Bản dịch của từ Decode trong tiếng Việt

Decode

Noun [U/C] Verb

Decode (Noun)

dikˈoʊd
dɪkˈoʊd
01

Bản dịch của một tin nhắn được mã hóa.

A translation of a coded message.

Ví dụ

She made a quick decode of the secret message.

Cô ấy giải mã nhanh chóng tin nhắn bí mật.

The decode revealed the hidden meaning behind the encryption.

Việc giải mã đã tiết lộ ý nghĩa ẩn sau sự mã hóa.

The team worked together to complete the decode of the code.

Đội đã cùng nhau làm xong việc giải mã của đoạn mã.

Decode (Verb)

dikˈoʊd
dɪkˈoʊd
01

Chuyển đổi (một tin nhắn được mã hóa) thành ngôn ngữ dễ hiểu.

Convert (a coded message) into intelligible language.

Ví dụ

She decoded the secret message from her friend.

Cô ấy giải mã tin nhắn bí mật từ bạn của cô ấy.

The detective decoded the encrypted file to solve the case.

Thám tử giải mã tập tin được mã hóa để giải quyết vụ án.

He decoded the hidden meaning behind her words.

Anh ấy giải mã ý nghĩa ẩn đằng sau lời nói của cô ấy.

Dạng động từ của Decode (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Decode

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Decoded

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Decoded

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Decodes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Decoding

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Decode cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Decode

Không có idiom phù hợp