Bản dịch của từ Decode trong tiếng Việt
Decode
Decode (Noun)
Bản dịch của một tin nhắn được mã hóa.
A translation of a coded message.
She made a quick decode of the secret message.
Cô ấy giải mã nhanh chóng tin nhắn bí mật.
The decode revealed the hidden meaning behind the encryption.
Việc giải mã đã tiết lộ ý nghĩa ẩn sau sự mã hóa.
The team worked together to complete the decode of the code.
Đội đã cùng nhau làm xong việc giải mã của đoạn mã.
Decode (Verb)
Chuyển đổi (một tin nhắn được mã hóa) thành ngôn ngữ dễ hiểu.
Convert (a coded message) into intelligible language.
She decoded the secret message from her friend.
Cô ấy giải mã tin nhắn bí mật từ bạn của cô ấy.
The detective decoded the encrypted file to solve the case.
Thám tử giải mã tập tin được mã hóa để giải quyết vụ án.
He decoded the hidden meaning behind her words.
Anh ấy giải mã ý nghĩa ẩn đằng sau lời nói của cô ấy.
Dạng động từ của Decode (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Decode |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Decoded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Decoded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Decodes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Decoding |
Họ từ
Từ "decode" nghĩa là giải mã, tức là quá trình chuyển đổi thông tin từ dạng mã hóa sang dạng dễ hiểu hơn. Trong tiếng Anh, "decode" được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực công nghệ thông tin, ngôn ngữ học và mật mã. Về mặt ngữ âm, từ này được phát âm tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu và nhấn âm. Trong văn viết, không có sự khác biệt giữa hai biến thể này.
Từ “decode” có nguồn gốc từ tiếng Latin, với tiền tố “de-” diễn tả hành động tách rời và gốc từ “codex”, nghĩa là mã hoặc sách. Từ nguyên này phản ánh chức năng của “decode”, tức là giải mã thông tin hoặc ngữ liệu từ một dạng tổng hợp về trạng thái nguyên thủy của nó. Khả năng giải mã đóng vai trò quan trọng trong việc tiếp nhận, phân tích và truyền đạt thông tin trong các lĩnh vực như ngôn ngữ học và lập trình máy tính.
Từ "decode" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, khi thí sinh cần phân tích và hiểu thông tin ẩn dưới dạng mã hóa hoặc biểu tượng. Trong các tình huống học thuật và chuyên ngành, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như ngôn ngữ học, máy tính, và an ninh thông tin, khi nhấn mạnh việc giải mã thông tin để rút ra ý nghĩa hoặc hiểu nội dung thô.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp