Bản dịch của từ Rain trong tiếng Việt
Rain
Rain (Noun Uncountable)
Mưa.
Rain.
The heavy rain caused flooding in the city streets.
Mưa lớn gây lũ lụt trên các con đường thành phố.
People carried umbrellas to shield themselves from the rain.
Mọi người mang ô để che chắn khỏi mưa.
The rain stopped just in time for the outdoor charity event.
Mưa ngừng lại đúng lúc cho sự kiện từ thiện ngoài trời.
Kết hợp từ của Rain (Noun Uncountable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Come rain or shine Dù mưa hay nắng | The charity event will go on come rain or shine. Sự kiện từ thiện sẽ diễn ra dù mưa hay nắng. |
Rain or shine Dù mưa hay nắng | The charity event will continue rain or shine. Sự kiện từ thiện sẽ tiếp tục dù mưa hay nắng. |
Spot of rain Giọt mưa nhỏ | The picnic was interrupted by a spot of rain. Chuyến dã ngoại bị gián đoạn bởi một chút mưa. |
Inch of rain Một inch mưa | An inch of rain fell during the charity event. Một inch mưa rơi trong sự kiện từ thiện. |
Drop of rain Giọt mưa | A drop of rain fell on sarah's umbrella. Một giọt mưa rơi trên cái ô của sarah. |
Rain (Verb)
Mưa.
Rain.
Rain can disrupt outdoor events.
Mưa có thể làm gián đoạn các sự kiện ngoài trời.
Heavy rain caused flooding in the city.
Mưa lớn gây ra lũ lụt trong thành phố.
People enjoy staying indoors during rainy weather.
Mọi người thích ở trong nhà khi thời tiết mưa.
Mưa rơi.
Rain falls.
Rain disrupted the outdoor event.
Mưa làm gián đoạn sự kiện ngoài trời.
People stayed indoors due to heavy rain.
Mọi người ở trong nhà vì mưa lớn.
The rainwater flooded the streets.
Nước mưa lụt phố phường.
Dạng động từ của Rain (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Rain |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Rained |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Rained |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Rains |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Raining |
Kết hợp từ của Rain (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Stop raining Ngừng mưa | The rain finally stopped, allowing the social event to continue. Mưa cuối cùng đã ngừng, cho phép sự kiện xã hội tiếp tục. |
Start raining Bắt đầu mưa | It started raining during the charity event. Trời bắt đầu mưa trong sự kiện từ thiện. |
Rain (Noun)
Độ ẩm ngưng tụ của khí quyển giảm rõ rệt thành từng giọt riêng biệt.
The condensed moisture of the atmosphere falling visibly in separate drops.
The rain ruined the outdoor wedding ceremony.
Mưa đã làm hỏng buổi lễ cưới ngoài trời.
The heavy rain caused flooding in the city streets.
Mưa lớn đã gây lũ lụt trên các con đường thành phố.
The farmers were grateful for the rain that saved their crops.
Những người nông dân biết ơn mưa đã cứu vãn mùa màng của họ.
Dạng danh từ của Rain (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Rain | Rains |
Kết hợp từ của Rain (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Spot of rain Giọt mưa | A spot of rain fell during the charity event. Một giọt mưa rơi trong sự kiện từ thiện. |
Shower of rain Cơn mưa | The social event was interrupted by a sudden shower of rain. Sự kiện xã hội bị gián đoạn bởi một cơn mưa rào bất ngờ. |
Rain or shine Dù mưa hay nắng | The charity event will continue rain or shine. Sự kiện từ thiện sẽ tiếp tục mưa hay nắng. |
Drop of rain Giọt mưa | A drop of rain fell on sarah's umbrella. Một giọt mưa rơi trên ô của sarah. |
Inch of rain Inch của mưa | The region received an inch of rain last night. Khu vực nhận được một inch mưa đêm qua. |
Họ từ
Mưa (rain) là hiện tượng thời tiết liên quan đến sự rơi của nước từ khí quyển xuống bề mặt trái đất, thường ở dạng giọt nước. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English) với cách phát âm tương tự. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, "rain" còn có thể được sử dụng trong một số thành ngữ như "rain on someone's parade" để chỉ việc làm mất đi niềm vui của người khác.
Từ "rain" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "regn", xuất phát từ gốc Proto-Germanic *regna và có liên quan đến từ Proto-Indo-European *reg-, nghĩa là "vương" hoặc "triều đại". Nguồn gốc này phản ánh sự kết nối giữa mưa và các hiện tượng tự nhiên có khả năng làm màu mỡ đất đai. Sự phát triển của từ này trong ngôn ngữ hiện đại đã duy trì ý nghĩa liên quan đến nước từ trên trời, thể hiện sự tươi mới và sinh trưởng của sự sống.
Từ "rain" có tần suất xuất hiện tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi thường xuyên liên quan đến thời tiết và môi trường. Trong phần Viết và Nói, từ này được sử dụng để mô tả tình huống, cảm xúc, hoặc ảnh hưởng của thời tiết đến đời sống. Trong ngữ cảnh khác, "rain" thường được dùng trong văn học, khí hậu, và thảo luận về tác động của thời tiết đến nông nghiệp và kinh tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp