Bản dịch của từ Soluble trong tiếng Việt
Soluble
Soluble (Adjective)
The soluble issue of homelessness requires community support.
Vấn đề giải quyết về vấn đề vô gia cư đòi hỏi sự hỗ trợ cộng đồng.
The soluble conflict between the two groups was peacefully resolved.
Mâu thuẫn giải quyết giữa hai nhóm đã được giải quyết một cách hòa bình.
The soluble challenge of poverty needs long-term sustainable solutions.
Thách thức giải quyết về vấn đề nghèo cần những giải pháp bền vững lâu dài.
(của một chất) có thể hòa tan, đặc biệt là trong nước.
Of a substance able to be dissolved especially in water.
Sugar is soluble in water.
Đường tan trong nước.
The soluble vitamins are easily absorbed.
Các loại vitamin tan trong nước dễ hấp thụ.
Soluble fiber helps with digestion.
Chất xơ tan trong nước giúp tiêu hóa.
Dạng tính từ của Soluble (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Soluble Hoà tan | More soluble Dễ hòa tan hơn | Most soluble Dễ hòa tan nhất |
Kết hợp từ của Soluble (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Highly soluble Dễ tan | The sugar is highly soluble in water. Đường tan nhanh trong nước. |
Freely soluble Tan chảy tự do | The charity organization provided freely soluble vitamins to the community. Tổ chức từ thiện cung cấp vitamin tan trong nước miễn phí cho cộng đồng. |
Partially soluble Tan chảy một phần | The sugar in the drink is partially soluble in water. Đường trong đồ uống hòa tan một phần trong nước. |
Readily soluble Dễ tan | The sugar in the tea is readily soluble in hot water. Đường trong trà dễ tan trong nước nóng. |
Slightly soluble Dễ tan hơn một chút | The charity event had slightly soluble impact on the community. Sự kiện từ thiện có tác động hòa tan nhẹ nhàng vào cộng đồng. |
Họ từ
Từ "soluble" có nghĩa là khả năng hòa tan của một chất trong dung môi, thường là nước, có thể bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ, áp suất và bản chất của chất hòa tan. Trong tiếng Anh, "soluble" được sử dụng giống nhau ở cả Anh và Mỹ, tuy nhiên còn có các từ đồng nghĩa như "dissolvable". Trên thực tế, "soluble" thường được sử dụng trong khoa học tự nhiên, đặc biệt là trong hóa học và sinh học, để mô tả tính chất của các hợp chất hóa học và sự tương tác của chúng trong dung dịch.
Từ "soluble" xuất phát từ gốc Latin "solubilis", nghĩa là "có thể hòa tan", từ động từ "solvere", có nghĩa là "giải quyết" hoặc "hòa tan". Khái niệm này đã được sử dụng từ thế kỷ 15 để chỉ khả năng của một chất có thể hòa vào chất lỏng. Ngày nay, "soluble" được sử dụng phổ biến trong hóa học để mô tả các chất có khả năng tan trong dung môi, phản ánh tính chất vật lý và hóa học của chúng trong các phản ứng.
Từ "soluble" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong bài thi nghe và đọc, liên quan đến chủ đề khoa học và hóa học. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được dùng để mô tả khả năng hòa tan của chất trong dung môi. Ngoài ra, trong giao tiếp hàng ngày, nó có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận về các hóa chất, thực phẩm, hoặc thuốc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp