Bản dịch của từ Depression trong tiếng Việt

Depression

Noun [U] Noun [U/C]

Depression (Noun Uncountable)

dɪˈpreʃ.ən
dɪˈpreʃ.ən
01

Sự trầm cảm.

Depression.

Ví dụ

Social media can exacerbate depression in vulnerable individuals.

Phương tiện truyền thông xã hội có thể làm trầm trọng thêm tình trạng trầm cảm ở những người dễ bị tổn thương.

Depression rates have been on the rise due to social isolation.

Tỷ lệ trầm cảm đang gia tăng do sự cô lập với xã hội.

Support groups provide comfort for those struggling with depression.

Các nhóm hỗ trợ mang đến sự an ủi cho những người đang vật lộn với chứng trầm cảm.

Kết hợp từ của Depression (Noun Uncountable)

CollocationVí dụ

Feelings of depression

Cảm giác trầm cảm

She experienced feelings of depression after losing her job.

Cô ấy trải qua cảm giác trầm cảm sau khi mất việc.

The depths of a depression

Đáy của trạng thái trầm cảm

She sank into the depths of a depression after losing her job.

Cô ấy chìm sâu trong sâu thẳm của một trạng thái chán chường sau khi mất việc làm.

Fit of depression

Cơn trầm cảm

She experienced a fit of depression after losing her job.

Cô ấy trải qua một cơn trầm cảm sau khi mất việc.

Symptoms of depression

Triệu chứng của trầm cảm

Recognizing symptoms of depression is crucial for seeking help.

Nhận biết các triệu chứng của trầm cảm là rất quan trọng để tìm sự giúp đỡ.

A state of depression

Tâm trạng chán chường

She felt a state of depression after losing her job.

Cô ấy cảm thấy trạng thái trầm cảm sau khi mất việc.

Depression (Noun)

dɪpɹˈɛʃn̩
dɪpɹˈɛʃn̩
01

Khoảng cách góc của một vật thể dưới đường chân trời hoặc mặt phẳng nằm ngang.

The angular distance of an object below the horizon or a horizontal plane.

Ví dụ

The depression of the sun signaled the end of the day.

Sự lõm xuống của mặt trời báo hiệu sự kết thúc của một ngày.

The depression of the stars in the sky was mesmerizing.

Sự trầm cảm của những ngôi sao trên bầu trời thật mê hoặc.

The depression of the moon brought a sense of calmness.

Sự trầm cảm của mặt trăng mang lại cảm giác bình yên.

02

Hành động hạ thấp vật gì đó hoặc ấn vật gì đó xuống.

The action of lowering something or pressing something down.

Ví dụ

The depression of job opportunities led to economic challenges.

Sự suy giảm cơ hội việc làm dẫn đến những thách thức kinh tế.

The depression in social interactions affected her mental health.

Sự suy thoái trong tương tác xã hội đã ảnh hưởng đến sức khỏe tâm thần của cô ấy.

The depression of community spirit was evident during the pandemic.

Sự sa sút về tinh thần cộng đồng thể hiện rõ trong thời kỳ đại dịch.

03

Vùng có áp suất khí quyển thấp hơn, đặc biệt là hệ thống thời tiết xoáy thuận.

A region of lower atmospheric pressure, especially a cyclonic weather system.

Ví dụ

The depression caused heavy rainfall in the coastal areas.

Áp thấp đã gây ra lượng mưa lớn ở các vùng ven biển.

The depression led to widespread flooding in the region.

Trầm áp đã dẫn đến lũ lụt trên diện rộng trong khu vực.

People in the community were affected by the depression and loss of crops.

Người dân trong cộng đồng bị ảnh hưởng bởi áp thấp và mất mùa màng.

04

Một cuộc suy thoái kéo dài và nghiêm trọng của nền kinh tế hoặc thị trường.

A long and severe recession in an economy or market.

Ví dụ

The depression led to high unemployment rates in the country.

Cuộc suy thoái đã dẫn đến tỷ lệ thất nghiệp cao trong nước.

The economic depression affected many businesses, causing closures.

Suy thoái kinh tế ảnh hưởng đến nhiều doanh nghiệp, khiến nhiều doanh nghiệp phải đóng cửa.

The government implemented policies to combat the effects of the depression.

Chính phủ thực hiện các chính sách để chống lại ảnh hưởng của cuộc suy thoái.

05

Cảm giác chán nản và chán nản trầm trọng.

Feelings of severe despondency and dejection.

Ví dụ

The rise in depression rates among teenagers is concerning.

Sự gia tăng tỷ lệ trầm cảm ở thanh thiếu niên là điều đáng lo ngại.

Social media can contribute to feelings of depression in some individuals.

Mạng xã hội có thể góp phần gây ra cảm giác trầm cảm ở một số cá nhân.

Depression is a serious issue that requires support and understanding.

Trầm cảm là một vấn đề nghiêm trọng cần được hỗ trợ và thấu hiểu.

Dạng danh từ của Depression (Noun)

SingularPlural

Depression

Depressions

Kết hợp từ của Depression (Noun)

CollocationVí dụ

Feelings of depression

Cảm giác trầm cảm

Her social isolation led to feelings of depression.

Sự cô đơn xã hội dẫn đến cảm giác trầm cảm.

Treatment for depression

Phương pháp điều trị trầm cảm

Therapy is a common treatment for depression.

Phương pháp này là một phương pháp phổ biến để điều trị trầm cảm.

A period of depression

Kỳ trầm cảm

During a period of depression, social support is crucial.

Trong một giai đoạn trầm cảm, sự hỗ trợ xã hội rất quan trọng.

Period of depression

Kỳ trầm cảm

She experienced a period of depression after losing her job.

Cô ấy trải qua một thời kỳ trầm cảm sau khi mất việc.

Bout of depression

Cơn trầm cảm

She experienced a bout of depression after losing her job.

Cô ấy đã trải qua một cơn trầm cảm sau khi mất việc.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Depression cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

5.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe something that surprised you | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] I also blamed her for making me almost because of thinking that my bestie had forgotten my birthday [...]Trích: Describe something that surprised you | Bài mẫu kèm từ vựng
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 17/06/2021
[...] Overworking would, in turn, lead to mental health issues like or exhaustion [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 17/06/2021
Describe an activity you usually do that wastes your time | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] I mean, FOMO is associated with and anxiety, and a lowered quality of life [...]Trích: Describe an activity you usually do that wastes your time | Bài mẫu kèm từ vựng
Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 2 dạng Agree or Disagree
[...] For example, the rate of and anxiety in wealthy nations such as the US and the UK is reported to be higher than in developing countries [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 2 dạng Agree or Disagree

Idiom with Depression

Không có idiom phù hợp