Bản dịch của từ Spot trong tiếng Việt
Spot
Spot (Noun)
In the social gathering, they engaged in spot trading of jewelry.
Trong cuộc tụ họp xã hội, họ tham gia giao dịch đồ trang sức tại chỗ.
The community center hosted a spot market for homemade goods.
Trung tâm cộng đồng tổ chức phiên chợ giao ngay cho hàng hóa tự chế.
Local farmers participate in a spot exchange of fresh produce.
Nông dân địa phương tham gia trao đổi tại chỗ các sản phẩm tươi sống.
She noticed a spot of coffee on his shirt.
Cô nhận thấy một vết cà phê trên áo anh.
There was a spot of rain on the window.
Có một vết mưa trên cửa sổ.
He saw a spot of sunlight on the table.
Anh nhìn thấy một đốm nắng trên bàn.
The dog had a black spot on its white fur.
Con chó có một đốm đen trên bộ lông trắng của nó.
She noticed a red spot on her friend's shirt.
Cô nhận thấy một đốm đỏ trên áo của bạn mình.
He pointed out a small spot on the wall.
Anh ấy chỉ vào một đốm nhỏ trên tường.
Một tấm để xử lý thạch cao trước khi thi công.
A board for working plaster before application.
The carpenter used a spot to smooth the plaster on the wall.
Người thợ mộc dùng chỗ để làm phẳng lớp thạch cao trên tường.
The construction crew brought a spot to the site for repairs.
Đội xây dựng đã mang chỗ đó đến nơi để sửa chữa.
The painter applied paint to the wall using a spot.
Người họa sĩ dùng chỗ đó sơn lên tường.
Một địa điểm hoặc điểm cụ thể.
A particular place or point.
The picnic spot was by the lake.
Địa điểm dã ngoại là bên hồ.
She reserved a spot for the event.
Cô ấy đã đặt một chỗ cho sự kiện.
The parking spot was hard to find.
Chỗ đậu xe rất khó tìm.
I found a $20 spot on the street.
Tôi tìm thấy một tờ 20 đô la trên đường.
She gave me a $10 spot as a gift.
Cô ấy tặng tôi một tờ 10 đô la làm quà.
He paid for dinner with a $50 spot.
Anh ấy trả tiền cho bữa tối bằng một tờ 50 đô la.
Dạng danh từ của Spot (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Spot | Spots |
Kết hợp từ của Spot (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Relegation spot Vị trí xuống hạng | The team is in a relegation spot after losing three games. Đội đang ở vị trí xuống hạng sau khi thua ba trận. |
Liver spot Đốm đen trên da | Her liver spot is a common sign of aging. Vết thâm gan của cô ấy là dấu hiệu lão hóa phổ biến. |
Precise spot Đúng chỗ | She found the precise spot to set up the charity event. Cô ấy đã tìm được vị trí chính xác để tổ chức sự kiện từ thiện. |
Holiday spot Điểm du lịch | That beach is a popular holiday spot for families. Bãi biển đó là một điểm du lịch phổ biến cho gia đình. |
Particular spot Điểm cụ thể | She always sits at a particular spot in the cafe. Cô ấy luôn ngồi ở một vị trí cụ thể trong quán cà phê. |
Spot (Verb)
She spots the cue ball on the spot before taking a shot.
Cô phát hiện bi cái tại chỗ trước khi thực hiện cú đánh.
Players must spot the black ball before finishing the game.
Người chơi phải phát hiện bi đen trước khi kết thúc trò chơi.
He spotted the red ball on the spot and prepared to play.
Anh phát hiện bi đỏ tại chỗ và chuẩn bị chơi.
She spotted her friend some cash for lunch.
Cô đưa cho bạn mình một số tiền mặt để ăn trưa.
He spots his roommate a few dollars for the bus.
Anh ấy đưa cho bạn cùng phòng của mình một vài đô la để đi xe buýt.
They spot each other money when needed.
Họ đưa cho nhau tiền khi cần.
The rain began to spot the ground during the picnic.
Mưa bắt đầu xuất hiện trên mặt đất trong chuyến dã ngoại.
The weather forecast predicted that it would spot in the evening.
Dự báo thời tiết dự đoán rằng sẽ xuất hiện vào buổi tối.
People hurried to find shelter as the rain started to spot.
Mọi người vội vã tìm nơi trú ẩn khi mưa bắt đầu xuất hiện.
Her dress was spotted with ink stains.
Chiếc váy của cô ấy lấm tấm vết mực.
The mirror spotted with fingerprints needed cleaning.
Chiếc gương có dấu vân tay cần được làm sạch.
The dog spotted the ball in the park.
Con chó phát hiện ra quả bóng trong công viên.
She spotted her friend in the crowd at the social event.
Cô phát hiện ra bạn mình trong đám đông tại sự kiện xã hội.
The detective spotted the suspect in the busy city square.
Thám tử phát hiện ra nghi phạm ở quảng trường thành phố sầm uất.
I finally spotted the hidden treasure during the scavenger hunt.
Cuối cùng tôi đã phát hiện ra kho báu được giấu kín trong cuộc săn lùng xác thối.
Dạng động từ của Spot (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Spot |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Spotted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Spotted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Spots |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Spotting |
Kết hợp từ của Spot (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Well spotted Nhận ra đúng | Well spotted! sarah is wearing a new dress today. Nhìn kỹ! sarah đang mặc một chiếc váy mới hôm nay. |
Họ từ
Từ "spot" có nhiều nghĩa khác nhau, thường được hiểu là "vị trí" hoặc "điểm" trong không gian. Trong tiếng Anh Anh, "spot" có thể ám chỉ một vết bẩn hoặc dị điểm, trong khi tiếng Anh Mỹ thường sử dụng từ này để chỉ một khu vực cụ thể hoặc địa điểm. Về ngữ âm, cách phát âm các âm vị tương tự nhưng có thể khác nhau trong ngữ điệu và nhịp điệu tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng và vùng miền.
Từ "spot" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "spottum", nghĩa là "vết" hoặc "dấu". Trong tiếng Anh, nó xuất hiện vào thế kỷ 14 và diễn tả sự hiện diện của một điểm hoặc một dấu hiệu nào đó. Kể từ đó, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ ra các đối tượng cụ thể trong không gian, cũng như việc nhận diện hoặc đánh giá cái gì đó. Sự phát triển của nghĩa này phản ánh tính chất trực quan, nhấn mạnh vai trò của quan sát trong việc hiểu biết thế giới.
Từ "spot" xuất hiện với tần suất khá cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi học viên thường gặp các tình huống liên quan đến việc xác định vị trí hoặc nhận diện điều gì đó. Trong cuộc sống hàng ngày, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như chỉ dẫn, mô tả địa điểm, hay trong lĩnh vực nghệ thuật để chỉ ra một điểm nhấn. Sự phổ biến của từ này phản ánh tầm quan trọng của việc nhận diện và xác định trong giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp