Bản dịch của từ Organic trong tiếng Việt
Organic
Organic (Adjective)
Organic food supports better health for our bodily organs and systems.
Thực phẩm hữu cơ hỗ trợ sức khỏe tốt hơn cho các cơ quan của chúng ta.
Fast food does not provide organic nutrients for our vital organs.
Thức ăn nhanh không cung cấp chất dinh dưỡng hữu cơ cho các cơ quan quan trọng.
Are organic diets essential for maintaining healthy bodily organs?
Chế độ ăn hữu cơ có cần thiết để duy trì các cơ quan cơ thể khỏe mạnh không?
(của thực phẩm hoặc phương pháp canh tác) được sản xuất hoặc liên quan đến sản xuất mà không sử dụng phân bón hóa học, thuốc trừ sâu hoặc hóa chất nhân tạo khác.
Of food or farming methods produced or involving production without the use of chemical fertilizers pesticides or other artificial chemicals.
She prefers buying organic vegetables from local farmers.
Cô ấy thích mua rau hữu cơ từ nông dân địa phương.
The community promotes organic farming practices for a healthier environment.
Cộng đồng khuyến khích phương pháp trồng trọt hữu cơ để môi trường khỏe mạnh hơn.
Organic products are gaining popularity due to their health benefits.
Sản phẩm hữu cơ đang trở nên phổ biến vì lợi ích cho sức khỏe.
She prefers organic food for its health benefits.
Cô ấy ưa thích thức ăn hữu cơ vì lợi ích sức khỏe.
The community supports organic farming practices.
Cộng đồng ủng hộ các phương pháp trồng trọt hữu cơ.
The event focused on promoting organic products.
Sự kiện tập trung vào việc quảng cáo sản phẩm hữu cơ.
Biểu thị hoặc đặc trưng bởi mối quan hệ hài hòa giữa các yếu tố của một tổng thể.
Denoting or characterized by a harmonious relationship between the elements of a whole.
The community strives for organic interactions among its members.
Cộng đồng cố gắng tạo ra sự tương tác hài hòa giữa các thành viên.
Their friendship is based on organic growth and mutual understanding.
Mối quan hệ bạn bè của họ dựa trên sự phát triển tự nhiên và sự hiểu biết lẫn nhau.
The organization aims to foster an organic sense of unity.
Tổ chức mục tiêu thúc đẩy một cảm giác đoàn kết tự nhiên.
Dạng tính từ của Organic (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Organic Hữu cơ | More organic Hữu cơ hơn | Most organic Hữu cơ nhất |
Kết hợp từ của Organic (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Go organic Chuyển sang hữu cơ | I always go organic to support sustainable farming practices. Tôi luôn chọn hữu cơ để ủng hộ phương pháp canh tác bền vững. |
Become organic Trở nên hữu cơ | The community became organic by promoting local farmers' markets. Cộng đồng trở nên hữu cơ bằng cách khuyến khích thị trường nông sản địa phương. |
Be organic Hữu cơ | Organic food is healthier for our bodies. Thực phẩm hữu cơ tốt cho cơ thể của chúng ta. |
Organic (Noun)
Organic foods are healthier than conventional ones.
Thức ăn hữu cơ lành mạnh hơn so với thức ăn thông thường.
She only buys organic produce from local farmers.
Cô ấy chỉ mua sản phẩm hữu cơ từ nông dân địa phương.
The demand for organic products is increasing in society.
Nhu cầu về sản phẩm hữu cơ đang tăng trong xã hội.
She studied organic chemistry in college.
Cô ấy học hóa học hữu cơ ở trường đại học.
Organic compounds are essential in agriculture for fertilizers.
Các hợp chất hữu cơ quan trọng trong nông nghiệp để làm phân bón.
The company focuses on producing organic products for sustainability.
Công ty tập trung sản xuất sản phẩm hữu cơ để bền vững.
Họ từ
Từ “organic” có nghĩa là “hữu cơ”, thường được sử dụng để chỉ các chất liệu hoặc sản phẩm có nguồn gốc tự nhiên, không chứa hóa chất tổng hợp. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ về nghĩa, nhưng trong cách sử dụng, “organic” thường xuất hiện nhiều hơn trong ngữ cảnh nông nghiệp và thực phẩm ở Mỹ. Từ này cũng được sử dụng để mô tả các hệ thống hoặc quy trình mang tính liên kết tự nhiên.
Từ "organic" có nguồn gốc từ tiếng Latin "organicus", bắt nguồn từ "organon", nghĩa là "cơ quan" hoặc "thành phần". Qua thời gian, ý nghĩa của từ này đã mở rộng để chỉ các vật chất hoặc hợp chất tự nhiên có liên quan đến sự sống, như trong thuật ngữ "hữu cơ". Sự chuyển biến này phản ánh mối liên hệ giữa cấu trúc và chức năng trong sinh học, đồng thời nhấn mạnh tầm quan trọng của các thành phần tự nhiên trong hệ sinh thái và sức khỏe.
Từ "organic" thường xuất hiện khá thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các bài viết và bài nói liên quan đến chủ đề môi trường, nông nghiệp và sức khỏe. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được dùng để mô tả sản phẩm nông nghiệp không chứa hóa chất tổng hợp, hoặc những phương pháp sản xuất bền vững. Ngoài ra, "organic" cũng được sử dụng trong các lĩnh vực như hóa học và dinh dưỡng, thể hiện tính tự nhiên và sự tương tác trong các quá trình. Việc nhận diện từ này là cần thiết cho việc nắm bắt kiến thức chuyên sâu, đặc biệt cho những thí sinh có định hướng vào khối ngành khoa học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp