Bản dịch của từ Solve trong tiếng Việt

Solve

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Solve (Verb)

sˈɑlv
sˈɑlv
01

Tìm câu trả lời, lời giải thích hoặc phương tiện giải quyết hiệu quả (một vấn đề hoặc bí ẩn)

Find an answer to, explanation for, or means of effectively dealing with (a problem or mystery)

Ví dụ

Volunteers help solve community issues through collaborative efforts.

Tình nguyện viên giúp giải quyết vấn đề cộng đồng thông qua sự cộng tác.

The government aims to solve poverty by implementing new social programs.

Chính phủ nhằm giải quyết nghèo đói bằng việc triển khai các chương trình xã hội mới.

Social workers work tirelessly to solve family conflicts and provide support.

Các công nhân xã hội làm việc không mệt mỏi để giải quyết xung đột gia đình và cung cấp hỗ trợ.

Dạng động từ của Solve (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Solve

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Solved

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Solved

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Solves

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Solving

Kết hợp từ của Solve (Verb)

CollocationVí dụ

An attempt to solve something

Cố gắng giải quyết vấn đề

Community service is an attempt to solve social issues.

Dịch vụ cộng đồng là một cố gắng để giải quyết các vấn đề xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/solve/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Solve

Không có idiom phù hợp