Bản dịch của từ Audio trong tiếng Việt
Audio
Audio (Adjective)
Thuộc về âm thanh.
Belongs to sound.
The audio recording was crystal clear.
Bản ghi âm rõ như pha lê.
The audio equipment at the event malfunctioned unexpectedly.
Thiết bị âm thanh tại sự kiện bất ngờ gặp sự cố.
The audio quality of the online conference was excellent.
Chất lượng âm thanh của hội nghị trực tuyến rất tốt.
The social media platform introduced an audio chat feature.
Nền tảng truyền thông xã hội giới thiệu một tính năng trò chuyện âm thanh.
Many social events now include audio technology for better communication.
Nhiều sự kiện xã hội hiện nay bao gồm công nghệ âm thanh để giao tiếp tốt hơn.
Dạng tính từ của Audio (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Audio Âm thanh | - | - |
Audio (Noun)
Âm thanh, đặc biệt khi được ghi lại, truyền đi hoặc tái tạo.
Sound, especially when recorded, transmitted, or reproduced.
The audio quality of the podcast was crystal clear.
Chất lượng âm thanh của podcast rất rõ ràng.
The social media platform allows users to share audio messages.
Nền tảng truyền thông xã hội cho phép người dùng chia sẻ tin nhắn âm thanh.
The audio recording captured the ambient noise of the bustling city.
Bản ghi âm đã ghi lại âm thanh xung quanh của thành phố ồn ào.
Dạng danh từ của Audio (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Audio | - |
Họ từ
Từ "audio" xuất phát từ tiếng Latinh, mang ý nghĩa liên quan đến âm thanh. Trong ngữ cảnh hiện đại, "audio" được sử dụng để chỉ các yếu tố kỹ thuật liên quan đến việc thu, phát hoặc xử lý âm thanh. Trong tiếng Anh, cả Anh và Mỹ đều sử dụng từ "audio" với ý nghĩa tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi đôi chút giữa hai vùng, nhưng nhìn chung đều được hiểu và sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực công nghệ và truyền thông.
Từ "audio" xuất phát từ tiếng Latin "audire", có nghĩa là "nghe". Root này thể hiện sự liên kết với giác quan thính giác và khả năng tiếp nhận âm thanh. Trong ngữ cảnh hiện nay, "audio" được sử dụng để chỉ các hình thức và công nghệ liên quan đến âm thanh, như ghi âm, phát thanh và truyền tải âm thanh số. Sự mở rộng ý nghĩa này phản ánh sự phát triển của công nghệ âm thanh trong đời sống hiện đại.
Từ "audio" xuất hiện tương đối thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe (Listening) và Đọc (Reading), nơi nó thường liên quan đến các tư liệu nghe hiểu và phân tích âm thanh. Trong các ngữ cảnh khác, "audio" thường được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ thông tin, sản xuất âm nhạc, và giáo dục, liên quan đến việc ghi âm, phát lại và phân tích dữ liệu âm thanh. Từ này có tác động lớn trong các cuộc thảo luận về phương tiện truyền thông và giáo dục trực tuyến.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp