Bản dịch của từ Lake trong tiếng Việt

Lake

Noun [C] Noun [U/C]

Lake (Noun Countable)

leɪk
leɪk
01

Hồ, hồ nước.

Lake, lake.

Ví dụ

The family enjoyed a picnic by the picturesque lake.

Gia đình tận hưởng chuyến dã ngoại bên hồ nước đẹp như tranh vẽ.

The town's lake is a popular spot for fishing and boating.

Hồ của thị trấn là địa điểm nổi tiếng để câu cá và chèo thuyền.

The lake's water was crystal clear, perfect for swimming.

Nước hồ trong vắt, hoàn hảo để bơi lội.

Kết hợp từ của Lake (Noun Countable)

CollocationVí dụ

Little lake

Hồ nhỏ

The picnic by the little lake was peaceful.

Cuộc dã ngoại bên hồ nhỏ rất yên bình.

Man-made lake

Hồ nhân tạo

The community built a man-made lake for recreational activities.

Cộng đồng đã xây dựng một hồ nhân tạo cho các hoạt động giải trí.

Boating lake

Hồ chèo thuyền

The boating lake is a popular spot for families to enjoy.

Hồ đánh thuyền là điểm đến phổ biến cho gia đình thưởng thức.

Small lake

Hồ nhỏ

The small lake in the park is a popular spot for picnics.

Hồ nhỏ trong công viên là nơi phổ biến để dã ngoại.

Clear lake

Hồ trong

The clear lake reflected the blue sky perfectly.

Hồ nước trong vắng phản ánh bầu trời xanh hoàn hảo.

Lake (Noun)

lˈeik
lˈeik
01

Một sắc tố không hòa tan được tạo ra bằng cách kết hợp thuốc nhuộm hữu cơ hòa tan và chất gắn màu không hòa tan.

An insoluble pigment made by combining a soluble organic dye and an insoluble mordant.

Ví dụ

The lake in Central Park was dyed a vibrant shade.

Hồ ở Central Park được nhuộm màu sắc sặc sỡ.

The charity event raised funds to clean up polluted lakes.

Sự kiện từ thiện gây quỹ để dọn dẹp các hồ bị ô nhiễm.

The local community organized a cleanup day at the lake.

Cộng đồng địa phương tổ chức một ngày dọn dẹp tại hồ.

02

Một vùng nước rộng lớn được bao quanh bởi đất liền.

A large area of water surrounded by land.

Ví dụ

People enjoyed picnics by the lake on weekends.

Mọi người thích picnic bên hồ vào cuối tuần.

The lake was a popular spot for fishing competitions.

Hồ là nơi phổ biến cho các cuộc thi câu cá.

The town's economy thrived due to tourism around the lake.

Nền kinh tế của thị trấn phát triển nhờ du lịch quanh hồ.

Dạng danh từ của Lake (Noun)

SingularPlural

Lake

Lakes

Kết hợp từ của Lake (Noun)

CollocationVí dụ

Clear lake

Hồ trong

The annual social event by clear lake was a success.

Sự kiện xã hội hàng năm của clear lake đã thành công.

Huge lake

Hồ lớn

The community organized a picnic by the huge lake.

Cộng đồng tổ chức chuyến dã ngoại bên hồ lớn.

Man-made lake

Hồ nhân tạo

The community built a man-made lake for recreational purposes.

Cộng đồng đã xây dựng một hồ nhân tạo cho mục đích giải trí.

Blue lake

Hồ xanh

The blue lake provided a peaceful escape for the community.

Hồ xanh cung cấp một nơi trốn tránh yên bình cho cộng đồng.

Artificial lake

Hồ nhân tạo

The social center built an artificial lake for community events.

Trung tâm xã hội xây hồ nhân tạo cho sự kiện cộng đồng.

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Lake cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

5.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Line Graph IELTS Writing Task 1: Cách viết và bài mẫu band 7+
[...] In addition, the tourist figures witnessed the most dramatic change among those given [...]Trích: Line Graph IELTS Writing Task 1: Cách viết và bài mẫu band 7+
Line Graph IELTS Writing Task 1: Cách viết và bài mẫu band 7+
[...] In addition, the tourist figures witnessed the most dramatic change among those given [...]Trích: Line Graph IELTS Writing Task 1: Cách viết và bài mẫu band 7+
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 13/11/2021
[...] The river has been dammed which has caused a large area of the river near the city to become a [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 13/11/2021
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
[...] The water cycle commences with evaporation and transpiration, as the sun's heat causes water in oceans, rivers, and to transform into water vapour rising into the atmosphere [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng

Idiom with Lake

Không có idiom phù hợp