Bản dịch của từ Organic trong tiếng Việt

Organic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Organic(Adjective)

ɔːɡˈænɪk
ˈɔrɡənɪk
01

Liên quan đến hoặc có nguồn gốc từ vật chất sống

Relating to or derived from living matter

Ví dụ
02

Chứa các hợp chất carbon

Containing carbon compounds

Ví dụ
03

Liên quan đến hoặc liên quan đến nông nghiệp hữu cơ

Pertaining to or involving organic agriculture

Ví dụ