Bản dịch của từ Rotation trong tiếng Việt
Rotation
Rotation (Noun)
Rotation of leadership roles ensures equal participation in group projects.
Luân phiên vai trò lãnh đạo đảm bảo sự tham gia bình đẳng trong dự án nhóm.
Not having rotation of tasks can lead to unequal workload distribution.
Không có sự luân phiên nhiệm vụ có thể dẫn đến phân phối công việc không công bằng.
Is rotation of responsibilities among team members effective for collaboration?
Việc luân phiên trách nhiệm giữa các thành viên nhóm có hiệu quả cho sự hợp tác không?
Rotation of leadership roles promotes diversity in social organizations.
Sự xoay vòng về vai trò lãnh đạo thúc đẩy đa dạng trong tổ chức xã hội.
Lack of rotation leads to stagnation and limited perspectives in social groups.
Thiếu sự xoay vòng dẫn đến tình trạng đình đốn và quan điểm hạn chế trong các nhóm xã hội.
Is rotation of responsibilities among members common in social clubs?
Việc xoay vòng trách nhiệm giữa các thành viên phổ biến trong các câu lạc bộ xã hội không?
Dạng danh từ của Rotation (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Rotation | Rotations |
Họ từ
Từ "rotation" trong tiếng Anh chỉ quá trình quay quanh một trục cố định. Trong kỹ thuật và vật lý, nó phản ánh sự chuyển động của các vật thể, ví dụ như trái đất quay quanh trục của mình. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "rotation" có cách viết và phát âm tương tự, không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "rotation" thường được dùng trong các lĩnh vực khoa học, kỹ thuật và toán học.
Từ "rotation" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "rotatio", từ gốc động từ "rotare" mang nghĩa là "quay vòng". Được sử dụng lần đầu vào thế kỷ 15, thuật ngữ này ban đầu chỉ hành động xoay chuyển của một vật thể quanh một trục. Trong bối cảnh hiện đại, nghĩa của "rotation" đã mở rộng, áp dụng cho nhiều lĩnh vực như toán học, vật lý và mô hình hóa dữ liệu, phản ánh sự chuyển động có hệ thống và định hướng của các đối tượng.
Từ "rotation" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong bài thi Nghe và Đọc, liên quan đến các đề tài khoa học và kỹ thuật. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả chuyển động xoay của các đối tượng, chẳng hạn như hành tinh hoặc máy móc. Ngoài ra, "rotation" còn xuất hiện trong các lĩnh vực như quản lý, khi đề cập đến sự luân chuyển nhân sự trong tổ chức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp