Bản dịch của từ Rotation trong tiếng Việt
Rotation
Noun [U/C]

Rotation(Noun)
rəʊtˈeɪʃən
roʊˈteɪʃən
Ví dụ
03
Hành động xoay hoặc đổi vị trí trong một sự sắp xếp khác.
The act of rotating or turning in a different positional arrangement
Ví dụ
Rotation

Hành động xoay hoặc đổi vị trí trong một sự sắp xếp khác.
The act of rotating or turning in a different positional arrangement