Bản dịch của từ Angular trong tiếng Việt

Angular

Adjective

Angular (Adjective)

ˈæŋgjəlɚ
ˈæŋgjələɹ
01

Có góc cạnh hoặc góc nhọn.

Having angles or sharp corners.

Ví dụ

The angular building stood out in the cityscape.

Toà nhà góc cạnh nổi bật trong cảnh đô thị.

She wore angular earrings to the social event.

Cô ấy đeo bông tai góc cạnh đến sự kiện xã hội.

02

Liên quan đến hoặc biểu thị bất kỳ ngôi nhà nào bắt đầu ở bốn điểm chính của biểu đồ.

Relating to or denoting any of the houses that begin at the four cardinal points of a chart.

Ví dụ

The angular houses in astrology represent important life areas.

Những ngôi nhà góc trong chiêm tinh đại diện cho các lĩnh vực cuộc sống quan trọng.

She has an angular face with sharp features.

Cô ấy có một khuôn mặt góc cạnh với những đặc điểm sắc nét.

03

Biểu thị các tính chất vật lý hoặc đại lượng được đo bằng tham chiếu đến hoặc bằng một góc, đặc biệt là các giá trị liên quan đến phép quay.

Denoting physical properties or quantities measured with reference to or by means of an angle, especially those associated with rotation.

Ví dụ

The angular momentum of the spinning wheel was impressive.

Động lượng góc của chiếc bánh xe quay rất ấn tượng.

The dancer's angular movements captivated the audience.

Những cử động góc của vũ công đã mê hoặc khán giả.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Angular

Không có idiom phù hợp