Bản dịch của từ Roundish trong tiếng Việt

Roundish

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Roundish(Adjective)

rˈaʊndɪʃ
ˈraʊndɪʃ
01

Có hình dạng không hoàn toàn tròn nhưng gần như vậy

Having a shape that is not perfectly round but close to it

Ví dụ
02

Có hình dạng hơi tròn

Somewhat round in shape

Ví dụ