Bản dịch của từ Explode trong tiếng Việt
Explode
Explode (Verb)
The number of participants in the event exploded unexpectedly.
Số lượng người tham gia sự kiện tăng vọt một cách bất ngờ.
The popularity of the new social media platform exploded within weeks.
Sự phổ biến của nền tảng truyền thông xã hội mới tăng vọt chỉ trong vài tuần.
The charity campaign exploded on social media, reaching millions of views.
Chiến dịch từ thiện tăng chóng mặt trên mạng xã hội, đạt hàng triệu lượt xem.
The fireworks exploded in the sky during the festival.
Pháo nổ trên bầu trời trong lễ hội.
The news of the scandal exploded on social media platforms.
Thông tin về vụ bê bối bùng nổ trên các nền tảng truyền thông xã hội.
The population of the city exploded due to rapid urbanization.
Dân số của thành phố tăng vọt do quá trình đô thị hóa nhanh chóng.
The investigation exploded the rumors about the celebrity's scandal.
Cuộc điều tra đã làm sụp đổ những tin đồn về vụ scandal của ngôi sao.
The documentary exploded the myth that vaccines cause autism.
Bộ phim tài liệu đã làm sụp đổ lời đồn về việc vắc xin gây ra tự kỷ.
The study exploded the misconception that all teenagers are rebellious.
Nghiên cứu đã làm sụp đổ quan niệm sai lầm rằng tất cả thanh thiếu niên đều nổi loạn.
Tensions exploded during the protest.
Căng thẳng bùng nổ trong cuộc biểu tình.
The conflict exploded at the community meeting.
Xung đột bùng nổ tại cuộc họp cộng đồng.
Emotions exploded after the controversial decision.
Cảm xúc bùng nổ sau quyết định gây tranh cãi.
Dạng động từ của Explode (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Explode |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Exploded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Exploded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Explodes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Exploding |
Kết hợp từ của Explode (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Fail to explode Thất bại trong việc nổ | The social media campaign failed to explode as expected. Chiến dịch truyền thông xã hội thất bại không nổ ra như dự kiến. |
Be likely to explode Có khả năng nổ | The tension in the crowd is likely to explode at any moment. Sự căng thẳng trong đám đông có khả năng nổ tung bất cứ lúc nào. |
Be liable to explode Có khả năng nổ | Old fireworks are liable to explode unexpectedly, causing accidents. Pháo cũ có khả năng nổ đột ngột, gây tai nạn. |
Be set to explode Được đặt để nổ | The social media post is set to explode with likes. Bài đăng trên mạng xã hội được thiết lập để nổ tung với lượt thích. |
Seem to explode Trở nên rất xúc phạm | Social media posts seem to explode during major events. Các bài đăng trên mạng xã hội dường như bùng nổ trong các sự kiện lớn. |
Họ từ
Từ "explode" được định nghĩa là hành động phát nổ hoặc vỡ ra một cách bất ngờ, thường liên quan đến sự giải phóng năng lượng lớn. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ về hình thức hay nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, với người Anh thường nhấn mạnh âm đầu hơn. "Explode" có thể được sử dụng trong cả ngữ cảnh vật lý, như vụ nổ, và ngữ cảnh ẩn dụ, như cảm xúc bùng nổ.
Từ "explode" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "explodere", gồm tiền tố "ex-" (ra ngoài) và động từ "plodere" (nổ). Ban đầu, thuật ngữ này chỉ hành động phát ra âm thanh lớn, nhất là trong nghệ thuật biểu diễn. Theo thời gian, nghĩa của nó đã mở rộng để chỉ sự phá hủy hoặc tan vỡ xảy ra với lực mạnh, thường liên quan đến sự giải phóng năng lượng đột ngột. Sự kết hợp giữa âm thanh và lực lượng này là cơ sở cho ý nghĩa hiện nay của từ.
Từ "explode" thường xuất hiện trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài kiểm tra Nghe và Đọc, với tần suất trung bình. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng để mô tả sự bùng nổ về mặt vật lý hoặc cảm xúc, như "thuốc nổ" hay "cảm xúc bùng nổ". Ngoài ngữ cảnh IELTS, từ này cũng phổ biến trong khoa học (đặc biệt là vật lý và hóa học) và các thảo luận về sự bất ổn xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp