Bản dịch của từ Site trong tiếng Việt

Site

Noun [C] Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Site (Noun Countable)

saɪt
saɪt
01

Địa điểm, nơi, chỗ, vị trí.

Location, place, spot, position.

Ví dụ

Her new office site is near the park.

Địa điểm văn phòng mới của cô ấy ở gần công viên.

The concert site can accommodate 500 people.

Địa điểm tổ chức buổi hòa nhạc có thể chứa 500 người.

The construction site is busy with workers and machines.

Công trường xây dựng luôn bận rộn với công nhân và máy móc.

Kết hợp từ của Site (Noun Countable)

CollocationVí dụ

Wreck site

Hiện trường vụ đắm

The wreck site of titanic is a famous historical location.

Địa điểm xác tàu của titanic là một địa điểm lịch sử nổi tiếng.

Newspaper site

Trang tin tức

The new newspaper site covers social issues in our community effectively.

Trang báo mới đề cập đến các vấn đề xã hội trong cộng đồng chúng ta.

Business site

Nơi kinh doanh

The new business site opened in downtown chicago last month.

Trang web kinh doanh mới đã mở ở trung tâm chicago tháng trước.

Online site

Trang web trực tuyến

Many students use online sites for social networking and communication.

Nhiều sinh viên sử dụng các trang web trực tuyến để kết nối xã hội và giao tiếp.

Dating site

Trang web hẹn hò

Many people use dating sites to find romantic partners today.

Nhiều người sử dụng trang web hẹn hò để tìm bạn đời hôm nay.

Site (Noun)

sˈɑɪt
sˈɑɪt
01

Một trang web.

A website.

Ví dụ

I found a great site for recipes online.

Tôi đã tìm thấy một trang web tuyệt vời để xem công thức nấu ăn trực tuyến.

The social media site has millions of active users.

Trang mạng xã hội đó có hàng triệu người dùng hoạt động.

She visited the site to read the latest news updates.

Cô ấy đã ghé thăm trang web để đọc các tin tức mới nhất.

02

Một khu đất trên đó xây dựng một thị trấn, tòa nhà hoặc tượng đài.

An area of ground on which a town, building, or monument is constructed.

Ví dụ

The construction crew is working on the new site.

Nhóm công nhân đang làm việc tại khu vực mới.

The archaeological site was discovered last year.

Khu vực khảo cổ học đã được phát hiện vào năm ngoái.

The historical site attracts many tourists every summer.

Khu di tích lịch sử thu hút nhiều du khách mỗi mùa hè.

Dạng danh từ của Site (Noun)

SingularPlural

Site

Sites

Site (Verb)

sˈɑɪt
sˈɑɪt
01

Sửa chữa hoặc xây dựng (cái gì đó) ở một nơi cụ thể.

Fix or build (something) in a particular place.

Ví dụ

They will site the new school near the park.

Họ sẽ đặt trường mới gần công viên.

The construction team will site the playground in the center.

Nhóm xây dựng sẽ đặt công viên chơi giữa trung tâm.

The government plans to site the new hospital by the river.

Chính phủ dự định đặt bệnh viện mới bên sông.

Dạng động từ của Site (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Site

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Sited

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Sited

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Sites

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Siting

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Site cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

5.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Map ngày 24/10/2020
[...] The maps show the current building and layout of a college, and the proposed future changes [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Map ngày 24/10/2020
Bài mẫu IELTS Writing chủ đề Du hành vũ trụ - Đề thi ngày 17/06/2017
[...] The amount of soot emitted from rockets is enough to increase the temperature in areas around the launch [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing chủ đề Du hành vũ trụ - Đề thi ngày 17/06/2017
Describe a time you had to change your plan | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] And it is now my pleasure going to the construction every evening and watching my house being gradually completed [...]Trích: Describe a time you had to change your plan | Bài mẫu IELTS Speaking
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 28/10/2023
[...] Once inside, they can park their vehicles in the car park situated in the west of the just below which is a storage facility [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 28/10/2023

Idiom with Site

Không có idiom phù hợp