Bản dịch của từ Solve trong tiếng Việt
Solve
Solve (Verb)
Tìm câu trả lời, lời giải thích hoặc phương tiện giải quyết hiệu quả (một vấn đề hoặc bí ẩn)
Find an answer to, explanation for, or means of effectively dealing with (a problem or mystery)
Volunteers help solve community issues through collaborative efforts.
Tình nguyện viên giúp giải quyết vấn đề cộng đồng thông qua sự cộng tác.
The government aims to solve poverty by implementing new social programs.
Chính phủ nhằm giải quyết nghèo đói bằng việc triển khai các chương trình xã hội mới.
Social workers work tirelessly to solve family conflicts and provide support.
Các công nhân xã hội làm việc không mệt mỏi để giải quyết xung đột gia đình và cung cấp hỗ trợ.
Dạng động từ của Solve (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Solve |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Solved |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Solved |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Solves |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Solving |
Kết hợp từ của Solve (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
An attempt to solve something Cố gắng giải quyết vấn đề | Community service is an attempt to solve social issues. Dịch vụ cộng đồng là một cố gắng để giải quyết các vấn đề xã hội. |
Họ từ
Từ "solve" trong tiếng Anh có nghĩa là giải quyết hoặc tìm ra giải pháp cho một vấn đề. Động từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như toán học, khoa học và kỹ thuật để chỉ hành động xác định hoặc sửa chữa một tình huống khó khăn. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết và phát âm giống nhau, không có sự khác biệt rõ rệt về ý nghĩa hoặc cách sử dụng. Tuy nhiên, có thể có sự khác biệt về ngữ cảnh sử dụng giữa hai biến thể này.
Từ "solve" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, xuất phát từ động từ "solvere", có nghĩa là "giải quyết" hoặc "giải phóng". Trong tiếng Latinh, "solvere" kết hợp từ tiền tố "sol-" có nghĩa là "tách rời" hoặc "phá vỡ" với hậu tố "-vere", nghĩa là "một hành động". Từ thế kỷ 14, "solve" được sử dụng trong tiếng Anh với ý nghĩa giải quyết vấn đề hay bài toán, kết nối chặt chẽ với bản chất của hành động tách rời nỗi khó khăn để đạt được giải pháp.
Từ "solve" xuất hiện phổ biến trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking khi thí sinh cần trình bày giải pháp cho vấn đề. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về các bài toán, vấn đề khoa học hoặc nghiên cứu. Ngoài ra, "solve" cũng xuất hiện trong các lĩnh vực như toán học, khoa học tự nhiên, và lập trình, nơi việc tìm ra giải pháp cho các bài toán phức tạp là cần thiết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp