Bản dịch của từ Angular trong tiếng Việt
Angular
Angular (Adjective)
Có góc cạnh hoặc góc nhọn.
Having angles or sharp corners.
The angular building stood out in the cityscape.
Toà nhà góc cạnh nổi bật trong cảnh đô thị.
She wore angular earrings to the social event.
Cô ấy đeo bông tai góc cạnh đến sự kiện xã hội.
The artist painted angular shapes in the social mural.
Nghệ sĩ vẽ các hình dạng góc cạnh trong bức tranh tường xã hội.
The angular houses in astrology represent important life areas.
Những ngôi nhà góc trong chiêm tinh đại diện cho các lĩnh vực cuộc sống quan trọng.
She has an angular face with sharp features.
Cô ấy có một khuôn mặt góc cạnh với những đặc điểm sắc nét.
His angular personality made it difficult for him to make friends.
Tính cách góc cạnh của anh ấy làm cho việc kết bạn trở nên khó khăn.
The angular momentum of the spinning wheel was impressive.
Động lượng góc của chiếc bánh xe quay rất ấn tượng.
The dancer's angular movements captivated the audience.
Những cử động góc của vũ công đã mê hoặc khán giả.
Her angular face made her stand out in the crowd.
Gương mặt góc cạnh của cô ấy khiến cô ấy nổi bật trong đám đông.
Họ từ
Từ "angular" trong tiếng Anh mô tả một hình dạng có góc cạnh hoặc liên quan đến góc. Trong ngữ cảnh vật lý, nó thường chỉ những đặc điểm có liên quan đến hình học hoặc thiết kế. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cả phát âm lẫn ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "angular" có thể chỉ về đặc điểm sắc nét trong thiết kế hoặc tính cách, như trong "angular features" (đặc điểm sắc nét).
Từ "angular" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "angularis", có nghĩa là "thuộc về góc" hay "có góc". Từ này được hình thành từ "angulus", có nghĩa là "góc". Trong tiếng Anh, "angular" đã được sử dụng từ thế kỷ 15 để chỉ hình dạng có các góc hoặc đường viền sắc nét. Ý nghĩa hiện tại của từ này không chỉ mô tả các cấu trúc hình học mà còn áp dụng trong các lĩnh vực khác như thiết kế, nơi mà các đường nét góc cạnh thường được ưa chuộng.
Từ "angular" ít xuất hiện trong các phần của IELTS, nhất là ở Listening và Speaking. Tuy nhiên, nó có tần suất cao hơn trong Reading và Writing, thường trong bối cảnh mô tả hình học hoặc trong các chủ đề liên quan đến kiến trúc và thiết kế. Ngoài ra, từ này còn được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực khoa học, công nghệ và toán học để chỉ các đặc tính hoặc hình dạng có góc cạnh rõ rệt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp