Bản dịch của từ Cyclonic trong tiếng Việt
Cyclonic
Cyclonic (Adjective)
The cyclonic weather disrupted the outdoor event.
Thời tiết xoáy gây ảnh hưởng đến sự kiện ngoài trời.
The region rarely experiences cyclonic storms.
Khu vực hiếm khi gặp phải cơn bão xoáy.
Is it common for cyclonic conditions to occur in this area?
Liệu điều kiện xoáy thường xuyên xảy ra ở khu vực này không?
The cyclonic weather disrupted the social event.
Thời tiết xoáy gây gián đoạn sự kiện xã hội.
The community avoided outdoor activities during cyclonic conditions.
Cộng đồng tránh hoạt động ngoài trời trong điều kiện xoáy.
Họ từ
Từ "cyclonic" đề cập đến các hiện tượng có liên quan đến cơn bão hoặc xoáy khí, thường được mô tả bởi sự hình thành của các hệ thống áp suất thấp trong khí quyển. Từ này được sử dụng để chỉ các điều kiện thời tiết đặc trưng bởi gió mạnh và mưa lớn. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "cyclonic" có cách viết và phát âm giống nhau, nhưng trong một số ngữ cảnh khí tượng, cách sử dụng có thể thay đổi tùy theo vùng địa lý và hệ thống phân loại bão ở mỗi nơi.
Từ "cyclonic" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "cyclus", có nghĩa là vòng tròn hay hình tròn, kết hợp với hậu tố "-ic" chỉ tính từ. Xuất hiện vào giữa thế kỷ 19, thuật ngữ này được sử dụng trong ngành khí tượng học để mô tả các hiện tượng thời tiết có chuyển động xoáy, như bão và lốc xoáy. Sự kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại nằm ở cấu trúc xoáy, thể hiện rõ trong các hiện tượng khí quyển này.
Từ "cyclonic" thường có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần đọc và nghe liên quan đến chủ đề khí tượng và thiên tai. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng khi mô tả hiện tượng bão hoặc các hệ thống thời tiết, đặc biệt là trong các tài liệu khoa học và nghiên cứu khí hậu, nhằm thể hiện đặc tính của những cơn bão xoáy và tác động của chúng đến môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp