Bản dịch của từ Cyclonic trong tiếng Việt

Cyclonic

Adjective

Cyclonic (Adjective)

saɪklˈɑnɪk
saɪklˈɑnɪk
01

Liên quan đến hoặc gây ra lốc xoáy hoặc luân chuyển trong các hệ thống thời tiết.

Related to or causing cyclones or rotation in weather systems.

Ví dụ

The cyclonic weather disrupted the outdoor event.

Thời tiết xoáy gây ảnh hưởng đến sự kiện ngoài trời.

The region rarely experiences cyclonic storms.

Khu vực hiếm khi gặp phải cơn bão xoáy.

Is it common for cyclonic conditions to occur in this area?

Liệu điều kiện xoáy thường xuyên xảy ra ở khu vực này không?

The cyclonic weather disrupted the social event.

Thời tiết xoáy gây gián đoạn sự kiện xã hội.

The community avoided outdoor activities during cyclonic conditions.

Cộng đồng tránh hoạt động ngoài trời trong điều kiện xoáy.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Cyclonic cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cyclonic

Không có idiom phù hợp