Bản dịch của từ Mordant trong tiếng Việt

Mordant

Verb

Mordant (Verb)

01

Phân từ hiện tại của thuốc cầm màu

Present participle of mordant

Ví dụ

The mordant comments during the debate shocked many participants last week.

Những bình luận châm biếm trong cuộc tranh luận tuần trước đã khiến nhiều người sốc.

The speaker's mordant tone did not help the discussion at all.

Giọng điệu châm biếm của người nói không giúp ích gì cho cuộc thảo luận.

Did the mordant remarks affect the audience's perception of the topic?

Những nhận xét châm biếm có ảnh hưởng đến cách nhìn của khán giả về chủ đề không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mordant

Không có idiom phù hợp