Bản dịch của từ Continuously trong tiếng Việt
Continuously
Continuously (Adverb)
She spoke continuously during the social event.
Cô ấy nói liên tục trong sự kiện xã hội.
The music played continuously throughout the social gathering.
Âm nhạc phát liên tục suốt buổi tụ tập xã hội.
The guests chatted continuously at the social function.
Các khách mời trò chuyện liên tục tại sự kiện xã hội.
Dạng trạng từ của Continuously (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Continuously Liên tục | - | - |
Họ từ
Từ "continuously" là trạng từ chỉ trạng thái liên tục, không ngừng nghỉ trong thời gian. Nó thường được sử dụng để mô tả hành động hoặc quá trình diễn ra mà không có sự gián đoạn. Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt về cách viết giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau nhẹ, với người Anh thường nhấn mạnh âm "tin" hơn so với người Mỹ. Từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh khoa học, kỹ thuật và các lĩnh vực liên quan.
Từ "continuously" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "continuus", có nghĩa là "liên tục" hoặc "không bị gián đoạn". "Continuus" xuất phát từ động từ "continere", mang nghĩa là "giữ lại" hoặc "kết nối". Hiện nay, từ này được sử dụng để chỉ hành động, trạng thái hoặc quá trình diễn ra mà không có sự ngắt quãng. Sự liên kết giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại thể hiện rõ tính chất không ngừng nghỉ của một hoạt động hay sự việc nào đó.
Từ "continuously" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần Nghe và Đọc, nơi nó thường được sử dụng để chỉ sự xảy ra không ngừng của một hành động hoặc trạng thái. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể được dùng để mô tả các quá trình lặp đi lặp lại hoặc kéo dài. Ngoài ra, "continuously" cũng được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực khoa học, công nghệ và kinh doanh để diễn tả sự ổn định hoặc liên tục trong hoạt động hoặc dữ liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp