Bản dịch của từ Organic trong tiếng Việt

Organic

Adjective Noun [U/C]

Organic (Adjective)

ɔɹgˈænɪk
ɑɹgˈænɪk
01

Liên quan đến một hoặc nhiều cơ quan của cơ thể.

Relating to a bodily organ or organs.

Ví dụ

Organic food supports better health for our bodily organs and systems.

Thực phẩm hữu cơ hỗ trợ sức khỏe tốt hơn cho các cơ quan của chúng ta.

Fast food does not provide organic nutrients for our vital organs.

Thức ăn nhanh không cung cấp chất dinh dưỡng hữu cơ cho các cơ quan quan trọng.

Are organic diets essential for maintaining healthy bodily organs?

Chế độ ăn hữu cơ có cần thiết để duy trì các cơ quan cơ thể khỏe mạnh không?

02

(của thực phẩm hoặc phương pháp canh tác) được sản xuất hoặc liên quan đến sản xuất mà không sử dụng phân bón hóa học, thuốc trừ sâu hoặc hóa chất nhân tạo khác.

Of food or farming methods produced or involving production without the use of chemical fertilizers pesticides or other artificial chemicals.

Ví dụ

She prefers buying organic vegetables from local farmers.

Cô ấy thích mua rau hữu cơ từ nông dân địa phương.

The community promotes organic farming practices for a healthier environment.

Cộng đồng khuyến khích phương pháp trồng trọt hữu cơ để môi trường khỏe mạnh hơn.

Organic products are gaining popularity due to their health benefits.

Sản phẩm hữu cơ đang trở nên phổ biến vì lợi ích cho sức khỏe.

03

Liên quan đến hoặc có nguồn gốc từ vật chất sống.

Relating to or derived from living matter.

Ví dụ

She prefers organic food for its health benefits.

Cô ấy ưa thích thức ăn hữu cơ vì lợi ích sức khỏe.

The community supports organic farming practices.

Cộng đồng ủng hộ các phương pháp trồng trọt hữu cơ.

The event focused on promoting organic products.

Sự kiện tập trung vào việc quảng cáo sản phẩm hữu cơ.

04

Biểu thị hoặc đặc trưng bởi mối quan hệ hài hòa giữa các yếu tố của một tổng thể.

Denoting or characterized by a harmonious relationship between the elements of a whole.

Ví dụ

The community strives for organic interactions among its members.

Cộng đồng cố gắng tạo ra sự tương tác hài hòa giữa các thành viên.

Their friendship is based on organic growth and mutual understanding.

Mối quan hệ bạn bè của họ dựa trên sự phát triển tự nhiên và sự hiểu biết lẫn nhau.

The organization aims to foster an organic sense of unity.

Tổ chức mục tiêu thúc đẩy một cảm giác đoàn kết tự nhiên.

Dạng tính từ của Organic (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Organic

Hữu cơ

More organic

Hữu cơ hơn

Most organic

Hữu cơ nhất

Kết hợp từ của Organic (Adjective)

CollocationVí dụ

Totally organic

Hoàn toàn hữu cơ

She only buys totally organic produce for her social events.

Cô ấy chỉ mua sản phẩm hoàn toàn hữu cơ cho các sự kiện xã hội của mình.

Completely organic

Hoàn toàn hữu cơ

The social media campaign is completely organic.

Chiến dịch truyền thông xã hội hoàn toàn hữu cơ.

Fully organic

Hoàn toàn hữu cơ

Her essay on fully organic farming impressed the examiners.

Bài luận của cô ấy về nông nghiệp hữu cơ hoàn toàn ấn tượng các giám khảo.

Organic (Noun)

ɔɹgˈænɪk
ɑɹgˈænɪk
01

Một loại thực phẩm được sản xuất bằng canh tác hữu cơ.

A food produced by organic farming.

Ví dụ

Organic foods are healthier than conventional ones.

Thức ăn hữu cơ lành mạnh hơn so với thức ăn thông thường.

She only buys organic produce from local farmers.

Cô ấy chỉ mua sản phẩm hữu cơ từ nông dân địa phương.

The demand for organic products is increasing in society.

Nhu cầu về sản phẩm hữu cơ đang tăng trong xã hội.

02

Một hợp chất hóa học hữu cơ.

An organic chemical compound.

Ví dụ

She studied organic chemistry in college.

Cô ấy học hóa học hữu cơ ở trường đại học.

Organic compounds are essential in agriculture for fertilizers.

Các hợp chất hữu cơ quan trọng trong nông nghiệp để làm phân bón.

The company focuses on producing organic products for sustainability.

Công ty tập trung sản xuất sản phẩm hữu cơ để bền vững.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Organic cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 05/08/2023
[...] Regarding with upward trends, the amount of money given to underdeveloped nations by A started at around 0.6 billion dollars [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 05/08/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 18/11/2023
[...] Meanwhile, the staff desks are individually in rows in the middle of the office space [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 18/11/2023
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 2, Speaking Part 2 & 3
[...] It takes the stress out of flights, accommodations, and activities [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 2, Speaking Part 2 & 3
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
[...] To begin with, through the process of photosynthesis, plants convert solar energy into carbon [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng

Idiom with Organic

Không có idiom phù hợp