Bản dịch của từ Site trong tiếng Việt
Site
Site (Noun Countable)
Her new office site is near the park.
Địa điểm văn phòng mới của cô ấy ở gần công viên.
The concert site can accommodate 500 people.
Địa điểm tổ chức buổi hòa nhạc có thể chứa 500 người.
The construction site is busy with workers and machines.
Công trường xây dựng luôn bận rộn với công nhân và máy móc.
Kết hợp từ của Site (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
At a/the site Tại một/địa điểm | The construction workers are busy at the site. Các công nhân xây dựng đang bận rộ tại công trường. |
Site about Trang web về | I found a site about social media trends. Tôi đã tìm thấy một trang web về xu hướng truyền thông xã hội. |
On a/the site Trên một trang web | The social media platform allows users to interact on the site. Nền tảng truyền thông xã hội cho phép người dùng tương tác trên trang web. |
On (a/the) site Tại chỗ | The social worker met the family on site to provide assistance. Người làm công tác xã hội gặp gia đình tại hiện trường để cung cấp sự giúp đỡ. |
Site on Đặt trên | She found a great site on social media for sharing recipes. Cô ấy tìm thấy một trang web tuyệt vời về mạng xã hội để chia sẻ công thức nấu ăn. |
Site (Noun)
Một trang web.
A website.
I found a great site for recipes online.
Tôi đã tìm thấy một trang web tuyệt vời để xem công thức nấu ăn trực tuyến.
The social media site has millions of active users.
Trang mạng xã hội đó có hàng triệu người dùng hoạt động.
She visited the site to read the latest news updates.
Cô ấy đã ghé thăm trang web để đọc các tin tức mới nhất.
The construction crew is working on the new site.
Nhóm công nhân đang làm việc tại khu vực mới.
The archaeological site was discovered last year.
Khu vực khảo cổ học đã được phát hiện vào năm ngoái.
The historical site attracts many tourists every summer.
Khu di tích lịch sử thu hút nhiều du khách mỗi mùa hè.
Dạng danh từ của Site (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Site | Sites |
Kết hợp từ của Site (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
On (a/the) site Tại (một/cái) trang | The social event was held on the site of the community center. Sự kiện xã hội được tổ chức tại trung tâm cộng đồng. |
In a/the site Trên một/chỗ | The new social center is in a site near the park. Trung tâm xã hội mới nằm trong một khu vực gần công viên. |
On a/the site Trên một/sản nơi | The charity event took place on the site of the local park. Sự kiện từ thiện diễn ra trên khu vực công viên địa phương. |
Site on Đặt trước | She found a great site on social media for sharing recipes. Cô ấy đã tìm thấy một trang web tuyệt vời trên mạng xã hội để chia sẻ công thức nấu ăn. |
Site for Trang web cho | Site for sharing photos Trang web chia sẻ ảnh |
Site (Verb)
Sửa chữa hoặc xây dựng (cái gì đó) ở một nơi cụ thể.
Fix or build (something) in a particular place.
They will site the new school near the park.
Họ sẽ đặt trường mới gần công viên.
The construction team will site the playground in the center.
Nhóm xây dựng sẽ đặt công viên chơi giữa trung tâm.
The government plans to site the new hospital by the river.
Chính phủ dự định đặt bệnh viện mới bên sông.
Dạng động từ của Site (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Site |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Sited |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Sited |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Sites |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Siting |
Họ từ
Từ "site" trong tiếng Anh có nghĩa chung là địa điểm hoặc vị trí cụ thể, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh xây dựng, khảo sát hoặc phân tích dữ liệu. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "site" thường được sử dụng giống nhau và không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh kỹ thuật, "site" có thể chỉ một trang web (website) trong môi trường trực tuyến, một định nghĩa phổ biến hơn ở hiện tại.
Từ "site" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "situm", có nghĩa là "được đặt" hoặc "vị trí". Qua thời gian, từ này đã phát triển qua tiếng Pháp cổ "site", mang nghĩa là vị trí hoặc địa điểm cụ thể. Hiện nay, "site" được sử dụng rộng rãi trong ngữ cảnh công nghệ thông tin để chỉ địa chỉ của một trang web trên Internet, phản ánh sự chuyển biến từ ý nghĩa vật lý của vị trí sang khái niệm ảo trong không gian mạng.
Từ "site" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bài kiểm tra nghe và đọc, nơi mà nó thường liên quan đến địa điểm, lĩnh vực nghiên cứu hoặc các trang web thông tin. Trong các bối cảnh khác, "site" thường được sử dụng trong ngành xây dựng, du lịch, và công nghệ thông tin để chỉ địa điểm cụ thể. Sự xuất hiện của từ này phản ánh tính chất đa dạng và tiện lợi trong giao tiếp hằng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp