Bản dịch của từ Detect trong tiếng Việt

Detect

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Detect (Verb)

dɪtˈɛkt
dɪtˈɛkt
01

Khám phá hoặc xác định sự hiện diện hoặc tồn tại của.

Discover or identify the presence or existence of.

Ví dụ

The police detect criminal activities in the area.

Cảnh sát phát hiện hoạt động tội phạm trong khu vực.

Volunteers help detect signs of distress in the community.

Những tình nguyện viên giúp phát hiện dấu hiệu của sự đau khổ trong cộng đồng.

Dạng động từ của Detect (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Detect

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Detected

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Detected

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Detects

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Detecting

Kết hợp từ của Detect (Verb)

CollocationVí dụ

A means of detecting something

Phương pháp phát hiện một cái gì

Social media analytics can be a means of detecting trends.

Phân tích truyền thông xã hội có thể là một phương tiện phát hiện xu hướng.

A way of detecting something

Một cách phát hiện điều gì đó

Social media analytics is a way of detecting trends.

Phân tích mạng xã hội là một cách phát hiện xu hướng.

Be capable of detecting something

Có khả năng phát hiện điều gì đó

The new social media algorithm is capable of detecting fake news.

Thuật toán truyền thông xã hội mới có khả năng phát hiện tin tức giả mạo.

A method of detecting something

Phương pháp phát hiện một cái gì

Social media analytics is a method of detecting trends.

Phân tích mạng xã hội là một phương pháp phát hiện xu hướng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Detect cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.