dạng văn hóa và sinh thái của các khu vực này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp