Bản dịch của từ Channel trong tiếng Việt

Channel

Noun [C] Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Channel(Noun Countable)

ˈtʃæn.əl
ˈtʃæn.əl
01

Kênh, mương.

Canals, ditches.

Ví dụ
02

Nguồn tin tức, ý nghĩ, tư tưởng.

Source of news, thoughts, ideas.

Ví dụ

Channel(Noun)

tʃˈænl̩
tʃˈænl̩
01

Một dải tần số được sử dụng trong truyền phát thanh và truyền hình, đặc biệt được sử dụng bởi một đài cụ thể.

A band of frequencies used in radio and television transmission, especially as used by a particular station.

Ví dụ
02

Một phương pháp hoặc hệ thống để liên lạc hoặc phân phối.

A method or system for communication or distribution.

Ví dụ
03

Một đoạn nước rộng hơn một eo biển, nối hai vùng nước lớn hơn, đặc biệt là hai biển.

A length of water wider than a strait, joining two larger areas of water, especially two seas.

Ví dụ
04

Một mạch điện đóng vai trò là đường truyền tín hiệu.

An electric circuit which acts as a path for a signal.

Ví dụ
05

Một lối đi hình ống hoặc ống dẫn chất lỏng.

A tubular passage or duct for liquid.

Ví dụ

Dạng danh từ của Channel (Noun)

SingularPlural

Channel

Channels

Channel(Verb)

tʃˈænl̩
tʃˈænl̩
01

Hướng tới một mục đích hoặc đối tượng cụ thể.

Direct towards a particular end or object.

Ví dụ
02

Tạo các kênh hoặc rãnh trong.

Form channels or grooves in.

Ví dụ

Dạng động từ của Channel (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Channel

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Channelled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Channelled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Channels

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Channelling

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ