Bản dịch của từ Soluble trong tiếng Việt

Soluble

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Soluble(Adjective)

sˈɑljəbl̩
sˈɑljəbl̩
01

(của một vấn đề) có thể được giải quyết.

Of a problem able to be solved.

Ví dụ
02

(của một chất) có thể hòa tan, đặc biệt là trong nước.

Of a substance able to be dissolved especially in water.

Ví dụ

Dạng tính từ của Soluble (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Soluble

Hoà tan

More soluble

Dễ hòa tan hơn

Most soluble

Dễ hòa tan nhất

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ