Bản dịch của từ Stream trong tiếng Việt
Stream
Stream (Noun)
The stream behind Sarah's house was crystal clear.
Dòng suối phía sau nhà của Sarah rất trong.
The children played by the stream during the picnic.
Các em nhỏ chơi bên dòng suối trong chuyến dã ngoại.
The stream was a peaceful spot for fishing and relaxation.
Dòng suối là nơi yên bình để câu cá và thư giãn.
The stream of water in the river was crystal clear.
Dòng nước trong con sông rất trong suốt.
People gathered by the stream for a picnic on Sunday.
Mọi người tụ tập bên dòng suối để dã ngoại vào Chủ Nhật.
The fresh stream of air from the sea brought relief.
Dòng không khí mới từ biển mang lại sự nhẹ nhõm.
Một nhóm trong đó học sinh cùng độ tuổi và khả năng được dạy.
A group in which schoolchildren of the same age and ability are taught.
The school decided to create a new stream for advanced students.
Trường quyết định tạo một dãy mới cho học sinh tiên tiến.
In the social topic, students are often grouped into different streams.
Trong chủ đề xã hội, học sinh thường được nhóm vào các dãy khác nhau.
The school principal assigns teachers to each stream based on abilities.
Hiệu trưởng trường phân công giáo viên cho từng dãy dựa trên năng lực.
The stream of comments on social media never seems to end.
Dòng bình luận trên mạng xã hội dường như không bao giờ kết thúc.
She watched a live stream of the social event on her phone.
Cô ấy xem một dòng trực tiếp của sự kiện xã hội trên điện thoại của mình.
The stream of notifications from her friends kept her busy.
Dòng thông báo từ bạn bè của cô ấy khiến cô ấy bận rộn.
Kết hợp từ của Stream (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Blood (usually bloodstream) Máu (thường là tuỷ máu) | Blood donation helps save lives. Việc hiến máu giúp cứu sống. |
Stream (Verb)
The school decided to stream students for better learning outcomes.
Trường quyết định phân lớp học sinh để có kết quả học tập tốt hơn.
Streaming students based on their abilities can enhance educational experiences.
Phân lớp học sinh dựa trên khả năng của họ có thể nâng cao trải nghiệm giáo dục.
The teacher streamed the children into groups for a collaborative project.
Giáo viên phân nhóm học sinh để thực hiện dự án cộng tác.
Users can stream live videos on social media platforms easily.
Người dùng có thể truyền trực tiếp video trên các nền tảng mạng xã hội dễ dàng.
She streams her gaming sessions to engage with her followers.
Cô ấy truyền các buổi chơi game để tương tác với người theo dõi của mình.
Many influencers stream their daily activities to connect with audiences.
Nhiều người ảnh hưởng truyền các hoạt động hàng ngày của họ để kết nối với khán giả.
The conversation streamed live on social media platforms.
Cuộc trò chuyện được phát trực tiếp trên các nền tảng truyền thông xã hội.
News updates stream constantly on popular social networking sites.
Cập nhật tin tức được truyền liên tục trên các trang mạng xã hội phổ biến.
Videos showcasing talent stream regularly on social channels.
Những video giới thiệu tài năng được phát sóng đều đặn trên các kênh xã hội.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Stream cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Stream
Đổi ngựa giữa dòng
To make major changes in an activity that has already begun; to choose someone or something else after it is too late.
Don't change horses in the middle of the stream, stick to your plan.
Đừng thay đổi ngựa giữa dòng nước, tuân thủ kế hoạch của bạn.
Thành ngữ cùng nghĩa: change horses in midstream...