Bản dịch của từ Channel trong tiếng Việt
Channel
Channel (Noun Countable)
Kênh, mương.
Canals, ditches.
Social media channel increased followers by 20% last month.
Kênh truyền thông xã hội đã tăng số người theo dõi lên 20% vào tháng trước.
She created a new YouTube channel to share cooking tutorials.
Cô ấy đã tạo một kênh YouTube mới để chia sẻ các hướng dẫn nấu ăn.
The fashion brand advertised on multiple social media channels for promotion.
Thương hiệu thời trang được quảng cáo trên nhiều kênh truyền thông xã hội để quảng bá.
Nguồn tin tức, ý nghĩ, tư tưởng.
Source of news, thoughts, ideas.
She watched a cooking channel to learn new recipes.
Cô xem một kênh nấu ăn để học các công thức nấu ăn mới.
The YouTube channel had millions of subscribers.
Kênh YouTube có hàng triệu người đăng ký.
The news channel reported on the latest political developments.
Kênh tin tức đưa tin về những diễn biến chính trị mới nhất.
Kết hợp từ của Channel (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Irrigation channel Đường dẫn nước | The irrigation channel in the village is vital for farming. Kênh tưới tiêu ở làng quan trọng cho nông nghiệp. |
Communication channel Kênh truyền thông | Email is a common communication channel in social media. Email là một kênh giao tiếp phổ biến trên mạng xã hội. |
Drainage channel Cống thoát nước | The drainage channel in the community prevents flooding during heavy rain. Cái kênh thoát nước trong cộng đồng ngăn chặn lũ lụt khi trời mưa to. |
Direct channel Đường kênh trực tiếp | Social media is a direct channel for communication with friends. Mạng xã hội là kênh trực tiếp để giao tiếp với bạn bè. |
Usual channel Kênh thông thường | She contacted her friend through the usual channel, social media. Cô ấy liên lạc với bạn thông qua kênh thông thường, truyền thông xã hội. |
Channel (Noun)
Một dải tần số được sử dụng trong truyền phát thanh và truyền hình, đặc biệt được sử dụng bởi một đài cụ thể.
A band of frequencies used in radio and television transmission, especially as used by a particular station.
She switched to a different channel to watch the news.
Cô chuyển sang kênh khác để xem tin tức.
The social media channel gained thousands of followers overnight.
Kênh mạng xã hội đã thu hút hàng nghìn người theo dõi chỉ sau một đêm.
The TV channel broadcasted a live concert from the city square.
Kênh truyền hình đã phát sóng một buổi hòa nhạc trực tiếp từ quảng trường thành phố.
Một phương pháp hoặc hệ thống để liên lạc hoặc phân phối.
A method or system for communication or distribution.
Social media is a popular channel for communication among teenagers.
Mạng xã hội là một kênh giao tiếp phổ biến trong giới thanh thiếu niên.
The company uses various channels to distribute its products online.
Công ty sử dụng nhiều kênh khác nhau để phân phối sản phẩm của mình trực tuyến.
She started her own YouTube channel to share cooking recipes.
Cô ấy bắt đầu kênh YouTube của riêng mình để chia sẻ các công thức nấu ăn.
The English Channel separates England from France.
Kênh tiếng Anh ngăn cách Anh với Pháp.
The Channel Islands are located in the English Channel.
Quần đảo Channel nằm trong Kênh tiếng Anh.
The channel is a popular route for ships crossing between Europe.
Kênh này là tuyến đường phổ biến cho tàu bè đi qua giữa châu Âu.
The communication channel between friends was open and clear.
Kênh liên lạc giữa bạn bè rất cởi mở và rõ ràng.
Social media platforms provide a channel for sharing thoughts and ideas.
Các nền tảng mạng xã hội cung cấp một kênh để chia sẻ suy nghĩ và ý tưởng.
The channel of communication between family members is crucial for understanding.
Kênh liên lạc giữa các thành viên trong gia đình rất quan trọng để hiểu nhau.
She scrolled through the news channel for updates.
Cô lướt qua kênh tin tức để cập nhật.
The YouTube channel gained millions of subscribers.
Kênh YouTube đã thu hút được hàng triệu người đăng ký.
The social media channel was flooded with comments.
Kênh mạng xã hội tràn ngập các bình luận.
Dạng danh từ của Channel (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Channel | Channels |
Kết hợp từ của Channel (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Official channel Kênh chính thức | The company uses its official channel to communicate with customers. Công ty sử dụng kênh chính thức để giao tiếp với khách hàng. |
River channel Lòng sông | The river channel was widened for better water flow. Kênh sông đã được mở rộng để nước chảy tốt hơn. |
Cable channel Kênh truyền hình cáp | The cable channel aired a documentary on social issues. Kênh cáp phát sóng một bộ phim tài liệu về vấn đề xã hội. |
Conventional channel Kênh truyền thống | Traditional media remains a conventional channel for news dissemination. Phương tiện truyền thống vẫn là một kênh thông tin truyền thống. |
Terrestrial channel Kênh truyền hình đất liền | Many people watch popular tv shows on terrestrial channels. Nhiều người xem chương trình tv phổ biến trên kênh truyền hình đất liền. |
Channel (Verb)
Hướng tới một mục đích hoặc đối tượng cụ thể.
Direct towards a particular end or object.
She channeled her energy into volunteering for social causes.
Cô dồn năng lượng của mình vào hoạt động tình nguyện vì các mục đích xã hội.
He channels his creativity into designing social media campaigns.
Anh ấy dồn sức sáng tạo của mình vào việc thiết kế các chiến dịch truyền thông xã hội.
The organization channels donations to support social welfare programs.
Tổ chức này kêu gọi quyên góp để hỗ trợ các chương trình phúc lợi xã hội.
Tạo các kênh hoặc rãnh trong.
Form channels or grooves in.
Social media influencers channel their creativity to engage with followers.
Những người có ảnh hưởng trên mạng xã hội hướng sự sáng tạo của họ để thu hút những người theo dõi
The river channels through the valley, creating a beautiful landscape.
Dòng sông chảy qua thung lũng, tạo nên một cảnh quan tuyệt đẹp.
Social media channels information quickly to a wide audience.
Mạng xã hội truyền tải thông tin nhanh chóng đến nhiều đối tượng.
Dạng động từ của Channel (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Channel |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Channelled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Channelled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Channels |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Channelling |
Họ từ
Từ "channel" trong tiếng Anh có nghĩa chung là "kênh" hoặc "đường dẫn", thường được sử dụng để chỉ các con đường giao tiếp hoặc phương tiện truyền thông. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "channel" được sử dụng giống nhau trong ngữ cảnh liên quan đến truyền hình, radio và giao tiếp. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này đôi khi còn được dùng để chỉ các kênh tự nhiên, như kênh rạch. Phiên âm phát âm tương tự nhau, nhưng ngữ điệu có thể khác biệt.
Từ "channel" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "canalis", có nghĩa là "ống" hoặc "kênh". Từ này đã được chuyển thể qua tiếng Pháp cổ "canal", trước khi được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Ban đầu, "channel" chỉ các đường dẫn nước tự nhiên hoặc nhân tạo, nhưng hiện nay nó còn được mở rộng để chỉ các phương tiện truyền thông, mạng lưới thông tin cũng như các lối giao tiếp trực tuyến. Sự phát triển này phản ánh khả năng kết nối và truyền tải thông tin của các “kênh” trong xã hội hiện đại.
Từ "channel" xuất hiện tương đối thường xuyên trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong Listening và Writing, với ngữ cảnh liên quan đến truyền thông, công nghệ và khoa học. Trong Speaking, từ này cũng được sử dụng khi thảo luận về phương tiện truyền thông hoặc giao tiếp. Ngoài ra, "channel" còn sử dụng phổ biến trong lĩnh vực kinh doanh và marketing, khi đề cập đến các kênh phân phối sản phẩm hoặc thông điệp đến với khách hàng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp