Bản dịch của từ Site trong tiếng Việt

Site

Noun [C] Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Site (Noun Countable)

saɪt
saɪt
01

Địa điểm, nơi, chỗ, vị trí.

Location, place, spot, position.

Ví dụ

Her new office site is near the park.

Địa điểm văn phòng mới của cô ấy ở gần công viên.

The concert site can accommodate 500 people.

Địa điểm tổ chức buổi hòa nhạc có thể chứa 500 người.

The construction site is busy with workers and machines.

Công trường xây dựng luôn bận rộn với công nhân và máy móc.

Kết hợp từ của Site (Noun Countable)

CollocationVí dụ

Host site

Đăng máy chủ

Facebook is a popular host site for social interactions among users.

Facebook là một trang web phổ biến cho các tương tác xã hội giữa người dùng.

Search site

Tìm kiếm trang web

Many students use google as their primary search site for information.

Nhiều sinh viên sử dụng google làm trang tìm kiếm chính để tìm thông tin.

Search for site

Tìm kiếm trang

Many students search for sites to improve their english skills.

Nhiều sinh viên tìm kiếm các trang web để cải thiện kỹ năng tiếng anh.

Browse site

Duyệt trang web

I often browse sites like facebook for social news.

Tôi thường duyệt các trang như facebook để xem tin tức xã hội.

Crawl site

Duyệt trang

The website's crawl site improved its visibility on social media platforms.

Trang web đã cải thiện khả năng hiển thị trên các mạng xã hội.

Site (Noun)

sˈɑɪt
sˈɑɪt
01

Một trang web.

A website.

Ví dụ

I found a great site for recipes online.

Tôi đã tìm thấy một trang web tuyệt vời để xem công thức nấu ăn trực tuyến.

The social media site has millions of active users.

Trang mạng xã hội đó có hàng triệu người dùng hoạt động.

She visited the site to read the latest news updates.

Cô ấy đã ghé thăm trang web để đọc các tin tức mới nhất.

02

Một khu đất trên đó xây dựng một thị trấn, tòa nhà hoặc tượng đài.

An area of ground on which a town, building, or monument is constructed.

Ví dụ

The construction crew is working on the new site.

Nhóm công nhân đang làm việc tại khu vực mới.

The archaeological site was discovered last year.

Khu vực khảo cổ học đã được phát hiện vào năm ngoái.

The historical site attracts many tourists every summer.

Khu di tích lịch sử thu hút nhiều du khách mỗi mùa hè.

Dạng danh từ của Site (Noun)

SingularPlural

Site

Sites

Kết hợp từ của Site (Noun)

CollocationVí dụ

Allocate site

Phân bố địa điểm

The city will allocate a site for social housing projects next year.

Thành phố sẽ phân bổ một địa điểm cho các dự án nhà ở xã hội năm tới.

Block site

Chặn trang web

Many schools block sites like facebook during class hours.

Nhiều trường học chặn các trang như facebook trong giờ học.

Check site

Kiểm tra trang web

Many students check site for social issues in their essays.

Nhiều sinh viên kiểm tra trang web về các vấn đề xã hội trong bài viết.

Find site

Tìm địa điểm

Many students find sites for social networking during their studies.

Nhiều sinh viên tìm trang mạng xã hội trong thời gian học tập.

Own site

Sở hữu trang web

Many people own sites to share their personal stories online.

Nhiều người sở hữu trang web để chia sẻ câu chuyện cá nhân.

Site (Verb)

sˈɑɪt
sˈɑɪt
01

Sửa chữa hoặc xây dựng (cái gì đó) ở một nơi cụ thể.

Fix or build (something) in a particular place.

Ví dụ

They will site the new school near the park.

Họ sẽ đặt trường mới gần công viên.

The construction team will site the playground in the center.

Nhóm xây dựng sẽ đặt công viên chơi giữa trung tâm.

The government plans to site the new hospital by the river.

Chính phủ dự định đặt bệnh viện mới bên sông.

Dạng động từ của Site (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Site

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Sited

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Sited

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Sites

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Siting

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Site cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

5.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Map ngày 24/10/2020
[...] The maps show the current building and layout of a college, and the proposed future changes [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Map ngày 24/10/2020
Bài mẫu IELTS Writing chủ đề Du hành vũ trụ - Đề thi ngày 17/06/2017
[...] The amount of soot emitted from rockets is enough to increase the temperature in areas around the launch [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing chủ đề Du hành vũ trụ - Đề thi ngày 17/06/2017
Describe a time you had to change your plan | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] And it is now my pleasure going to the construction every evening and watching my house being gradually completed [...]Trích: Describe a time you had to change your plan | Bài mẫu IELTS Speaking
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 28/10/2023
[...] Once inside, they can park their vehicles in the car park situated in the west of the just below which is a storage facility [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 28/10/2023

Idiom with Site

Không có idiom phù hợp