Bản dịch của từ Soluble trong tiếng Việt
Soluble

Soluble(Adjective)
(của một chất) có thể hòa tan, đặc biệt là trong nước.
Of a substance able to be dissolved especially in water.
Dạng tính từ của Soluble (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Soluble Hoà tan | More soluble Dễ hòa tan hơn | Most soluble Dễ hòa tan nhất |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "soluble" có nghĩa là khả năng hòa tan của một chất trong dung môi, thường là nước, có thể bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ, áp suất và bản chất của chất hòa tan. Trong tiếng Anh, "soluble" được sử dụng giống nhau ở cả Anh và Mỹ, tuy nhiên còn có các từ đồng nghĩa như "dissolvable". Trên thực tế, "soluble" thường được sử dụng trong khoa học tự nhiên, đặc biệt là trong hóa học và sinh học, để mô tả tính chất của các hợp chất hóa học và sự tương tác của chúng trong dung dịch.
Từ "soluble" xuất phát từ gốc Latin "solubilis", nghĩa là "có thể hòa tan", từ động từ "solvere", có nghĩa là "giải quyết" hoặc "hòa tan". Khái niệm này đã được sử dụng từ thế kỷ 15 để chỉ khả năng của một chất có thể hòa vào chất lỏng. Ngày nay, "soluble" được sử dụng phổ biến trong hóa học để mô tả các chất có khả năng tan trong dung môi, phản ánh tính chất vật lý và hóa học của chúng trong các phản ứng.
Từ "soluble" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong bài thi nghe và đọc, liên quan đến chủ đề khoa học và hóa học. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được dùng để mô tả khả năng hòa tan của chất trong dung môi. Ngoài ra, trong giao tiếp hàng ngày, nó có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận về các hóa chất, thực phẩm, hoặc thuốc.
Họ từ
Từ "soluble" có nghĩa là khả năng hòa tan của một chất trong dung môi, thường là nước, có thể bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ, áp suất và bản chất của chất hòa tan. Trong tiếng Anh, "soluble" được sử dụng giống nhau ở cả Anh và Mỹ, tuy nhiên còn có các từ đồng nghĩa như "dissolvable". Trên thực tế, "soluble" thường được sử dụng trong khoa học tự nhiên, đặc biệt là trong hóa học và sinh học, để mô tả tính chất của các hợp chất hóa học và sự tương tác của chúng trong dung dịch.
Từ "soluble" xuất phát từ gốc Latin "solubilis", nghĩa là "có thể hòa tan", từ động từ "solvere", có nghĩa là "giải quyết" hoặc "hòa tan". Khái niệm này đã được sử dụng từ thế kỷ 15 để chỉ khả năng của một chất có thể hòa vào chất lỏng. Ngày nay, "soluble" được sử dụng phổ biến trong hóa học để mô tả các chất có khả năng tan trong dung môi, phản ánh tính chất vật lý và hóa học của chúng trong các phản ứng.
Từ "soluble" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong bài thi nghe và đọc, liên quan đến chủ đề khoa học và hóa học. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được dùng để mô tả khả năng hòa tan của chất trong dung môi. Ngoài ra, trong giao tiếp hàng ngày, nó có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận về các hóa chất, thực phẩm, hoặc thuốc.
