Bản dịch của từ Explode trong tiếng Việt

Explode

Verb

Explode (Verb)

ɪksplˈoʊd
ɪksplˈoʊd
01

Tăng đột ngột về kích thước, số lượng hoặc mức độ.

Increase suddenly in size, number, or extent.

Ví dụ

The number of participants in the event exploded unexpectedly.

Số lượng người tham gia sự kiện tăng vọt một cách bất ngờ.

The popularity of the new social media platform exploded within weeks.

Sự phổ biến của nền tảng truyền thông xã hội mới tăng vọt chỉ trong vài tuần.

The charity campaign exploded on social media, reaching millions of views.

Chiến dịch từ thiện tăng chóng mặt trên mạng xã hội, đạt hàng triệu lượt xem.

02

Nổ hoặc vỡ ra dữ dội và ồn ào do đốt cháy nhanh, áp suất bên trong quá cao hoặc quá trình khác.

Burst or shatter violently and noisily as a result of rapid combustion, excessive internal pressure, or other process.

Ví dụ

The fireworks exploded in the sky during the festival.

Pháo nổ trên bầu trời trong lễ hội.

The news of the scandal exploded on social media platforms.

Thông tin về vụ bê bối bùng nổ trên các nền tảng truyền thông xã hội.

The population of the city exploded due to rapid urbanization.

Dân số của thành phố tăng vọt do quá trình đô thị hóa nhanh chóng.

03

Chứng tỏ (một niềm tin hoặc lý thuyết) là sai hoặc vô căn cứ.

Show (a belief or theory) to be false or unfounded.

Ví dụ

The investigation exploded the rumors about the celebrity's scandal.

Cuộc điều tra đã làm sụp đổ những tin đồn về vụ scandal của ngôi sao.

The documentary exploded the myth that vaccines cause autism.

Bộ phim tài liệu đã làm sụp đổ lời đồn về việc vắc xin gây ra tự kỷ.

The study exploded the misconception that all teenagers are rebellious.

Nghiên cứu đã làm sụp đổ quan niệm sai lầm rằng tất cả thanh thiếu niên đều nổi loạn.

04

(của một cảm xúc hoặc tình huống bạo lực) phát sinh hoặc phát triển đột ngột.

(of a violent emotion or a situation) arise or develop suddenly.

Ví dụ

Tensions exploded during the protest.

Căng thẳng bùng nổ trong cuộc biểu tình.

The conflict exploded at the community meeting.

Xung đột bùng nổ tại cuộc họp cộng đồng.

Emotions exploded after the controversial decision.

Cảm xúc bùng nổ sau quyết định gây tranh cãi.

Kết hợp từ của Explode (Verb)

CollocationVí dụ

Fail to explode

Thất bại trong việc nổ

The social media campaign failed to explode as expected.

Chiến dịch truyền thông xã hội thất bại không nổ ra như dự kiến.

Be likely to explode

Có khả năng nổ

The tension in the crowd is likely to explode at any moment.

Sự căng thẳng trong đám đông có khả năng nổ tung bất cứ lúc nào.

Be liable to explode

Có khả năng nổ

Old fireworks are liable to explode unexpectedly, causing accidents.

Pháo cũ có khả năng nổ đột ngột, gây tai nạn.

Be set to explode

Được đặt để nổ

The social media post is set to explode with likes.

Bài đăng trên mạng xã hội được thiết lập để nổ tung với lượt thích.

Seem to explode

Trở nên rất xúc phạm

Social media posts seem to explode during major events.

Các bài đăng trên mạng xã hội dường như bùng nổ trong các sự kiện lớn.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Explode

ɨksplˈoʊd ə bˈɑmʃˌɛl

Thả bom/ Ném đá xuống giếng/ Gây sốc

To announce shocking or startling news.

The celebrity exploded a bombshell about their secret marriage.

Ngôi sao đã phóng một quả bom về hôn nhân bí mật của họ.

Thành ngữ cùng nghĩa: drop a bomb shell...