Bản dịch của từ Lake trong tiếng Việt
Lake

Lake (Noun Countable)
Hồ, hồ nước.
Lake, lake.
The family enjoyed a picnic by the picturesque lake.
Gia đình tận hưởng chuyến dã ngoại bên hồ nước đẹp như tranh vẽ.
The town's lake is a popular spot for fishing and boating.
Hồ của thị trấn là địa điểm nổi tiếng để câu cá và chèo thuyền.
The lake's water was crystal clear, perfect for swimming.
Nước hồ trong vắt, hoàn hảo để bơi lội.
Kết hợp từ của Lake (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Freshwater lake Hồ nước ngọt | Lake superior is the largest freshwater lake in north america. Hồ superior là hồ nước ngọt lớn nhất bắc mỹ. |
Frozen lake Hồ nước đóng băng | The frozen lake was perfect for our community ice skating event. Hồ nước đóng băng rất hoàn hảo cho sự kiện trượt băng cộng đồng của chúng tôi. |
Boating lake Hồ bơi thuyền | Many families enjoy picnics at the local boating lake every weekend. Nhiều gia đình thích tổ chức picnic tại hồ chèo thuyền địa phương mỗi cuối tuần. |
Clear lake Hồ nước trong sạch | The community gathered at the clear lake for a picnic last saturday. Cộng đồng đã tập trung tại hồ nước trong xanh để tổ chức picnic vào thứ bảy vừa qua. |
Man-made lake Hồ nhân tạo | The man-made lake in central park attracts many visitors every summer. Hồ nhân tạo ở công viên trung tâm thu hút nhiều du khách mỗi mùa hè. |
Lake (Noun)
The lake in Central Park was dyed a vibrant shade.
Hồ ở Central Park được nhuộm màu sắc sặc sỡ.
The charity event raised funds to clean up polluted lakes.
Sự kiện từ thiện gây quỹ để dọn dẹp các hồ bị ô nhiễm.
The local community organized a cleanup day at the lake.
Cộng đồng địa phương tổ chức một ngày dọn dẹp tại hồ.
People enjoyed picnics by the lake on weekends.
Mọi người thích picnic bên hồ vào cuối tuần.
The lake was a popular spot for fishing competitions.
Hồ là nơi phổ biến cho các cuộc thi câu cá.
The town's economy thrived due to tourism around the lake.
Nền kinh tế của thị trấn phát triển nhờ du lịch quanh hồ.
Dạng danh từ của Lake (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Lake | Lakes |
Kết hợp từ của Lake (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Clear lake Hồ nước trong | The clear lake in michigan attracts many social gatherings every summer. Hồ nước trong xanh ở michigan thu hút nhiều buổi gặp gỡ xã hội mỗi mùa hè. |
Man-made lake Hồ nhân tạo | The man-made lake in chicago attracts many visitors every summer. Hồ nhân tạo ở chicago thu hút nhiều du khách mỗi mùa hè. |
Mountain lake Hồ trên núi | The mountain lake in colorado is very beautiful during summer. Hồ trên núi ở colorado rất đẹp vào mùa hè. |
Ornamental lake Hồ cảnh quan | The ornamental lake in central park attracts many visitors every summer. Hồ trang trí trong công viên trung tâm thu hút nhiều du khách mỗi mùa hè. |
Little lake Hồ nhỏ | The little lake in central park attracts many visitors every summer. Hồ nhỏ trong công viên trung tâm thu hút nhiều du khách mỗi mùa hè. |
Họ từ
Từ "lake" trong tiếng Anh chỉ một khối nước lớn, thường là nước ngọt, được bao quanh bởi đất liền. Từ này không có sự khác biệt trong cách viết giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; cả hai đều sử dụng "lake". Tuy nhiên, trong phát âm, người Anh thường phát âm nhẹ nhàng hơn so với người Mỹ. "Lake" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ địa lý học đến văn học, tượng trưng cho sự yên tĩnh và ổn định.
Từ "lake" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "lacu", xuất phát từ tiếng Latinh "lacus", có nghĩa là "hồ" hoặc "ao". Từ "lacus" trong tiếng Latinh được sử dụng để chỉ những vùng nước tĩnh lặng, thường nằm giữa các khu vực đất liền. Qua thời gian, từ này đã được cập nhật trong ngữ nghĩa và hình thức, nhưng vẫn giữ nguyên ý nghĩa chỉ các mảnh nước lớn, thường không có dòng chảy, phản ánh sự tĩnh lặng và vẻ đẹp của cảnh quan thiên nhiên.
Từ "lake" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, nơi thí sinh có thể mô tả cảnh quan hoặc thảo luận về môi trường. Trong văn cảnh hàng ngày, từ này thường được sử dụng khi nói về du lịch, hoạt động ngoài trời, hoặc địa lý. "Lake" cũng có thể xuất hiện trong các bài viết về sinh thái và bảo tồn môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



