Bản dịch của từ Audio trong tiếng Việt

Audio

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Audio (Adjective)

ˈɔː.di.əʊ
ˈɑː.di.oʊ
01

Thuộc về âm thanh.

Belongs to sound.

Ví dụ

The audio recording was crystal clear.

Bản ghi âm rõ như pha lê.

The audio equipment at the event malfunctioned unexpectedly.

Thiết bị âm thanh tại sự kiện bất ngờ gặp sự cố.

The audio quality of the online conference was excellent.

Chất lượng âm thanh của hội nghị trực tuyến rất tốt.

The social media platform introduced an audio chat feature.

Nền tảng truyền thông xã hội giới thiệu một tính năng trò chuyện âm thanh.

Many social events now include audio technology for better communication.

Nhiều sự kiện xã hội hiện nay bao gồm công nghệ âm thanh để giao tiếp tốt hơn.

Dạng tính từ của Audio (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Audio

Âm thanh

-

-

Audio (Noun)

ˈɑdiˌoʊ
ˈɑdiˌoʊ
01

Âm thanh, đặc biệt khi được ghi lại, truyền đi hoặc tái tạo.

Sound, especially when recorded, transmitted, or reproduced.

Ví dụ

The audio quality of the podcast was crystal clear.

Chất lượng âm thanh của podcast rất rõ ràng.

The social media platform allows users to share audio messages.

Nền tảng truyền thông xã hội cho phép người dùng chia sẻ tin nhắn âm thanh.

The audio recording captured the ambient noise of the bustling city.

Bản ghi âm đã ghi lại âm thanh xung quanh của thành phố ồn ào.

Dạng danh từ của Audio (Noun)

SingularPlural

Audio

-

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Audio cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
[...] IELTS 10 Academic Student's Book with Answers with Authentic Practice Tests [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
[...] IELTS 6 Academic Student's Book with Answers with Authentic Practice Tests [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Map | Phân tích và luyện tập
[...] IELTS 16 Academic Student's Book with Answers with with Resource Bank (IELTS Practice Tests) (1st ed [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Map | Phân tích và luyện tập
Describe a story someone told you that you remember | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] In the past, storytellers just read from books, but now they can take advantage of things like projectors with and visual effects to make their story more vibrant and livelier [...]Trích: Describe a story someone told you that you remember | Bài mẫu kèm từ vựng

Idiom with Audio

Không có idiom phù hợp