Bản dịch của từ Angular trong tiếng Việt
Angular
Angular (Adjective)
Có góc cạnh hoặc góc nhọn.
Having angles or sharp corners.
The angular building stood out in the cityscape.
Toà nhà góc cạnh nổi bật trong cảnh đô thị.
She wore angular earrings to the social event.
Cô ấy đeo bông tai góc cạnh đến sự kiện xã hội.
The angular houses in astrology represent important life areas.
Những ngôi nhà góc trong chiêm tinh đại diện cho các lĩnh vực cuộc sống quan trọng.
She has an angular face with sharp features.
Cô ấy có một khuôn mặt góc cạnh với những đặc điểm sắc nét.
The angular momentum of the spinning wheel was impressive.
Động lượng góc của chiếc bánh xe quay rất ấn tượng.
The dancer's angular movements captivated the audience.
Những cử động góc của vũ công đã mê hoặc khán giả.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp