Bản dịch của từ Lake trong tiếng Việt

Lake

Noun [C] Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lake (Noun Countable)

leɪk
leɪk
01

Hồ, hồ nước.

Lake, lake.

Ví dụ

The family enjoyed a picnic by the picturesque lake.

Gia đình tận hưởng chuyến dã ngoại bên hồ nước đẹp như tranh vẽ.

The town's lake is a popular spot for fishing and boating.

Hồ của thị trấn là địa điểm nổi tiếng để câu cá và chèo thuyền.

The lake's water was crystal clear, perfect for swimming.

Nước hồ trong vắt, hoàn hảo để bơi lội.

Kết hợp từ của Lake (Noun Countable)

CollocationVí dụ

Freshwater lake

Hồ nước ngọt

Lake superior is the largest freshwater lake in north america.

Hồ superior là hồ nước ngọt lớn nhất bắc mỹ.

Frozen lake

Hồ nước đóng băng

The frozen lake was perfect for our community ice skating event.

Hồ nước đóng băng rất hoàn hảo cho sự kiện trượt băng cộng đồng của chúng tôi.

Boating lake

Hồ bơi thuyền

Many families enjoy picnics at the local boating lake every weekend.

Nhiều gia đình thích tổ chức picnic tại hồ chèo thuyền địa phương mỗi cuối tuần.

Clear lake

Hồ nước trong sạch

The community gathered at the clear lake for a picnic last saturday.

Cộng đồng đã tập trung tại hồ nước trong xanh để tổ chức picnic vào thứ bảy vừa qua.

Man-made lake

Hồ nhân tạo

The man-made lake in central park attracts many visitors every summer.

Hồ nhân tạo ở công viên trung tâm thu hút nhiều du khách mỗi mùa hè.

Lake (Noun)

lˈeik
lˈeik
01

Một sắc tố không hòa tan được tạo ra bằng cách kết hợp thuốc nhuộm hữu cơ hòa tan và chất gắn màu không hòa tan.

An insoluble pigment made by combining a soluble organic dye and an insoluble mordant.

Ví dụ

The lake in Central Park was dyed a vibrant shade.

Hồ ở Central Park được nhuộm màu sắc sặc sỡ.

The charity event raised funds to clean up polluted lakes.

Sự kiện từ thiện gây quỹ để dọn dẹp các hồ bị ô nhiễm.

The local community organized a cleanup day at the lake.

Cộng đồng địa phương tổ chức một ngày dọn dẹp tại hồ.

02

Một vùng nước rộng lớn được bao quanh bởi đất liền.

A large area of water surrounded by land.

Ví dụ

People enjoyed picnics by the lake on weekends.

Mọi người thích picnic bên hồ vào cuối tuần.

The lake was a popular spot for fishing competitions.

Hồ là nơi phổ biến cho các cuộc thi câu cá.

The town's economy thrived due to tourism around the lake.

Nền kinh tế của thị trấn phát triển nhờ du lịch quanh hồ.

Dạng danh từ của Lake (Noun)

SingularPlural

Lake

Lakes

Kết hợp từ của Lake (Noun)

CollocationVí dụ

Clear lake

Hồ nước trong

The clear lake in michigan attracts many social gatherings every summer.

Hồ nước trong xanh ở michigan thu hút nhiều buổi gặp gỡ xã hội mỗi mùa hè.

Man-made lake

Hồ nhân tạo

The man-made lake in chicago attracts many visitors every summer.

Hồ nhân tạo ở chicago thu hút nhiều du khách mỗi mùa hè.

Mountain lake

Hồ trên núi

The mountain lake in colorado is very beautiful during summer.

Hồ trên núi ở colorado rất đẹp vào mùa hè.

Ornamental lake

Hồ cảnh quan

The ornamental lake in central park attracts many visitors every summer.

Hồ trang trí trong công viên trung tâm thu hút nhiều du khách mỗi mùa hè.

Little lake

Hồ nhỏ

The little lake in central park attracts many visitors every summer.

Hồ nhỏ trong công viên trung tâm thu hút nhiều du khách mỗi mùa hè.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Lake cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

5.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/01/2022
[...] A footpath was built from the west to the east, surrounding a new on the west and woods on the east [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/01/2022
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 13/11/2021
[...] The river has been dammed which has caused a large area of the river near the city to become a [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 13/11/2021
IELTS Speaking Part 1 chủ đề Summer | Từ vựng liên quan và bài mẫu
[...] Whether it was swimming in the hiking through the woods, or roasting marshmallows by the campfire, every moment was filled with laughter and pure joy [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Summer | Từ vựng liên quan và bài mẫu
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 13/11/2021
[...] Another business district has been established around the old government building on the southern side of the as well as more government buildings further to the south of this area [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 13/11/2021

Idiom with Lake

Không có idiom phù hợp