Bản dịch của từ Cyclonic trong tiếng Việt
Cyclonic
Adjective
Cyclonic (Adjective)
saɪklˈɑnɪk
saɪklˈɑnɪk
Ví dụ
The cyclonic weather disrupted the outdoor event.
Thời tiết xoáy gây ảnh hưởng đến sự kiện ngoài trời.
The region rarely experiences cyclonic storms.
Khu vực hiếm khi gặp phải cơn bão xoáy.
Is it common for cyclonic conditions to occur in this area?
Liệu điều kiện xoáy thường xuyên xảy ra ở khu vực này không?
The cyclonic weather disrupted the social event.
Thời tiết xoáy gây gián đoạn sự kiện xã hội.
The community avoided outdoor activities during cyclonic conditions.
Cộng đồng tránh hoạt động ngoài trời trong điều kiện xoáy.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Cyclonic
Không có idiom phù hợp