Bản dịch của từ Boasting trong tiếng Việt

Boasting

Verb

Boasting (Verb)

bˈoʊstɪŋ
bˈoʊstɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của khoe khoang

Present participle and gerund of boast

Ví dụ

She was boasting about her new job at the social gathering.

Cô ấy đang khoe về công việc mới của mình tại buổi tụ tập xã hội.

John enjoys boasting about his travel adventures on social media.

John thích khoe về những chuyến phiêu lưu du lịch của mình trên mạng xã hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Boasting

Không có idiom phù hợp