Bản dịch của từ Lake trong tiếng Việt
Lake
Lake (Noun Countable)
Hồ, hồ nước.
Lake, lake.
The family enjoyed a picnic by the picturesque lake.
Gia đình tận hưởng chuyến dã ngoại bên hồ nước đẹp như tranh vẽ.
The town's lake is a popular spot for fishing and boating.
Hồ của thị trấn là địa điểm nổi tiếng để câu cá và chèo thuyền.
The lake's water was crystal clear, perfect for swimming.
Nước hồ trong vắt, hoàn hảo để bơi lội.
Kết hợp từ của Lake (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Little lake Hồ nhỏ | The picnic by the little lake was peaceful. Cuộc dã ngoại bên hồ nhỏ rất yên bình. |
Man-made lake Hồ nhân tạo | The community built a man-made lake for recreational activities. Cộng đồng đã xây dựng một hồ nhân tạo cho các hoạt động giải trí. |
Boating lake Hồ chèo thuyền | The boating lake is a popular spot for families to enjoy. Hồ đánh thuyền là điểm đến phổ biến cho gia đình thưởng thức. |
Small lake Hồ nhỏ | The small lake in the park is a popular spot for picnics. Hồ nhỏ trong công viên là nơi phổ biến để dã ngoại. |
Clear lake Hồ trong | The clear lake reflected the blue sky perfectly. Hồ nước trong vắng phản ánh bầu trời xanh hoàn hảo. |
Lake (Noun)
The lake in Central Park was dyed a vibrant shade.
Hồ ở Central Park được nhuộm màu sắc sặc sỡ.
The charity event raised funds to clean up polluted lakes.
Sự kiện từ thiện gây quỹ để dọn dẹp các hồ bị ô nhiễm.
The local community organized a cleanup day at the lake.
Cộng đồng địa phương tổ chức một ngày dọn dẹp tại hồ.
People enjoyed picnics by the lake on weekends.
Mọi người thích picnic bên hồ vào cuối tuần.
The lake was a popular spot for fishing competitions.
Hồ là nơi phổ biến cho các cuộc thi câu cá.
The town's economy thrived due to tourism around the lake.
Nền kinh tế của thị trấn phát triển nhờ du lịch quanh hồ.
Dạng danh từ của Lake (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Lake | Lakes |
Kết hợp từ của Lake (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Clear lake Hồ trong | The annual social event by clear lake was a success. Sự kiện xã hội hàng năm của clear lake đã thành công. |
Huge lake Hồ lớn | The community organized a picnic by the huge lake. Cộng đồng tổ chức chuyến dã ngoại bên hồ lớn. |
Man-made lake Hồ nhân tạo | The community built a man-made lake for recreational purposes. Cộng đồng đã xây dựng một hồ nhân tạo cho mục đích giải trí. |
Blue lake Hồ xanh | The blue lake provided a peaceful escape for the community. Hồ xanh cung cấp một nơi trốn tránh yên bình cho cộng đồng. |
Artificial lake Hồ nhân tạo | The social center built an artificial lake for community events. Trung tâm xã hội xây hồ nhân tạo cho sự kiện cộng đồng. |
Họ từ
Từ "lake" trong tiếng Anh chỉ một khối nước lớn, thường là nước ngọt, được bao quanh bởi đất liền. Từ này không có sự khác biệt trong cách viết giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; cả hai đều sử dụng "lake". Tuy nhiên, trong phát âm, người Anh thường phát âm nhẹ nhàng hơn so với người Mỹ. "Lake" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ địa lý học đến văn học, tượng trưng cho sự yên tĩnh và ổn định.
Từ "lake" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "lacu", xuất phát từ tiếng Latinh "lacus", có nghĩa là "hồ" hoặc "ao". Từ "lacus" trong tiếng Latinh được sử dụng để chỉ những vùng nước tĩnh lặng, thường nằm giữa các khu vực đất liền. Qua thời gian, từ này đã được cập nhật trong ngữ nghĩa và hình thức, nhưng vẫn giữ nguyên ý nghĩa chỉ các mảnh nước lớn, thường không có dòng chảy, phản ánh sự tĩnh lặng và vẻ đẹp của cảnh quan thiên nhiên.
Từ "lake" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, nơi thí sinh có thể mô tả cảnh quan hoặc thảo luận về môi trường. Trong văn cảnh hàng ngày, từ này thường được sử dụng khi nói về du lịch, hoạt động ngoài trời, hoặc địa lý. "Lake" cũng có thể xuất hiện trong các bài viết về sinh thái và bảo tồn môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp