Bản dịch của từ Vapour trong tiếng Việt
Vapour
Vapour (Noun)
Cảm giác ngất xỉu hoặc lo lắng đột ngột hoặc trạng thái trầm cảm.
A sudden feeling of faintness or nervousness or a state of depression.
After the breakup, she experienced a sudden vapour of depression.
Sau khi chia tay, cô ấy trải qua một cảm giác chán chường đột ngột.
He felt a vapour of nervousness before giving his speech at the event.
Anh ấy cảm thấy một cảm giác lo lắng trước khi phát biểu tại sự kiện.
The news of the pandemic caused a vapour of faintness among the community.
Tin tức về đại dịch gây ra một cảm giác mệt mỏi trong cộng đồng.
The vapour from the coffee machine filled the room.
Hơi từ máy pha cà phê lấp đầy căn phòng.
The vapour of excitement was palpable during the concert.
Hơi sôi nổi rõ ràng trong buổi hòa nhạc.
The vapour of rumors spread quickly in the small town.
Hơi tin đồn lan truyền nhanh chóng trong thị trấn nhỏ.
Dạng danh từ của Vapour (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Vapour | Vapours |
Kết hợp từ của Vapour (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Water vapour Hơi nước | Water vapour is essential for social events like barbecues and parties. Hơi nước rất cần thiết cho các sự kiện xã hội như tiệc nướng và tiệc tùng. |
Vapour (Verb)
He always vapours about his achievements at social gatherings.
Anh ta luôn tự cao tự đại về những thành tựu của mình tại các buổi tụ tập xã hội.
She vapours endlessly about her expensive designer clothes.
Cô ấy không ngừng tự khen về những bộ quần áo thiết kế đắt tiền của mình.
The politician vapours about his plans for social reform.
Nhà chính trị tự cao tự đại về các kế hoạch cải cách xã hội của mình.
Họ từ
Thuật ngữ "vapour" (hơi nước) dùng để chỉ trạng thái chất khí của một chất lỏng khi nó bay hơi. Trong tiếng Anh, "vapour" là phiên bản British English, trong khi American English sử dụng từ "vapor". Sự khác biệt chủ yếu nằm ở chính tả, còn cách phát âm tương tự nhau. Cả hai từ đều diễn tả hiện tượng chất lỏng chuyển thành khí, nhưng "vapor" thường được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học hơn ở Mỹ.
Từ "vapour" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "vaporem", nghĩa là "hơi" hoặc "khí". Thuật ngữ này được đưa vào tiếng Anh từ tiếng Pháp "vapeur", phản ánh sự chuyển biến từ một trạng thái lỏng sang khí. Lịch sử từ này liên quan đến sự nghiên cứu về sự chuyển đổi trạng thái của chất, nhất là trong hóa học và vật lý. Ngày nay, "vapour" thường được dùng để chỉ những chất khí thấp hơn nhiệt độ hóa hơi, kết nối chặt chẽ với khái niệm về sự ngưng tụ và sự bay hơi trong tự nhiên.
Từ "vapour" (hơi) có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường liên quan đến các bài thuyết trình hoặc văn bản về khoa học và môi trường, trong khi ở phần Viết và Nói, "vapour" có thể xuất hiện trong bối cảnh thảo luận về sự thay đổi khí hậu hoặc quy trình công nghiệp. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các bài viết về vật lý, hóa học và khí tượng học để chỉ trạng thái khí của chất lỏng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp