Bản dịch của từ Station trong tiếng Việt
Station
Station (Noun)
Một địa điểm mà tại đó một loài cụ thể, đặc biệt là loài thú vị hoặc quý hiếm, phát triển hoặc được tìm thấy.
A site at which a particular species, especially an interesting or rare one, grows or is found.
The park is a station for birdwatchers to spot rare species.
Công viên là một trạm cho người quan sát chim để nhìn thấy loài hiếm.
The botanical garden serves as a station for studying unique plants.
Vườn thực vật phục vụ như một trạm để nghiên cứu cây cỏ độc đáo.
The museum acts as a station for visitors to see ancient artifacts.
Bảo tàng hoạt động như một trạm cho khách tham quan thấy hiện vật cổ xưa.
The police station is located in the center of the town.
Trạm cảnh sát nằm ở trung tâm của thị trấn.
The train station is busy with commuters during rush hour.
Trạm tàu hỏa đông đúc với người đi làm trong giờ cao điểm.
The gas station is open 24 hours for drivers to refuel.
Trạm xăng mở cửa 24 giờ để lái xe đổ nhiên liệu.
The train station was bustling with passengers waiting to board.
Nhà ga đang hối hả với hành khách đợi lên tàu.
The station master announced the arrival of the next train.
Người quản lý nhà ga thông báo tàu tiếp theo đến.
The new station building was inaugurated by the mayor.
Tòa nhà ga mới được khánh thành bởi thị trưởng.
Một công ty tham gia phát sóng một loại hình cụ thể.
A company involved in broadcasting of a specified kind.
The local radio station provides news and music to listeners.
Trạm radio địa phương cung cấp tin tức và âm nhạc cho người nghe.
The TV station airs popular shows and documentaries for viewers.
Trạm truyền hình phát sóng các chương trình và phim tài liệu phổ biến cho người xem.
The online station streams podcasts and interviews on various topics.
Trạm trực tuyến phát sóng podcast và cuộc phỏng vấn về nhiều chủ đề.
The police station is where officers work and help people.
Trạm cảnh sát là nơi mà các cảnh sát làm việc và giúp đỡ mọi người.
The train station is where passengers board and depart trains.
Ga tàu là nơi mà hành khách lên và xuống tàu.
The post office is a station for sending and receiving mail.
Bưu điện là một trạm để gửi và nhận thư.
Dạng danh từ của Station (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Station | Stations |
Kết hợp từ của Station (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Way station Trạm dừng chân | The community center served as a way station for newcomers. Trung tâm cộng đồng đã phục vụ như một trạm dừng chân cho người mới đến. |
Foreign station Trạm nước ngoại | She works at a foreign station, teaching english to locals. Cô ấy làm việc tại một trạm nước ngoại, dạy tiếng anh cho người dân địa phương. |
Pirate station Trạm cướp biển | The pirate station was shut down due to copyright infringement. Trạm cướp biển đã bị đóng cửa do vi phạm bản quyền. |
Bus station Bến xe buýt | The bus station was crowded with people waiting for their rides. Bến xe buýt đông người đợi xe. |
Fm station Đài fm | The fm station broadcasts local news every hour. Đài fm phát sóng tin tức địa phương mỗi giờ. |
Station (Verb)
Đặt vào hoặc chỉ định một địa điểm cụ thể cho một mục đích cụ thể, đặc biệt là mục đích quân sự.
Put in or assign to a specified place for a particular purpose, especially a military one.
The government decided to station more troops in the city.
Chính phủ quyết định đặt thêm quân lính ở thành phố.
They station volunteers at the entrance to guide visitors.
Họ đặt tình nguyện viên ở cửa để hướng dẫn du khách.
The organization will station medical staff in remote areas for assistance.
Tổ chức sẽ đặt nhân viên y tế ở vùng xa xôi để hỗ trợ.
Dạng động từ của Station (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Station |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Stationed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Stationed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Stations |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Stationing |
Họ từ
Từ "station" trong tiếng Anh thường chỉ một địa điểm cố định nơi mà người dân có thể dừng lại hoặc bắt đầu một hoạt động nào đó, như nhà ga (ga xe lửa), trạm xe buýt, hay trạm xăng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách phát âm có sự khác biệt nhỏ, với tiếng Anh Anh thường nhấn âm lần đầu, còn tiếng Anh Mỹ có xu hướng làm mềm âm hơn. Bên cạnh đó, "station" còn có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khác như "news station" (đài tin tức) hay "police station" (đồn cảnh sát).
Từ "station" có nguồn gốc từ tiếng Latin "statio", bắt nguồn từ động từ "stare", có nghĩa là "đứng". Trong tiếng Latin cổ, "statio" chỉ trạng thái đứng yên hoặc vị trí cố định. Qua thời gian, nghĩa của từ này mở rộng để bao hàm các địa điểm cụ thể cho các hoạt động như giao thông, quân sự và thương mại. Ngày nay, "station" được sử dụng phổ biến để chỉ các địa điểm phục vụ cho việc vận chuyển, thông tin và hoạt động xã hội khác.
Từ "station" xuất hiện với tần suất đáng kể trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong thành phần Nghe, từ này thường liên quan đến các tình huống giao thông hoặc du lịch. Ở phần Nói, nó có thể được sử dụng để thảo luận về các địa điểm. Trong Đọc và Viết, “station” thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả các cơ sở hạ tầng hoặc dịch vụ công cộng. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong văn hóa giao thông đô thị và các bài báo liên quan đến vận tải.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp