Bản dịch của từ Moisture trong tiếng Việt
Moisture
Moisture (Noun)
The moisture in the air made the room feel humid.
Độ ẩm trong không khí làm cho phòng trở nên ẩm ướt.
The moisture on the leaves helped the plants grow healthily.
Độ ẩm trên lá giúp cây mọc khỏe mạnh.
The high moisture level in the soil was perfect for farming.
Mức độ ẩm cao trong đất rất lý tưởng cho việc trồng trọt.
Dạng danh từ của Moisture (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Moisture | Moistures |
Kết hợp từ của Moisture (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Moisture in Ẩm ướt trong | Moisture in the air affects humidity levels in social gatherings. Độ ẩm trong không khí ảnh hưởng đến mức độ ẩm trong các buổi tụ tập xã hội. |
Bead of moisture Hạt nước | A bead of moisture formed on the glass of the social event. Một hạt ẩm đã hình thành trên kính của sự kiện xã hội. |
Drop of moisture Giọt sương | A single drop of moisture clung to the leaf. Một giọt hơi ẩm dính vào lá. |
Họ từ
"Moisture" là một danh từ chỉ lượng nước hoặc độ ẩm có mặt trong không khí, đất hoặc vật liệu nào đó. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như khí tượng, nông nghiệp và xây dựng để mô tả sự hiện diện của nước trong các hình thức khác nhau. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "moisture" không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách sử dụng, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ "moisture content" thường được dùng trong ngữ cảnh kỹ thuật nhiều hơn so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "moisture" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "mugere", có nghĩa là "ẩm ướt" hoặc "đầy nước". Theo thời gian, từ này đã được chuyển thể qua tiếng Pháp cổ là "moisture" và sau đó được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Sự kết hợp giữa nghĩa gốc và ngữ cảnh sử dụng hiện tại của từ này liên quan đến độ ẩm và sự phong phú của nước trong không khí hoặc trong các vật thể, phản ánh trạng thái ẩm ướt và ẩm thực.
Từ "moisture" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần Listening và Reading. Trong bối cảnh này, thuật ngữ này thường liên quan đến các chủ đề như khí hậu, sinh thái và khoa học môi trường. Ngoài ra, từ "moisture" cũng thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến thực phẩm, xây dựng và y tế, nơi độ ẩm đóng vai trò quan trọng trong chất lượng và sự an toàn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp