Bản dịch của từ Audio trong tiếng Việt
Audio

Audio(Adjective)
Thuộc về âm thanh.
Belongs to sound.
Dạng tính từ của Audio (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Audio Âm thanh | - | - |
Audio(Noun)
Âm thanh, đặc biệt khi được ghi lại, truyền đi hoặc tái tạo.
Sound, especially when recorded, transmitted, or reproduced.
Dạng danh từ của Audio (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Audio | - |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "audio" xuất phát từ tiếng Latinh, mang ý nghĩa liên quan đến âm thanh. Trong ngữ cảnh hiện đại, "audio" được sử dụng để chỉ các yếu tố kỹ thuật liên quan đến việc thu, phát hoặc xử lý âm thanh. Trong tiếng Anh, cả Anh và Mỹ đều sử dụng từ "audio" với ý nghĩa tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi đôi chút giữa hai vùng, nhưng nhìn chung đều được hiểu và sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực công nghệ và truyền thông.
Từ "audio" xuất phát từ tiếng Latin "audire", có nghĩa là "nghe". Root này thể hiện sự liên kết với giác quan thính giác và khả năng tiếp nhận âm thanh. Trong ngữ cảnh hiện nay, "audio" được sử dụng để chỉ các hình thức và công nghệ liên quan đến âm thanh, như ghi âm, phát thanh và truyền tải âm thanh số. Sự mở rộng ý nghĩa này phản ánh sự phát triển của công nghệ âm thanh trong đời sống hiện đại.
Từ "audio" xuất hiện tương đối thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe (Listening) và Đọc (Reading), nơi nó thường liên quan đến các tư liệu nghe hiểu và phân tích âm thanh. Trong các ngữ cảnh khác, "audio" thường được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ thông tin, sản xuất âm nhạc, và giáo dục, liên quan đến việc ghi âm, phát lại và phân tích dữ liệu âm thanh. Từ này có tác động lớn trong các cuộc thảo luận về phương tiện truyền thông và giáo dục trực tuyến.
Họ từ
Từ "audio" xuất phát từ tiếng Latinh, mang ý nghĩa liên quan đến âm thanh. Trong ngữ cảnh hiện đại, "audio" được sử dụng để chỉ các yếu tố kỹ thuật liên quan đến việc thu, phát hoặc xử lý âm thanh. Trong tiếng Anh, cả Anh và Mỹ đều sử dụng từ "audio" với ý nghĩa tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi đôi chút giữa hai vùng, nhưng nhìn chung đều được hiểu và sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực công nghệ và truyền thông.
Từ "audio" xuất phát từ tiếng Latin "audire", có nghĩa là "nghe". Root này thể hiện sự liên kết với giác quan thính giác và khả năng tiếp nhận âm thanh. Trong ngữ cảnh hiện nay, "audio" được sử dụng để chỉ các hình thức và công nghệ liên quan đến âm thanh, như ghi âm, phát thanh và truyền tải âm thanh số. Sự mở rộng ý nghĩa này phản ánh sự phát triển của công nghệ âm thanh trong đời sống hiện đại.
Từ "audio" xuất hiện tương đối thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe (Listening) và Đọc (Reading), nơi nó thường liên quan đến các tư liệu nghe hiểu và phân tích âm thanh. Trong các ngữ cảnh khác, "audio" thường được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ thông tin, sản xuất âm nhạc, và giáo dục, liên quan đến việc ghi âm, phát lại và phân tích dữ liệu âm thanh. Từ này có tác động lớn trong các cuộc thảo luận về phương tiện truyền thông và giáo dục trực tuyến.
