Bản dịch của từ Solve trong tiếng Việt
Solve
Solve (Verb)
Tìm câu trả lời, lời giải thích hoặc phương tiện giải quyết hiệu quả (một vấn đề hoặc bí ẩn)
Find an answer to, explanation for, or means of effectively dealing with (a problem or mystery)
Volunteers help solve community issues through collaborative efforts.
Tình nguyện viên giúp giải quyết vấn đề cộng đồng thông qua sự cộng tác.
The government aims to solve poverty by implementing new social programs.
Chính phủ nhằm giải quyết nghèo đói bằng việc triển khai các chương trình xã hội mới.
Kết hợp từ của Solve (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
An attempt to solve something Cố gắng giải quyết vấn đề | Community service is an attempt to solve social issues. Dịch vụ cộng đồng là một cố gắng để giải quyết các vấn đề xã hội. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp