Bản dịch của từ Mordant trong tiếng Việt
Mordant
Mordant (Verb)
Phân từ hiện tại của thuốc cầm màu.
Present participle of mordant.
The mordant comments during the debate shocked many participants last week.
Những bình luận châm biếm trong cuộc tranh luận tuần trước đã khiến nhiều người sốc.
The speaker's mordant tone did not help the discussion at all.
Giọng điệu châm biếm của người nói không giúp ích gì cho cuộc thảo luận.
Did the mordant remarks affect the audience's perception of the topic?
Những nhận xét châm biếm có ảnh hưởng đến cách nhìn của khán giả về chủ đề không?
Họ từ
Từ "mordant" có nguồn gốc từ tiếng Latin "mordere", nghĩa là "cắn". Trong bối cảnh hóa học, "mordant" là một chất dùng để tăng cường khả năng gắn màu của thuốc nhuộm lên chất liệu vải hoặc giấy. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cả nghĩa và cách viết, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ điệu khi phát âm. Thường được sử dụng trong ngành công nghiệp dệt may và nghệ thuật nhuộm, "mordant" cũng có thể chỉ đến vẻ châm biếm trong văn phong.
Từ "mordant" xuất phát từ tiếng Latin "mordere", có nghĩa là "cắn" hoặc "đánh". Lịch sử từ này gắn liền với lĩnh vực nhuộm vải, nơi các chất hóa học được sử dụng để làm bền màu nhuộm. Trong tiếng Pháp, "mordant" được dùng để chỉ các chất giúp gắn kết màu sắc với vật liệu, và xúc cảm mạnh mẽ của từ này cũng được mở rộng để chỉ những lời nói hoặc hành động châm chọc, sắc sảo, hàm chứa sự "cắn" vào tâm lý hay cảm xúc của người khác.
Từ "mordant" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, nhưng có thể xuất hiện chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến lĩnh vực hóa học hoặc nghệ thuật. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường được dùng để chỉ các hợp chất dùng trong nhuộm màu hoặc để mô tả sự châm biếm, sắc sảo trong văn bản. Từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về nghệ thuật, văn học, và các lĩnh vực khoa học kỹ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp