Bản dịch của từ Forearm trong tiếng Việt
Forearm
Forearm (Noun)
Her forearm was sore after writing a long IELTS essay.
Cánh tay dưới của cô ấy đau sau khi viết một bài luận IELTS dài.
He avoided carrying heavy books to prevent forearm strain.
Anh ấy tránh mang sách nặng để tránh căng cơ cánh tay.
Did you notice any improvement in your forearm strength from exercising?
Bạn có nhận thấy bất kỳ sự cải thiện nào về sức mạnh cánh tay từ việc tập thể dục không?
Forearm (Verb)
She always forearms her children about the dangers of social media.
Cô ấy luôn chuẩn bị trước cho con cái về nguy cơ của mạng xã hội.
He never forearms his students before they encounter online bullying.
Anh ấy không bao giờ chuẩn bị trước cho học sinh trước khi họ gặp phải bắt nạt trực tuyến.
Do you think it's important to forearm teenagers about cyberbullying?
Bạn có nghĩ rằng việc chuẩn bị trước cho thanh thiếu niên về bắt nạt trực tuyến quan trọng không?
Họ từ
Từ "forearm" chỉ phần cẳng tay giữa khuỷu tay và cổ tay trong cơ thể con người. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt về nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, với âm tiết nhấn mạnh có thể nhẹ hơn trong tiếng Anh Anh so với tiếng Anh Mỹ. Từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến giải phẫu học, thể thao và chăm sóc sức khỏe.
Từ "forearm" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa tiền tố "fore-" (trước) và danh từ "arm" (cánh tay). Tiền tố "fore-" xuất phát từ tiếng Latin "foris", có nghĩa là "ở ngoài" hoặc "bên ngoài". Lịch sử từ cho thấy "forearm" đề cập đến phần tay trước cẳng tay. Sự kết hợp này phản ánh cấu trúc giải phẫu, nhấn mạnh vị trí và chức năng của phần cẳng tay trong thể chất con người, từ đó liên hệ đến nghĩa hiện tại của nó trong ngôn ngữ và y học.
Từ "forearm" thường xuất hiện trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mà ngữ cảnh liên quan đến cơ thể và thể thao phổ biến. Trong phần Viết và Nói, "forearm" có thể được sử dụng khi thảo luận về y học, thể dục thể thao hoặc mô tả các hành động thể chất. Ngoài ra, từ này cũng thường gặp trong môi trường thể thao và y tế, khi nói về chấn thương hoặc kỹ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp