Bản dịch của từ Arm trong tiếng Việt
Arm
Arm (Noun)
Một chi nhánh hoặc bộ phận của một công ty hoặc tổ chức.
A branch or division of a company or organization.
The charity arm of the company helps the homeless.
Cánh từ thiện của công ty giúp đỡ người vô gia cư.
The marketing arm of the organization focuses on online campaigns.
Cánh tiếp thị của tổ chức tập trung vào chiến dịch trực tuyến.
She held his arm as they walked together in the park.
Cô ấy nắm tay anh ấy khi họ đi bộ cùng nhau trong công viên.
The man injured his arm while playing football with friends.
Người đàn ông bị thương ở cánh tay khi chơi bóng đá với bạn bè.
The charity organization is the helping arm for the community.
Tổ chức từ thiện là cánh tay giúp đỡ cho cộng đồng.
The local library serves as an educational arm for students.
Thư viện địa phương là cánh tay giáo dục cho sinh viên.
Kết hợp từ của Arm (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Skinny arm Cánh tay gầy | Her skinny arm wrapped around his waist in a friendly gesture. Cánh tay gầy của cô ôm quanh eo anh ta trong cử chỉ thân thiện. |
Shaking arm Sự run tay | Her shaking arm revealed her nervousness during the speech. Cánh tay run của cô ấy tiết lộ sự lo lắng trong bài phát biểu. |
Flailing arm Vung tay | Her flailing arm accidentally knocked over the drink. Cánh tay đập phải vô tình đẩy đổ cốc nước. |
Extended arm Tay kéo dài | She reached out her extended arm to help the elderly man. Cô ấy vươn tay kéo dài để giúp người đàn ông già. |
Bruised arm Cánh tay bầm dập | She tripped and bruised her arm. Cô ấy ngã vấp và bị thương cánh tay. |
Arm (Verb)
They armed the bomb before the attack.
Họ đã kích hoạt bom trước cuộc tấn công.
The terrorist group planned to arm the explosives secretly.
Nhóm khủng bố đã lên kế hoạch kích hoạt chất nổ một cách bí mật.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Arm
Sẵn sàng hy sinh tất cả vì ai đó/ Sẵn sàng đánh đổi mọi thứ vì điều gì đó
To be willing to give something of great value for someone or something.
She would give her right arm for her best friend.
Cô ấy sẽ hy sinh tất cả cho bạn thân nhất của mình.
Thành ngữ cùng nghĩa: give ones eyeteeth for someone or something...
Liều thuốc tinh thần/ Đòn bẩy tinh thần
A boost or act of encouragement.
Volunteers giving out food supplies provided a shot in the arm.
Tình nguyện viên phân phát cung cấp thêm động lực.
Mèo khen mèo dài đuôi
To be a braggart.
He broke his arm patting himself on the back after winning the competition.
Anh ấy tự khen ngợi quá mức sau khi giành chiến thắng.
Thành ngữ cùng nghĩa: have calluses from patting ones own back...