Bản dịch của từ Rapid trong tiếng Việt
Rapid
Rapid (Adjective)
The rapid spread of social media changed communication patterns globally.
Sự lan truyền nhanh chóng của mạng xã hội đã thay đổi mô hình giao tiếp trên toàn cầu.
The rapid increase in social media users is a concern for privacy.
Số lượng người dùng mạng xã hội tăng nhanh là mối lo ngại về quyền riêng tư.
Rapid technological advancements have transformed the social landscape.
Những tiến bộ công nghệ nhanh chóng đã làm thay đổi cục diện xã hội.
Rapid technological advancements have transformed social interactions globally.
Những tiến bộ công nghệ nhanh chóng đã làm thay đổi các tương tác xã hội trên toàn cầu.
The rapid growth of social media platforms has revolutionized communication methods.
Sự phát triển nhanh chóng của các nền tảng truyền thông xã hội đã cách mạng hóa các phương thức giao tiếp.
Rapid social changes affect people's lives significantly.
Sự thay đổi xã hội nhanh chóng ảnh hưởng đến cuộc sống của mọi người một cách đáng kể.
The rapid growth of social media has transformed communication globally.
Sự phát triển nhanh chóng của mạng xã hội đã biến đổi cách giao tiếp trên toàn cầu.
Rapid urbanization leads to various social challenges in many countries.
Quá trình đô thị hóa nhanh chóng dẫn đến nhiều thách thức xã hội ở nhiều quốc gia.
Dạng tính từ của Rapid (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Rapid Nhanh | Rapider Kẻ xé xác | Rapidest Nhanh nhất |
Kết hợp từ của Rapid (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Extremely rapid Vô cùng nhanh | The social media platform experienced extremely rapid growth last year. Nền tảng truyền thông xã hội đã trải qua sự phát triển cực kỳ nhanh chóng vào năm ngoái. |
Unusually rapid Phi thường nhanh | The social media campaign saw an unusually rapid increase in followers. Chiến dịch truyền thông xã hội đã chứng kiến sự tăng trưởng đáng kể. |
Extraordinarily rapid Phi thường nhanh | The social media platform experienced an extraordinarily rapid growth in users. Nền tảng truyền thông xã hội đã trải qua một sự tăng trưởng vô cùng nhanh chóng. |
Very rapid Rất nhanh | The adoption of social media platforms has led to very rapid communication. Việc áp dụng các nền tảng truyền thông xã hội đã dẫn đến việc truyền thông rất nhanh chóng. |
Increasingly rapid Ngày càng nhanh chóng | Social media has led to increasingly rapid information sharing. Mạng xã hội đã dẫn đến sự chia sẻ thông tin ngày càng nhanh chóng. |
Rapid (Noun)
The rapid in the river made it challenging for the kayakers.
Dòng nước nhanh trong con sông làm cho việc chèo thuyền khó khăn.
The explorers carefully navigated through the river's rapid.
Những người thám hiểm cẩn thận đi qua dòng nước nhanh của con sông.
The guide warned about the dangerous rapid downstream.
Hướng dẫn viên cảnh báo về dòng nước nhanh nguy hiểm ở phía hạ lưu.
Dạng danh từ của Rapid (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Rapid | Rapids |
Họ từ
Tính từ "rapid" mang nghĩa là nhanh chóng, diễn ra một cách nhanh lẹ hoặc có tốc độ cao. Từ này được sử dụng phổ biến trong nhiều ngữ cảnh như khoa học, công nghệ và giao thông. Trong tiếng Anh, "rapid" được sử dụng tương tự trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ âm, có thể có sự khác biệt nhỏ giữa các vùng miền trong cách phát âm.
Từ "rapid" có nguồn gốc từ tiếng Latin "rapidus", nghĩa là "nhanh chóng, vội vàng", được hình thành từ động từ "rapere", có nghĩa là "cướp đi, nắm lấy". Nguồn gốc này gợi lên ý nghĩa về sự chuyển động nhanh, thường mang tính chất đột ngột và mạnh mẽ. Trong lịch sử, "rapid" đã được du nhập vào tiếng Anh khoảng thế kỷ 15, và hiện nay, từ này được sử dụng rộng rãi để mô tả tốc độ hoặc sự nhanh chóng trong nhiều lĩnh vực.
Từ "rapid" thường xuất hiện với tần suất đáng kể trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần đọc và viết, nơi nó thường được sử dụng để mô tả sự gia tăng hoặc thay đổi nhanh chóng trong các hiện tượng khoa học, kinh tế hoặc xã hội. Trong các ngữ cảnh khác, "rapid" thường được dùng trong lĩnh vực y tế để chỉ tốc độ tiến triển của bệnh tật, hoặc trong ngữ cảnh công nghệ để chỉ sự phát triển nhanh chóng của các sản phẩm và dịch vụ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp