Bản dịch của từ Elbow trong tiếng Việt
Elbow

Elbow(Noun)
Dạng danh từ của Elbow (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Elbow | Elbows |
Elbow(Verb)
Đối xử (một người hoặc ý tưởng) một cách khinh miệt.
Treat a person or idea dismissively.
Dạng động từ của Elbow (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Elbow |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Elbowed |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Elbowed |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Elbows |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Elbowing |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "elbow" trong tiếng Anh chỉ phần khớp nối giữa cánh tay và cẳng tay của con người, cho phép cử động linh hoạt. Từ này không có sự khác biệt trong cách viết giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên có thể có sự khác biệt trong phát âm. Trong tiếng Anh Anh, âm 'l' có thể nhẹ nhàng hơn, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, âm 'l' thường được phát âm rõ ràng hơn. Ngoài nghĩa chỉ khớp, "elbow" còn được sử dụng trong ngữ cảnh ẩn dụ để chỉ hành động chen vào hoặc áp dụng lực trong một tình huống nhất định.
Từ "elbow" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "elnboga", trong đó "eln" có nghĩa là cánh tay và "boga" có nghĩa là vòng cung. Cả hai thành phần này đều kéo dài trở lại tiếng Đức cổ. Về mặt lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng từ thế kỷ 14 để miêu tả khớp nối của cánh tay. Ý nghĩa hiện tại của từ này không chỉ đề cập đến khớp mà còn biểu thị hình dạng tương tự trong một số ngữ cảnh khác, giữ nguyên sự kết nối với nguồn gốc của nó.
Từ "elbow" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn phần thi của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, nơi thí sinh có thể mô tả hoạt động thể chất hoặc tình huống liên quan đến cơ thể. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao, y học, và kiến trúc, khi đề cập đến khớp khuỷu tay hoặc cấu trúc uốn cong, như trong thiết kế nội thất hoặc kỹ thuật.
Họ từ
Từ "elbow" trong tiếng Anh chỉ phần khớp nối giữa cánh tay và cẳng tay của con người, cho phép cử động linh hoạt. Từ này không có sự khác biệt trong cách viết giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên có thể có sự khác biệt trong phát âm. Trong tiếng Anh Anh, âm 'l' có thể nhẹ nhàng hơn, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, âm 'l' thường được phát âm rõ ràng hơn. Ngoài nghĩa chỉ khớp, "elbow" còn được sử dụng trong ngữ cảnh ẩn dụ để chỉ hành động chen vào hoặc áp dụng lực trong một tình huống nhất định.
Từ "elbow" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "elnboga", trong đó "eln" có nghĩa là cánh tay và "boga" có nghĩa là vòng cung. Cả hai thành phần này đều kéo dài trở lại tiếng Đức cổ. Về mặt lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng từ thế kỷ 14 để miêu tả khớp nối của cánh tay. Ý nghĩa hiện tại của từ này không chỉ đề cập đến khớp mà còn biểu thị hình dạng tương tự trong một số ngữ cảnh khác, giữ nguyên sự kết nối với nguồn gốc của nó.
Từ "elbow" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn phần thi của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, nơi thí sinh có thể mô tả hoạt động thể chất hoặc tình huống liên quan đến cơ thể. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao, y học, và kiến trúc, khi đề cập đến khớp khuỷu tay hoặc cấu trúc uốn cong, như trong thiết kế nội thất hoặc kỹ thuật.
