Bản dịch của từ Soluble trong tiếng Việt

Soluble

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Soluble (Adjective)

sˈɑljəbl̩
sˈɑljəbl̩
01

(của một vấn đề) có thể được giải quyết.

Of a problem able to be solved.

Ví dụ

The soluble issue of homelessness requires community support.

Vấn đề giải quyết về vấn đề vô gia cư đòi hỏi sự hỗ trợ cộng đồng.

The soluble conflict between the two groups was peacefully resolved.

Mâu thuẫn giải quyết giữa hai nhóm đã được giải quyết một cách hòa bình.

The soluble challenge of poverty needs long-term sustainable solutions.

Thách thức giải quyết về vấn đề nghèo cần những giải pháp bền vững lâu dài.

02

(của một chất) có thể hòa tan, đặc biệt là trong nước.

Of a substance able to be dissolved especially in water.

Ví dụ

Sugar is soluble in water.

Đường tan trong nước.

The soluble vitamins are easily absorbed.

Các loại vitamin tan trong nước dễ hấp thụ.

Soluble fiber helps with digestion.

Chất xơ tan trong nước giúp tiêu hóa.

Dạng tính từ của Soluble (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Soluble

Hoà tan

More soluble

Dễ hòa tan hơn

Most soluble

Dễ hòa tan nhất

Kết hợp từ của Soluble (Adjective)

CollocationVí dụ

Completely soluble

Hoàn toàn tan trong nước

Partly soluble

Có thể hòa tan một phần

Slightly soluble

Hơi tan

Readily soluble

Dễ hòa tan

Very soluble

Rất tan

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Soluble cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Soluble

Không có idiom phù hợp