Bản dịch của từ Insoluble trong tiếng Việt
Insoluble
Insoluble (Adjective)
The conflict between the two groups seemed insoluble.
Xung đột giữa hai nhóm dường như không thể tan chảy.
The issue of poverty in the community remains insoluble.
Vấn đề nghèo đói trong cộng đồng vẫn không tan chảy.
Is the problem of homelessness truly insoluble in our society?
Liệu vấn đề về người vô gia cư có thực sự không thể tan chảy trong xã hội chúng ta không?
Không thể giải được.
Impossible to solve.
Some social issues seem insoluble despite efforts to find solutions.
Một số vấn đề xã hội dường như không thể giải quyết mặc dù đã cố gắng tìm kiếm giải pháp.
The lack of cooperation among communities makes problems insoluble.
Sự thiếu hợp tác giữa cộng đồng làm cho các vấn đề không thể giải quyết.
Are there any strategies to tackle these seemingly insoluble social problems?
Liệu có bất kỳ chiến lược nào để giải quyết những vấn đề xã hội dường như không thể giải quyết này không?
Dạng tính từ của Insoluble (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Insoluble Không thể hòa tan | More insoluble Không thể giải quyết được nhiều hơn | Most insoluble Không hòa tan nhất |
Kết hợp từ của Insoluble (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Apparently insoluble Dường như không thể giải quyết | The social issue seemed apparently insoluble to the government officials. Vấn đề xã hội dường như không thể giải quyết đối với các quan chức chính phủ. |
Almost insoluble Hầu như không hòa tan | The social issue seemed almost insoluble to the community leaders. Vấn đề xã hội dường như gần như không thể giải quyết đối với các nhà lãnh đạo cộng đồng. |
Virtually insoluble Hầu như không tan chảy | Social media is virtually insoluble for modern communication. Mạng xã hội gần như không tan chảy cho việc giao tiếp hiện đại. |
Seemingly insoluble Dường như không thể giải quyết | The social issue seemed seemingly insoluble to the community leaders. Vấn đề xã hội dường như không thể giải quyết cho các nhà lãnh đạo cộng đồng. |
Relatively insoluble Tương đối khó tan | Her argument was relatively insoluble due to lack of evidence. Cuộc tranh luận của cô ấy tương đối khó giải quyết do thiếu chứng cứ. |
Họ từ
Từ "insoluble" được sử dụng để chỉ các chất không thể hòa tan trong dung môi cụ thể, thường là nước. Trong ngữ cảnh khoa học, từ này có thể mô tả các vấn đề không thể giải quyết hoặc thách thức khó khăn. Từ "insoluble" trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng, nhưng có thể có một số khác biệt nhỏ trong phát âm, với trọng âm thường nhấn mạnh ở âm tiết đầu tiên trong tiếng Anh Anh và âm tiết thứ hai trong tiếng Anh Mỹ.
Từ "insoluble" có nguồn gốc từ tiếng Latin "insolubilis", trong đó "in-" có nghĩa là "không" và "solubilis" có nghĩa là "có thể hòa tan". Lịch sử phát triển của từ này liên quan đến khái niệm về khả năng hòa tan của một chất trong dung môi. Ngày nay, "insoluble" được sử dụng để chỉ những chất không thể hòa tan trong một chất lỏng cụ thể, và mở rộng ra để mô tả những vấn đề hoặc tình huống khó giải quyết.
Từ "insoluble" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Reading, nơi thí sinh thảo luận về các vấn đề khoa học hoặc kỹ thuật. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong hóa học để diễn tả các chất không thể hòa tan trong dung môi. Các tình huống thường gặp bao gồm các nghiên cứu liên quan đến sự hòa tan, giải quyết các vấn đề phức tạp và phân tích môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp