Bản dịch của từ Depression trong tiếng Việt
Depression
Depression (Noun Uncountable)
Sự trầm cảm.
Depression.
Social media can exacerbate depression in vulnerable individuals.
Phương tiện truyền thông xã hội có thể làm trầm trọng thêm tình trạng trầm cảm ở những người dễ bị tổn thương.
Depression rates have been on the rise due to social isolation.
Tỷ lệ trầm cảm đang gia tăng do sự cô lập với xã hội.
Support groups provide comfort for those struggling with depression.
Các nhóm hỗ trợ mang đến sự an ủi cho những người đang vật lộn với chứng trầm cảm.
Kết hợp từ của Depression (Noun Uncountable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Feelings of depression Cảm giác trầm cảm | She experienced feelings of depression after losing her job. Cô ấy trải qua cảm giác trầm cảm sau khi mất việc. |
The depths of a depression Đáy của trạng thái trầm cảm | She sank into the depths of a depression after losing her job. Cô ấy chìm sâu trong sâu thẳm của một trạng thái chán chường sau khi mất việc làm. |
Fit of depression Cơn trầm cảm | She experienced a fit of depression after losing her job. Cô ấy trải qua một cơn trầm cảm sau khi mất việc. |
Symptoms of depression Triệu chứng của trầm cảm | Recognizing symptoms of depression is crucial for seeking help. Nhận biết các triệu chứng của trầm cảm là rất quan trọng để tìm sự giúp đỡ. |
A state of depression Tâm trạng chán chường | She felt a state of depression after losing her job. Cô ấy cảm thấy trạng thái trầm cảm sau khi mất việc. |
Depression (Noun)
The depression of the sun signaled the end of the day.
Sự lõm xuống của mặt trời báo hiệu sự kết thúc của một ngày.
The depression of the stars in the sky was mesmerizing.
Sự trầm cảm của những ngôi sao trên bầu trời thật mê hoặc.
The depression of the moon brought a sense of calmness.
Sự trầm cảm của mặt trăng mang lại cảm giác bình yên.
The depression of job opportunities led to economic challenges.
Sự suy giảm cơ hội việc làm dẫn đến những thách thức kinh tế.
The depression in social interactions affected her mental health.
Sự suy thoái trong tương tác xã hội đã ảnh hưởng đến sức khỏe tâm thần của cô ấy.
The depression of community spirit was evident during the pandemic.
Sự sa sút về tinh thần cộng đồng thể hiện rõ trong thời kỳ đại dịch.
Vùng có áp suất khí quyển thấp hơn, đặc biệt là hệ thống thời tiết xoáy thuận.
A region of lower atmospheric pressure, especially a cyclonic weather system.
The depression caused heavy rainfall in the coastal areas.
Áp thấp đã gây ra lượng mưa lớn ở các vùng ven biển.
The depression led to widespread flooding in the region.
Trầm áp đã dẫn đến lũ lụt trên diện rộng trong khu vực.
People in the community were affected by the depression and loss of crops.
Người dân trong cộng đồng bị ảnh hưởng bởi áp thấp và mất mùa màng.
The depression led to high unemployment rates in the country.
Cuộc suy thoái đã dẫn đến tỷ lệ thất nghiệp cao trong nước.
The economic depression affected many businesses, causing closures.
Suy thoái kinh tế ảnh hưởng đến nhiều doanh nghiệp, khiến nhiều doanh nghiệp phải đóng cửa.
The government implemented policies to combat the effects of the depression.
Chính phủ thực hiện các chính sách để chống lại ảnh hưởng của cuộc suy thoái.
Cảm giác chán nản và chán nản trầm trọng.
Feelings of severe despondency and dejection.
The rise in depression rates among teenagers is concerning.
Sự gia tăng tỷ lệ trầm cảm ở thanh thiếu niên là điều đáng lo ngại.
Social media can contribute to feelings of depression in some individuals.
Mạng xã hội có thể góp phần gây ra cảm giác trầm cảm ở một số cá nhân.
Depression is a serious issue that requires support and understanding.
Trầm cảm là một vấn đề nghiêm trọng cần được hỗ trợ và thấu hiểu.
Dạng danh từ của Depression (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Depression | Depressions |
Kết hợp từ của Depression (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Feelings of depression Cảm giác trầm cảm | Her social isolation led to feelings of depression. Sự cô đơn xã hội dẫn đến cảm giác trầm cảm. |
Treatment for depression Phương pháp điều trị trầm cảm | Therapy is a common treatment for depression. Phương pháp này là một phương pháp phổ biến để điều trị trầm cảm. |
A period of depression Kỳ trầm cảm | During a period of depression, social support is crucial. Trong một giai đoạn trầm cảm, sự hỗ trợ xã hội rất quan trọng. |
Period of depression Kỳ trầm cảm | She experienced a period of depression after losing her job. Cô ấy trải qua một thời kỳ trầm cảm sau khi mất việc. |
Bout of depression Cơn trầm cảm | She experienced a bout of depression after losing her job. Cô ấy đã trải qua một cơn trầm cảm sau khi mất việc. |
Họ từ
Trầm cảm (depression) là một rối loạn tâm thần đặc trưng bởi tâm trạng buồn bã kéo dài, mất hứng thú và năng lượng trong hoạt động hàng ngày. Các triệu chứng có thể bao gồm cảm giác tuyệt vọng, khó tập trung, và thay đổi trong thói quen ăn uống hoặc ngủ nghỉ. Trong tiếng Anh, "depression" được sử dụng tương tự cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt lớn về nghĩa, tuy nhiên, ngữ cảnh văn hóa có thể ảnh hưởng đến cách sử dụng và nhận thức về bệnh lý này.
Từ "depression" xuất phát từ gốc Latin "deprimere", có nghĩa là "đè bẹp" hoặc "đè xuống". Gốc từ này gồm "de-" (xuống) và "primere" (đè nén). Trong lịch sử, thuật ngữ đã được sử dụng để mô tả trạng thái tâm lý buồn bã, sự suy giảm năng lượng và cảm giác tuyệt vọng. Ngày nay, "depression" không chỉ là cảm xúc đơn thuần mà còn được coi là một rối loạn tâm thần nghiêm trọng, ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống và sức khỏe tổng thể của cá nhân.
Từ "depression" có tần suất sử dụng cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Viết, nơi thí sinh thường phải bàn luận về các vấn đề tâm lý và sức khỏe cộng đồng. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực y tế, tâm lý học, và các bài viết về sức khỏe tâm thần. Những tình huống phổ biến bao gồm thảo luận về các triệu chứng, nguyên nhân và biện pháp can thiệp cho người mắc chứng trầm cảm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp