Bản dịch của từ Boasting trong tiếng Việt

Boasting

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Boasting(Verb)

bˈoʊstɪŋ
bˈoʊstɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của khoe khoang.

Present participle and gerund of boast.

Ví dụ

Dạng động từ của Boasting (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Boast

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Boasted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Boasted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Boasts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Boasting

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ