Bản dịch của từ Lowering trong tiếng Việt
Lowering
Lowering (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của cấp dưới.
Present participle and gerund of lower.
Lowering the minimum wage may lead to increased unemployment rates.
Giảm lương tối thiểu có thể dẫn đến tỷ lệ thất nghiệp tăng.
Not lowering the retirement age could affect social security benefits.
Không giảm tuổi nghỉ hưu có thể ảnh hưởng đến lợi ích bảo hiểm xã hội.
Is lowering the voting age a good way to engage young citizens?
Việc giảm tuổi bầu cử có phải là cách tốt để tham gia công dân trẻ?
Dạng động từ của Lowering (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Lower |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Lowered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Lowered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Lowers |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Lowering |
Lowering (Noun)
The lowering of the voting age has sparked heated debates.
Việc giảm tuổi bỏ phiếu đã gây ra những cuộc tranh luận gay gắt.
There is no evidence that the lowering of taxes will boost economy.
Không có bằng chứng cho thấy việc giảm thuế sẽ thúc đẩy nền kinh tế.
Is the lowering of tuition fees beneficial for students in universities?
Việc giảm học phí có lợi ích cho sinh viên ở các trường đại học không?
Họ từ
"Lowering" là một danh từ trong tiếng Anh, chỉ hành động hoặc quá trình giảm bớt, hạ thấp một mức độ nào đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự nhau và không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "lowering" có thể liên quan đến nhiều lĩnh vực như kinh tế (hạ lãi suất), giáo dục (giảm mức điểm đầu vào) hoặc vật lý (hạ thấp một vật thể).
Từ "lowering" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "lower", bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "lōwian", liên quan đến từ tiếng Đức cổ "lōwōn", có nghĩa là hạ thấp hoặc giảm bớt. Cả từ gốc này đều mang ý nghĩa về sự giảm thiểu hoặc hạ thấp. Trong lịch sử, "lowering" đã được sử dụng để chỉ hành động giảm độ cao, giá cả hoặc mức độ. Ngày nay, nó được chấp nhận như chỉ một quá trình diễn ra, thể hiện sự giảm thiểu trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ vật lý đến tâm lý.
Từ "lowering" xuất hiện thường xuyên trong các phần của IELTS, đặc biệt trong Listening và Writing, khi thí sinh phải mô tả, phân tích hoặc đưa ra giải pháp cho các vấn đề liên quan đến mức độ. Trong Speaking, từ này có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận về sức khỏe, môi trường hoặc kinh tế. Ngoài ra, trong các ngữ cảnh rộng hơn, "lowering" thường được dùng để chỉ sự giảm thiểu, như giảm giá, giảm mức độ ô nhiễm, hoặc giảm áp lực trong tâm lý học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp