Bản dịch của từ Moisture trong tiếng Việt

Moisture

Noun [U/C]

Moisture (Noun)

mˈɔistʃəɹ
mˈɔistʃɚ
01

Nước hoặc chất lỏng khác khuếch tán một lượng nhỏ dưới dạng hơi, bên trong chất rắn hoặc ngưng tụ trên bề mặt.

Water or other liquid diffused in a small quantity as vapour within a solid or condensed on a surface.

Ví dụ

The moisture in the air made the room feel humid.

Độ ẩm trong không khí làm cho phòng trở nên ẩm ướt.

The moisture on the leaves helped the plants grow healthily.

Độ ẩm trên lá giúp cây mọc khỏe mạnh.

The high moisture level in the soil was perfect for farming.

Mức độ ẩm cao trong đất rất lý tưởng cho việc trồng trọt.

Dạng danh từ của Moisture (Noun)

SingularPlural

Moisture

Moistures

Kết hợp từ của Moisture (Noun)

CollocationVí dụ

Moisture in

Ẩm ướt trong

Moisture in the air affects humidity levels in social gatherings.

Độ ẩm trong không khí ảnh hưởng đến mức độ ẩm trong các buổi tụ tập xã hội.

Bead of moisture

Hạt nước

A bead of moisture formed on the glass of the social event.

Một hạt ẩm đã hình thành trên kính của sự kiện xã hội.

Drop of moisture

Giọt sương

A single drop of moisture clung to the leaf.

Một giọt hơi ẩm dính vào lá.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Moisture cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Speaking Part 1 Old building - bài mẫu và từ vựng cho người học
[...] Old buildings can have many problems due to their age, such as structural damage, decay, pests, and fire hazards [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 Old building - bài mẫu và từ vựng cho người học

Idiom with Moisture

Không có idiom phù hợp