Bản dịch của từ Site trong tiếng Việt

Site

Noun [C] Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Site(Noun Countable)

saɪt
saɪt
01

Địa điểm, nơi, chỗ, vị trí.

Location, place, spot, position.

Ví dụ

Site(Verb)

sˈɑɪt
sˈɑɪt
01

Sửa chữa hoặc xây dựng (cái gì đó) ở một nơi cụ thể.

Fix or build (something) in a particular place.

Ví dụ

Dạng động từ của Site (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Site

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Sited

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Sited

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Sites

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Siting

Site(Noun)

sˈɑɪt
sˈɑɪt
01

Một trang web.

A website.

Ví dụ
02

Một khu đất trên đó xây dựng một thị trấn, tòa nhà hoặc tượng đài.

An area of ground on which a town, building, or monument is constructed.

site
Ví dụ

Dạng danh từ của Site (Noun)

SingularPlural

Site

Sites

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ