Bản dịch của từ Vapour trong tiếng Việt

Vapour

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vapour (Noun)

vˌeipoʊɹ
vˌeipoʊɹ
01

Cảm giác ngất xỉu hoặc lo lắng đột ngột hoặc trạng thái trầm cảm.

A sudden feeling of faintness or nervousness or a state of depression.

Ví dụ

After the breakup, she experienced a sudden vapour of depression.

Sau khi chia tay, cô ấy trải qua một cảm giác chán chường đột ngột.

He felt a vapour of nervousness before giving his speech at the event.

Anh ấy cảm thấy một cảm giác lo lắng trước khi phát biểu tại sự kiện.

The news of the pandemic caused a vapour of faintness among the community.

Tin tức về đại dịch gây ra một cảm giác mệt mỏi trong cộng đồng.

02

Một chất khuếch tán hoặc lơ lửng trong không khí, đặc biệt là chất lỏng hoặc rắn.

A substance diffused or suspended in the air especially one normally liquid or solid.

Ví dụ

The vapour from the coffee machine filled the room.

Hơi từ máy pha cà phê lấp đầy căn phòng.

The vapour of excitement was palpable during the concert.

Hơi sôi nổi rõ ràng trong buổi hòa nhạc.

The vapour of rumors spread quickly in the small town.

Hơi tin đồn lan truyền nhanh chóng trong thị trấn nhỏ.

Dạng danh từ của Vapour (Noun)

SingularPlural

Vapour

Vapours

Kết hợp từ của Vapour (Noun)

CollocationVí dụ

Cloud of vapour/vapor

Đám hơi

The cloud of vapor from the coffee machine filled the room.

Đám hơi nước từ máy pha cà phê lấp đầy phòng.

Vapour/vapor condense

Hơi ngưng tụ

Vapour condenses into clouds during the water cycle.

Hơi ngưng tụ thành mây trong chu kỳ nước.

Vapour (Verb)

vˌeipoʊɹ
vˌeipoʊɹ
01

Nói một cách trống rỗng, khoe khoang hoặc khoa trương.

Talk in a vacuous boasting or pompous way.

Ví dụ

He always vapours about his achievements at social gatherings.

Anh ta luôn tự cao tự đại về những thành tựu của mình tại các buổi tụ tập xã hội.

She vapours endlessly about her expensive designer clothes.

Cô ấy không ngừng tự khen về những bộ quần áo thiết kế đắt tiền của mình.

The politician vapours about his plans for social reform.

Nhà chính trị tự cao tự đại về các kế hoạch cải cách xã hội của mình.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Vapour cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
[...] In the subsequent step, condensation occurs when water cools in the sky, forming tiny liquid droplets that create clouds [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
[...] At the same time, plants aid in the process through transpiration, releasing water from their leaves after absorbing it from the ground [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
[...] The water cycle commences with evaporation and transpiration, as the sun's heat causes water in oceans, rivers, and lakes to transform into water rising into the atmosphere [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng

Idiom with Vapour

Không có idiom phù hợp