Bản dịch của từ Positional trong tiếng Việt
Positional
Adjective

Positional(Adjective)
pəzˈɪʃənəl
pəˈzɪʃ.ən.əl
01
Liên quan đến vị trí; về chỗ đứng/địa điểm của một vật
Relating to or concerning position or location.
Ví dụ
02
Biểu thị vị trí trong một trình tự; chỉ thứ tự hoặc thứ hạng
Denoting the place in an ordered sequence; indicating rank or order.
Ví dụ
03
Thuộc sự sắp đặt/định vị; về cách bố trí hoặc hướng đặt
Relating to placement, arrangement, or orientation of parts.
Ví dụ
04
(tin học/ngôn ngữ học) xác định theo vị trí; phụ thuộc vào vị trí (ví dụ: tham số vị trí, hệ thống ghi số theo vị trí)
(Computing/Linguistics) Determined by or depending on position (e.g., positional argument/notation).
Ví dụ
