Bản dịch của từ Decode trong tiếng Việt
Decode
Decode (Noun)
Bản dịch của một tin nhắn được mã hóa.
A translation of a coded message.
She made a quick decode of the secret message.
Cô ấy giải mã nhanh chóng tin nhắn bí mật.
The decode revealed the hidden meaning behind the encryption.
Việc giải mã đã tiết lộ ý nghĩa ẩn sau sự mã hóa.
Decode (Verb)
Chuyển đổi (một tin nhắn được mã hóa) thành ngôn ngữ dễ hiểu.
Convert (a coded message) into intelligible language.
She decoded the secret message from her friend.
Cô ấy giải mã tin nhắn bí mật từ bạn của cô ấy.
The detective decoded the encrypted file to solve the case.
Thám tử giải mã tập tin được mã hóa để giải quyết vụ án.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp