Bản dịch của từ Continuously trong tiếng Việt

Continuously

Adverb

Continuously (Adverb)

kn̩tˈɪnjuəsli
kn̩tˈɪnjuəsli
01

Không có sự tạm dừng.

Without pause.

Ví dụ

She spoke continuously during the social event.

Cô ấy nói liên tục trong sự kiện xã hội.

The music played continuously throughout the social gathering.

Âm nhạc phát liên tục suốt buổi tụ tập xã hội.

The guests chatted continuously at the social function.

Các khách mời trò chuyện liên tục tại sự kiện xã hội.

Dạng trạng từ của Continuously (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Continuously

Liên tục

-

-

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Continuously cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 11/03/2023
[...] Yet, I agree that the benefits of English's expansion will to exceed its drawbacks [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 11/03/2023
Describe a time you made a decision to wait for something
[...] This trend to grow as well, it will be interesting to see just how far this can until there is no attention span at all [...]Trích: Describe a time you made a decision to wait for something
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 15/03/2022 [Computer-based]
[...] Dry particles of sand are driven to wet ground by the wind [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 15/03/2022 [Computer-based]
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 21/08/2021
[...] If such research to be conducted, the public's health and many more lives will be threatened [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 21/08/2021

Idiom with Continuously

Không có idiom phù hợp