Bản dịch của từ Boasting trong tiếng Việt

Boasting

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Boasting (Verb)

bˈoʊstɪŋ
bˈoʊstɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của khoe khoang.

Present participle and gerund of boast.

Ví dụ

She was boasting about her new job at the social gathering.

Cô ấy đang khoe về công việc mới của mình tại buổi tụ tập xã hội.

John enjoys boasting about his travel adventures on social media.

John thích khoe về những chuyến phiêu lưu du lịch của mình trên mạng xã hội.

The guests were boasting about their achievements at the social event.

Các khách mời đang khoe về những thành tựu của họ tại sự kiện xã hội.

Dạng động từ của Boasting (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Boast

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Boasted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Boasted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Boasts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Boasting

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Boasting cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Topic: The area you live in | Từ vựng & Bài mẫu IELTS Speaking Part 1
[...] Additionally, the area some excellent schools that provide quality education and a supportive learning environment for children [...]Trích: Topic: The area you live in | Từ vựng & Bài mẫu IELTS Speaking Part 1
Chiến lược trả lời câu hỏi Describe a place trong IELTS Speaking
[...] On the other hand, the elderly prefer places that an amazing community of people and a slower pace of life [...]Trích: Chiến lược trả lời câu hỏi Describe a place trong IELTS Speaking

Idiom with Boasting

Không có idiom phù hợp