Bản dịch của từ Depression trong tiếng Việt

Depression

Noun [U] Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Depression(Noun Uncountable)

dɪˈpreʃ.ən
dɪˈpreʃ.ən
01

Sự trầm cảm.

Depression.

Ví dụ

Depression(Noun)

dɪpɹˈɛʃn̩
dɪpɹˈɛʃn̩
01

Khoảng cách góc của một vật thể dưới đường chân trời hoặc mặt phẳng nằm ngang.

The angular distance of an object below the horizon or a horizontal plane.

Ví dụ
02

Hành động hạ thấp vật gì đó hoặc ấn vật gì đó xuống.

The action of lowering something or pressing something down.

Ví dụ
03

Vùng có áp suất khí quyển thấp hơn, đặc biệt là hệ thống thời tiết xoáy thuận.

A region of lower atmospheric pressure, especially a cyclonic weather system.

Ví dụ
04

Một cuộc suy thoái kéo dài và nghiêm trọng của nền kinh tế hoặc thị trường.

A long and severe recession in an economy or market.

Ví dụ
05

Cảm giác chán nản và chán nản trầm trọng.

Feelings of severe despondency and dejection.

Ví dụ

Dạng danh từ của Depression (Noun)

SingularPlural

Depression

Depressions

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ