Bản dịch của từ Elbow trong tiếng Việt
Elbow
Elbow (Noun)
She accidentally bumped her elbow on the table.
Cô ấy va đập khuỷu tay vào bàn một cách tình cờ.
He felt a sharp pain in his elbow after the fall.
Anh ấy cảm thấy đau nhói ở khuỷu tay sau cú ngã.
Did you injure your elbow during the basketball game?
Bạn có làm đau khuỷu tay trong trận đấu bóng rổ không?
Dạng danh từ của Elbow (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Elbow | Elbows |
Kết hợp từ của Elbow (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Sore elbow Cóaoc tay | Her sore elbow prevented her from typing quickly for the ielts exam. Khuỷu tay đau của cô ấy ngăn cô ấy gõ nhanh cho kỳ thi ielts. |
Pitching elbow Cánh tay ném | His pitching elbow hurt after practicing for hours. Cánh tay ném của anh ấy đau sau khi tập luyện mấy giờ. |
Right elbow Khuỷu tay phải | Her right elbow was injured during the accident. Cánh tay phải của cô ấy bị thương trong tai nạn. |
Left elbow Khuỷu tay trái | Her left elbow hurt after typing for hours. Cánh tay trái của cô ấy đau sau khi gõ máy nhiều giờ. |
Sharp elbow Bộc lộ tính cách sắc bén | She used her sharp elbow to make space in the crowded room. Cô ấy đã sử dụng khuỷu tay sắc bén để tạo không gian trong phòng đông đúc. |
Elbow (Verb)
Đối xử (một người hoặc ý tưởng) một cách khinh miệt.
Treat a person or idea dismissively.
She always elbows her classmates during group discussions.
Cô ấy luôn xua tay đuổi bạn cùng lớp trong nhóm thảo luận.
He never elbows anyone when sharing his opinions in class.
Anh ấy không bao giờ xua tay đuổi ai khi chia sẻ ý kiến trong lớp học.
Do you think it's appropriate to elbow someone during a conversation?
Bạn có nghĩ rằng việc xua tay đuổi ai trong cuộc trò chuyện là phù hợp không?
She accidentally elbowed him while trying to grab her phone.
Cô ấy tình cờ đẩy khuỷu tay vào anh ấy khi cố lấy điện thoại của mình.
He never intentionally elbows others in crowded places.
Anh ấy không bao giờ cố ý đẩy người khác ở những nơi đông đúc.
Did you see her elbow the man in the concert hall?
Bạn có thấy cô ấy đẩy khuỷu tay vào người đàn ông trong hội trường hòa nhạc không?
Dạng động từ của Elbow (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Elbow |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Elbowed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Elbowed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Elbows |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Elbowing |
Họ từ
Từ "elbow" trong tiếng Anh chỉ phần khớp nối giữa cánh tay và cẳng tay của con người, cho phép cử động linh hoạt. Từ này không có sự khác biệt trong cách viết giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên có thể có sự khác biệt trong phát âm. Trong tiếng Anh Anh, âm 'l' có thể nhẹ nhàng hơn, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, âm 'l' thường được phát âm rõ ràng hơn. Ngoài nghĩa chỉ khớp, "elbow" còn được sử dụng trong ngữ cảnh ẩn dụ để chỉ hành động chen vào hoặc áp dụng lực trong một tình huống nhất định.
Từ "elbow" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "elnboga", trong đó "eln" có nghĩa là cánh tay và "boga" có nghĩa là vòng cung. Cả hai thành phần này đều kéo dài trở lại tiếng Đức cổ. Về mặt lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng từ thế kỷ 14 để miêu tả khớp nối của cánh tay. Ý nghĩa hiện tại của từ này không chỉ đề cập đến khớp mà còn biểu thị hình dạng tương tự trong một số ngữ cảnh khác, giữ nguyên sự kết nối với nguồn gốc của nó.
Từ "elbow" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn phần thi của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, nơi thí sinh có thể mô tả hoạt động thể chất hoặc tình huống liên quan đến cơ thể. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao, y học, và kiến trúc, khi đề cập đến khớp khuỷu tay hoặc cấu trúc uốn cong, như trong thiết kế nội thất hoặc kỹ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp