Bản dịch của từ River trong tiếng Việt
River
River (Noun)
The river played a crucial role in the community's irrigation system.
Con sông đóng vai trò quan trọng trong hệ thống tưới tiêu của cộng đồng.
The polluted river affected the villagers' access to clean water.
Con sông bị ô nhiễm ảnh hưởng đến việc dân làng tiếp cận nước sạch.
The riverbank was a popular gathering spot for local celebrations.
Bờ sông là nơi tụ họp phổ biến cho các sự kiện địa phương.
The Nile River is essential for Egypt's agriculture and economy.
Sông Nile rất quan trọng cho nông nghiệp và kinh tế của Ai Cập.
The Amazon River does not flow through Europe or Asia.
Sông Amazon không chảy qua châu Âu hay châu Á.
Dạng danh từ của River (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
River | Rivers |
Kết hợp từ của River (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Icy river Sông đáng sợ | The children played near the icy river. Các em bé chơi gần dòng sông đóng băng. |
Swollen river Sông lũ lớn | The swollen river flooded the nearby village. Con sông đang lên đã làm ngập làng xóm gần đó. |
Mountain river Sông núi | The mountain river provided fresh water for the community. Dòng sông núi cung cấp nước sạch cho cộng đồng. |
Sluggish river Sông chảy chậm | The sluggish river flowed quietly through the town. Con sông chậm chạp chảy êm đềm qua thị trấn. |
Deep river Sông sâu | The deep river flowed peacefully through the town. Con sông sâu chảy êm đềm qua thị trấn. |
Họ từ
Từ "river" trong tiếng Anh chỉ một dòng nước chảy tự nhiên, thường lớn hơn suối, cung cấp nước cho hệ sinh thái và con người. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, khái niệm này không có sự khác biệt về nghĩa hay chính tả. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có những biến thể nhỏ, với giọng Anh thường nghe đặc trưng hơn. "River" cũng thường được sử dụng trong văn hóa và địa lý để chỉ các hệ thống sông lớn có tầm quan trọng kinh tế và môi trường.
Từ "river" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "ripa", có nghĩa là "bờ" hoặc "bờ sông". Trong tiếng Pháp cổ, từ này được chuyển thành "riviere", chỉ nguồn nước chảy. Lịch sử ngôn ngữ cho thấy sự kết nối giữa từ này và môi trường tự nhiên, nơi sông chảy tạo ra não trạng và không gian sống cho con người. Ngày nay, "river" mô tả dòng nước lớn hơn, giữ vai trò quan trọng trong địa lý và hệ sinh thái.
Từ "river" có tần suất xuất hiện tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi mà các chủ đề về địa lý, môi trường và du lịch thường xuyên được thảo luận. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng khi miêu tả các đặc điểm thiên nhiên, trong văn học, và trong các nghiên cứu về sinh thái học. Ngoài ra, "river" cũng xuất hiện trong ngữ cảnh văn hóa và xã hội, liên quan đến các hoạt động giải trí như câu cá hay chèo thuyền.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp