Bản dịch của từ Spot trong tiếng Việt

Spot

Noun [U/C] Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Spot(Noun)

spˈɒt
ˈspɑt
01

Một dấu hiệu hoặc vết bẩn.

A mark or stain

Ví dụ
02

Vị trí hoặc vị thế đặc biệt.

A particular place or position

Ví dụ
03

Khu vực nhỏ tròn hoặc loang lổ khác màu hoặc kết cấu với bề mặt.

A small round or blotchy area differing in color or texture from the surface

Ví dụ

Spot(Verb)

spˈɒt
ˈspɑt
01

Nhìn thấy, nhận ra hoặc nhận diện ai đó hoặc điều gì đó.

To see notice or recognize someone or something

Ví dụ
02

Xác định hoặc nhận diện.

To locate or identify

Ví dụ
03

Đánh dấu bằng một hoặc nhiều dấu.

To mark with a spot or spots

Ví dụ

Spot(Adjective)

spˈɒt
ˈspɑt
01

Có hoặc có các đốm.

Of or having spots

Ví dụ
02

Liên quan đến một vị trí cụ thể.

Pertaining to a specific place

Ví dụ