Bản dịch của từ Organic trong tiếng Việt
Organic
Adjective

Organic(Adjective)
ɔːɡˈænɪk
ˈɔrɡənɪk
02
Chứa các hợp chất carbon
Containing carbon compounds
Ví dụ
03
Liên quan đến hoặc liên quan đến nông nghiệp hữu cơ
Ví dụ
Organic

Chứa các hợp chất carbon
Containing carbon compounds
Liên quan đến hoặc liên quan đến nông nghiệp hữu cơ