Bản dịch của từ Channel trong tiếng Việt

Channel

Noun [C] Noun [U/C] Verb

Channel (Noun Countable)

ˈtʃæn.əl
ˈtʃæn.əl
01

Kênh, mương.

Canals, ditches.

Ví dụ

Social media channel increased followers by 20% last month.

Kênh truyền thông xã hội đã tăng số người theo dõi lên 20% vào tháng trước.

She created a new YouTube channel to share cooking tutorials.

Cô ấy đã tạo một kênh YouTube mới để chia sẻ các hướng dẫn nấu ăn.

The fashion brand advertised on multiple social media channels for promotion.

Thương hiệu thời trang được quảng cáo trên nhiều kênh truyền thông xã hội để quảng bá.

02

Nguồn tin tức, ý nghĩ, tư tưởng.

Source of news, thoughts, ideas.

Ví dụ

She watched a cooking channel to learn new recipes.

Cô xem một kênh nấu ăn để học các công thức nấu ăn mới.

The YouTube channel had millions of subscribers.

Kênh YouTube có hàng triệu người đăng ký.

The news channel reported on the latest political developments.

Kênh tin tức đưa tin về những diễn biến chính trị mới nhất.

Kết hợp từ của Channel (Noun Countable)

CollocationVí dụ

Irrigation channel

Đường dẫn nước

The irrigation channel in the village is vital for farming.

Kênh tưới tiêu ở làng quan trọng cho nông nghiệp.

Communication channel

Kênh truyền thông

Email is a common communication channel in social media.

Email là một kênh giao tiếp phổ biến trên mạng xã hội.

Drainage channel

Cống thoát nước

The drainage channel in the community prevents flooding during heavy rain.

Cái kênh thoát nước trong cộng đồng ngăn chặn lũ lụt khi trời mưa to.

Direct channel

Đường kênh trực tiếp

Social media is a direct channel for communication with friends.

Mạng xã hội là kênh trực tiếp để giao tiếp với bạn bè.

Usual channel

Kênh thông thường

She contacted her friend through the usual channel, social media.

Cô ấy liên lạc với bạn thông qua kênh thông thường, truyền thông xã hội.

Channel (Noun)

tʃˈænl̩
tʃˈænl̩
01

Một dải tần số được sử dụng trong truyền phát thanh và truyền hình, đặc biệt được sử dụng bởi một đài cụ thể.

A band of frequencies used in radio and television transmission, especially as used by a particular station.

Ví dụ

She switched to a different channel to watch the news.

Cô chuyển sang kênh khác để xem tin tức.

The social media channel gained thousands of followers overnight.

Kênh mạng xã hội đã thu hút hàng nghìn người theo dõi chỉ sau một đêm.

The TV channel broadcasted a live concert from the city square.

Kênh truyền hình đã phát sóng một buổi hòa nhạc trực tiếp từ quảng trường thành phố.

02

Một phương pháp hoặc hệ thống để liên lạc hoặc phân phối.

A method or system for communication or distribution.

Ví dụ

Social media is a popular channel for communication among teenagers.

Mạng xã hội là một kênh giao tiếp phổ biến trong giới thanh thiếu niên.

The company uses various channels to distribute its products online.

Công ty sử dụng nhiều kênh khác nhau để phân phối sản phẩm của mình trực tuyến.

She started her own YouTube channel to share cooking recipes.

Cô ấy bắt đầu kênh YouTube của riêng mình để chia sẻ các công thức nấu ăn.

03

Một đoạn nước rộng hơn một eo biển, nối hai vùng nước lớn hơn, đặc biệt là hai biển.

A length of water wider than a strait, joining two larger areas of water, especially two seas.

Ví dụ

The English Channel separates England from France.

Kênh tiếng Anh ngăn cách Anh với Pháp.

The Channel Islands are located in the English Channel.

Quần đảo Channel nằm trong Kênh tiếng Anh.

The channel is a popular route for ships crossing between Europe.

Kênh này là tuyến đường phổ biến cho tàu bè đi qua giữa châu Âu.

04

Một mạch điện đóng vai trò là đường truyền tín hiệu.

An electric circuit which acts as a path for a signal.

Ví dụ

The communication channel between friends was open and clear.

Kênh liên lạc giữa bạn bè rất cởi mở và rõ ràng.

Social media platforms provide a channel for sharing thoughts and ideas.

Các nền tảng mạng xã hội cung cấp một kênh để chia sẻ suy nghĩ và ý tưởng.

The channel of communication between family members is crucial for understanding.

Kênh liên lạc giữa các thành viên trong gia đình rất quan trọng để hiểu nhau.

05

Một lối đi hình ống hoặc ống dẫn chất lỏng.

A tubular passage or duct for liquid.

Ví dụ

She scrolled through the news channel for updates.

Cô lướt qua kênh tin tức để cập nhật.

The YouTube channel gained millions of subscribers.

Kênh YouTube đã thu hút được hàng triệu người đăng ký.

The social media channel was flooded with comments.

Kênh mạng xã hội tràn ngập các bình luận.

Dạng danh từ của Channel (Noun)

SingularPlural

Channel

Channels

Kết hợp từ của Channel (Noun)

CollocationVí dụ

Official channel

Kênh chính thức

The company uses its official channel to communicate with customers.

Công ty sử dụng kênh chính thức để giao tiếp với khách hàng.

River channel

Lòng sông

The river channel was widened for better water flow.

Kênh sông đã được mở rộng để nước chảy tốt hơn.

Cable channel

Kênh truyền hình cáp

The cable channel aired a documentary on social issues.

Kênh cáp phát sóng một bộ phim tài liệu về vấn đề xã hội.

Conventional channel

Kênh truyền thống

Traditional media remains a conventional channel for news dissemination.

Phương tiện truyền thống vẫn là một kênh thông tin truyền thống.

Terrestrial channel

Kênh truyền hình đất liền

Many people watch popular tv shows on terrestrial channels.

Nhiều người xem chương trình tv phổ biến trên kênh truyền hình đất liền.

Channel (Verb)

tʃˈænl̩
tʃˈænl̩
01

Hướng tới một mục đích hoặc đối tượng cụ thể.

Direct towards a particular end or object.

Ví dụ

She channeled her energy into volunteering for social causes.

Cô dồn năng lượng của mình vào hoạt động tình nguyện vì các mục đích xã hội.

He channels his creativity into designing social media campaigns.

Anh ấy dồn sức sáng tạo của mình vào việc thiết kế các chiến dịch truyền thông xã hội.

The organization channels donations to support social welfare programs.

Tổ chức này kêu gọi quyên góp để hỗ trợ các chương trình phúc lợi xã hội.

02

Tạo các kênh hoặc rãnh trong.

Form channels or grooves in.

Ví dụ

Social media influencers channel their creativity to engage with followers.

Những người có ảnh hưởng trên mạng xã hội hướng sự sáng tạo của họ để thu hút những người theo dõi

The river channels through the valley, creating a beautiful landscape.

Dòng sông chảy qua thung lũng, tạo nên một cảnh quan tuyệt đẹp.

Social media channels information quickly to a wide audience.

Mạng xã hội truyền tải thông tin nhanh chóng đến nhiều đối tượng.

Dạng động từ của Channel (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Channel

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Channelled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Channelled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Channels

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Channelling

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Channel cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Media
[...] Many media these days are too focused on negative news, probably to increase viewership [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Media
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 04/09/2021
[...] Moreover, mobile phones also optimize communication by increasing contact availability [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 04/09/2021
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề TV channels ngày 04/01/2020
[...] These days, there is a significant difference between men and women's sports coverage on television [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề TV channels ngày 04/01/2020
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 23/09/2023
[...] In conclusion, I completely agree that the optimal way for a country to prepare for the future is by its resources into its young people [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 23/09/2023

Idiom with Channel

Không có idiom phù hợp