Bản dịch của từ Boasting trong tiếng Việt
Boasting
Boasting (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của khoe khoang.
Present participle and gerund of boast.
She was boasting about her new job at the social gathering.
Cô ấy đang khoe về công việc mới của mình tại buổi tụ tập xã hội.
John enjoys boasting about his travel adventures on social media.
John thích khoe về những chuyến phiêu lưu du lịch của mình trên mạng xã hội.
The guests were boasting about their achievements at the social event.
Các khách mời đang khoe về những thành tựu của họ tại sự kiện xã hội.
Dạng động từ của Boasting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Boast |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Boasted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Boasted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Boasts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Boasting |
Họ từ
Boasting là hành động khoe khoang hoặc tự hào về thành tích, phẩm chất hoặc tài sản của bản thân nhằm gây ấn tượng với người khác. Từ này thường mang ý nghĩa tiêu cực, cho thấy sự kiêu ngạo hoặc thiếu khiêm tốn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này giữ nguyên hình thức viết và phát âm, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau; ví dụ, tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh vào sự tự tin, trong khi tiếng Anh Anh có thể coi việc khoe khoang là khiếm nhã hơn.
Từ "boasting" xuất phát từ động từ tiếng Anh "boast", có nguồn gốc từ tiếng cổ Anh "boastian", bắt nguồn từ tiểu ngữ Cermanic. Trong tiếng Latin, từ này có liên hệ với "fama", nghĩa là danh tiếng, điều này phản ánh tính chất của việc khoe khoang. Lịch sử từ này cho thấy nó đã tiến hóa từ việc tự hào về những thành tựu cá nhân đến mại danh qua lời nói, thể hiện sự tự mãn mà vẫn tạo ra sự chú ý từ người khác.
Từ "boasting" xuất hiện khá thường xuyên trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thể hiện quan điểm hoặc mô tả thành tựu cá nhân. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường được sử dụng để chỉ hành động khoe khoang hoặc tự mãn về thành công hoặc tài năng của bản thân, thường trong các tình huống liên quan đến thành tích cá nhân, cạnh tranh trong công việc hoặc cuộc sống xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp