Bản dịch của từ Detect trong tiếng Việt
Detect
Detect (Verb)
The police detect criminal activities in the area.
Cảnh sát phát hiện hoạt động tội phạm trong khu vực.
Volunteers help detect signs of distress in the community.
Những tình nguyện viên giúp phát hiện dấu hiệu của sự đau khổ trong cộng đồng.
Social workers detect cases of child abuse for intervention.
Các nhân viên xã hội phát hiện các trường hợp lạm dụng trẻ em để can thiệp.
Dạng động từ của Detect (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Detect |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Detected |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Detected |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Detects |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Detecting |
Kết hợp từ của Detect (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
A means of detecting something Phương pháp phát hiện một cái gì | Social media analytics can be a means of detecting trends. Phân tích truyền thông xã hội có thể là một phương tiện phát hiện xu hướng. |
A way of detecting something Một cách phát hiện điều gì đó | Social media analytics is a way of detecting trends. Phân tích mạng xã hội là một cách phát hiện xu hướng. |
Be capable of detecting something Có khả năng phát hiện điều gì đó | The new social media algorithm is capable of detecting fake news. Thuật toán truyền thông xã hội mới có khả năng phát hiện tin tức giả mạo. |
A method of detecting something Phương pháp phát hiện một cái gì | Social media analytics is a method of detecting trends. Phân tích mạng xã hội là một phương pháp phát hiện xu hướng. |
Họ từ
Từ "detect" trong tiếng Anh có nghĩa là phát hiện hoặc nhận ra một điều gì đó, thường liên quan đến việc điều tra hoặc tìm kiếm thông tin. Từ này được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực như khoa học, điều tra tội phạm và y học. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng "detect" với cách phát âm tương đối giống nhau, nhưng trong viết, tiếng Anh Anh có thể gặp một số biến thể khác như "detection" hay "detective" khi đề cập đến quá trình hoặc người thực hiện hành động phát hiện.
Từ "detect" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "detectus", hình thành từ động từ "detegere", có nghĩa là "để lộ diện" hoặc "phát hiện". "De-" mang nghĩa là "ra ngoài", và "tegere" có nghĩa là "che đậy". Lịch sử từ này phản ánh sự chuyển biến từ việc “mở ra” để nhận diện những điều ẩn giấu thành hành động phát hiện thông tin hoặc sự thật. Ngày nay, "detect" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến khoa học, công nghệ và pháp luật để chỉ việc phát hiện sự vật, hiện tượng hoặc thông tin một cách chính xác.
Từ "detect" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến các lĩnh vực khoa học và công nghệ, như nhận diện hoặc phát hiện thông tin. Ngoài IELTS, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghiên cứu, pháp y, và y học, khi nói đến khả năng nhận diện các dấu hiệu hoặc tình trạng. Sự sử dụng từ "detect" phản ánh tính chính xác và khả năng quan sát cao trong các tình huống cần sự chú ý đến chi tiết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp