Bản dịch của từ Stream trong tiếng Việt

Stream

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stream(Noun)

stɹˈim
stɹˈim
01

Một dòng chất lỏng, không khí hoặc khí liên tục.

A continuous flow of liquid, air, or gas.

Ví dụ
02

Một nhóm trong đó học sinh cùng độ tuổi và khả năng được dạy.

A group in which schoolchildren of the same age and ability are taught.

Ví dụ
03

Một con sông nhỏ và hẹp.

A small, narrow river.

stream tiếng việt là gì
Ví dụ
04

Một luồng dữ liệu hoặc hướng dẫn liên tục, thường có tốc độ không đổi hoặc có thể dự đoán được.

A continuous flow of data or instructions, typically one having a constant or predictable rate.

Ví dụ

Dạng danh từ của Stream (Noun)

SingularPlural

Stream

Streams

Stream(Verb)

stɹˈim
stɹˈim
01

Truyền hoặc nhận (dữ liệu, đặc biệt là tài liệu video và âm thanh) qua Internet dưới dạng luồng ổn định, liên tục.

Transmit or receive (data, especially video and audio material) over the Internet as a steady, continuous flow.

Ví dụ
02

(của chất lỏng, không khí, khí, v.v.) chạy hoặc chảy theo dòng điện liên tục theo một hướng xác định.

(of liquid, air, gas, etc.) run or flow in a continuous current in a specified direction.

Ví dụ
03

Xếp (học sinh) vào các nhóm cùng tuổi và cùng khả năng để dạy cùng nhau.

Put (schoolchildren) in groups of the same age and ability to be taught together.

Ví dụ

Dạng động từ của Stream (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Stream

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Streamed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Streamed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Streams

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Streaming

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ